|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
995.100 | 1.080.417 | 1.073.874 | 1.085.180 | 1.063.306 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
561.319 | 471.086 | 403.388 | 375.908 | 379.829 |
| 1. Tiền |
|
|
510.609 | 419.828 | 351.933 | 375.908 | 379.829 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.710 | 51.258 | 51.455 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 54.156 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 54.156 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
293.446 | 319.903 | 363.719 | 471.623 | 342.334 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
260.293 | 281.509 | 332.690 | 397.934 | 305.407 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.996 | 47.702 | 39.434 | 80.174 | 43.463 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.705 | 6.488 | 7.217 | 9.092 | 9.039 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.548 | -15.796 | -15.622 | -15.576 | -15.576 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
86.015 | 227.686 | 242.755 | 183.514 | 278.364 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
86.015 | 227.686 | 242.755 | 183.514 | 278.364 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.319 | 11.742 | 14.012 | 4.135 | 8.622 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.317 | 11.571 | 13.842 | 3.750 | 8.620 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 171 | 171 | 384 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
175.254 | 186.851 | 184.318 | 180.099 | 173.662 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
91.089 | 103.199 | 101.178 | 97.472 | 93.548 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.087 | 95.197 | 93.176 | 89.470 | 85.546 |
| - Nguyên giá |
|
|
429.502 | 448.165 | 449.475 | 453.102 | 454.525 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-346.414 | -352.968 | -356.299 | -363.632 | -368.979 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.002 | 8.002 | 8.002 | 8.002 | 8.002 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.021 | 9.021 | 9.021 | 9.021 | 9.021 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.019 | -1.019 | -1.019 | -1.019 | -1.019 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
55.884 | 55.371 | 54.859 | 54.346 | 53.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
110.561 | 110.561 | 110.561 | 110.561 | 110.561 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.677 | -55.190 | -55.702 | -56.215 | -56.727 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28.281 | 28.281 | 28.281 | 28.281 | 26.281 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.281 | 26.281 | 26.281 | 26.281 | 26.281 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.170.353 | 1.267.268 | 1.258.191 | 1.265.278 | 1.236.968 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
915.374 | 998.726 | 986.417 | 993.664 | 962.950 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
473.068 | 581.301 | 556.410 | 629.612 | 643.638 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.462 | 100.908 | 114.849 | 146.117 | 159.420 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
145.194 | 186.832 | 204.098 | 168.463 | 128.776 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
133.223 | 122.081 | 130.149 | 197.447 | 231.545 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.127 | 843 | 982 | 1.200 | 3.492 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.601 | 30.206 | 18.465 | 36.546 | 50.522 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
42.845 | 84.251 | 43.563 | 36.214 | 31.727 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.750 | 2.919 | 2.526 | 3.656 | 3.335 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.682 | 15.759 | 16.736 | 17.070 | 16.422 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
830 | 22.969 | 11.477 | 6.220 | 2.196 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.354 | 14.532 | 13.564 | 16.680 | 16.203 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
442.307 | 417.424 | 430.007 | 364.051 | 319.312 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
306.974 | 308.729 | 320.466 | 280.334 | 256.203 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.800 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
81.016 | 56.879 | 57.726 | 32.604 | 11.995 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
48.517 | 47.815 | 47.815 | 47.114 | 47.114 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
254.979 | 268.542 | 271.774 | 271.615 | 274.018 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
254.979 | 268.542 | 271.774 | 271.615 | 274.018 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
98.900 | 98.900 | 98.900 | 98.900 | 98.900 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.023 | -2.023 | -2.023 | -2.023 | -2.023 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
119.135 | 119.135 | 119.135 | 121.814 | 121.814 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.789 | 2.789 | 2.789 | 2.789 | 2.789 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.178 | 44.741 | 47.973 | 45.135 | 47.538 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.832 | 18.832 | 44.741 | 28.700 | 28.700 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.346 | 25.909 | 3.232 | 16.434 | 18.838 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.170.353 | 1.267.268 | 1.258.191 | 1.265.278 | 1.236.968 |