|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.300.818 | 4.530.212 | 4.318.855 | 4.565.518 | 4.770.981 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.215 | 340.648 | 195.685 | 117.804 | 113.248 |
 | 1. Tiền |
|
|
42.029 | 326.302 | 177.599 | 111.518 | 83.798 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.186 | 14.346 | 18.086 | 6.286 | 29.450 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.140 | 48.273 | 48.273 | 48.273 | 48.273 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.140 | 48.273 | 48.273 | 48.273 | 48.273 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.300.882 | 1.437.178 | 1.388.454 | 1.566.382 | 1.507.166 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.018.330 | 1.143.366 | 954.993 | 1.045.716 | 977.075 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
408.471 | 369.286 | 478.199 | 563.313 | 557.464 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14.553 | 14.024 | 25.206 | 25.676 | 25.676 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
111.817 | 98.245 | 114.799 | 111.791 | 125.383 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-252.290 | -187.743 | -184.743 | -180.114 | -178.432 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.849.088 | 2.632.936 | 2.645.319 | 2.785.345 | 3.040.507 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.854.698 | 2.638.546 | 2.650.929 | 2.790.956 | 3.046.118 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.611 | -5.611 | -5.611 | -5.611 | -5.611 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
56.494 | 71.178 | 41.124 | 47.714 | 61.787 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
970 | 1.059 | 1.268 | 2.151 | 2.407 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
55.463 | 70.119 | 39.532 | 45.402 | 59.281 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
62 | | 324 | 161 | 99 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
535.244 | 525.381 | 568.271 | 606.674 | 577.679 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32 | 32 | 16 | 478 | 478 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 462 | 462 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32 | 32 | 16 | 16 | 16 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
334.857 | 342.556 | 372.228 | 358.783 | 362.832 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
317.008 | 325.271 | 346.630 | 342.745 | 347.409 |
 | - Nguyên giá |
|
|
742.697 | 759.871 | 790.258 | 790.860 | 804.537 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-425.689 | -434.600 | -443.628 | -448.115 | -457.127 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15.640 | 15.046 | 14.453 | 13.860 | 13.287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.984 | 18.984 | 18.984 | 18.984 | 19.010 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.345 | -3.938 | -4.531 | -5.124 | -5.724 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.209 | 2.238 | 11.145 | 2.178 | 2.135 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.864 | 2.951 | 11.875 | 2.951 | 2.951 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-655 | -713 | -730 | -773 | -816 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 45.715 | 46.010 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 45.715 | 46.010 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.107 | 3.739 | 1.924 | 7.945 | 8.483 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.107 | 3.739 | 1.924 | 7.945 | 8.483 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
127.772 | 119.998 | 133.546 | 117.241 | 82.350 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
67.624 | 68.071 | 68.074 | 10.680 | 10.704 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.355 | 30.560 | 44.560 | 85.355 | 85.355 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.208 | -13.632 | -14.087 | -13.794 | -15.059 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 1.350 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37.927 | 41.956 | 43.907 | 60.312 | 61.777 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.728 | 37.373 | 39.482 | 56.045 | 57.668 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.199 | 4.583 | 4.425 | | 4.109 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 4.267 | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
17.550 | 17.100 | 16.650 | 16.200 | 15.750 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.836.062 | 5.055.593 | 4.887.125 | 5.172.191 | 5.348.660 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.146.818 | 4.270.937 | 4.088.459 | 4.367.152 | 4.522.519 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.262.967 | 3.345.726 | 3.166.073 | 3.344.542 | 3.430.222 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.108.923 | 1.134.138 | 939.855 | 905.315 | 833.551 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
775.252 | 896.529 | 659.634 | 670.415 | 672.322 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
772.920 | 749.521 | 1.219.005 | 1.484.422 | 1.673.050 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
181.090 | 195.365 | 60.307 | 34.021 | 32.111 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
88.405 | 93.186 | 41.427 | 53.036 | 57.237 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.912 | 22.663 | 15.863 | 14.743 | 16.108 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.201 | 703 | 792 | 759 | 1.165 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236.601 | 171.958 | 169.883 | 109.913 | 74.281 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
63.204 | 69.770 | 52.096 | 52.829 | 52.142 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.461 | 11.892 | 7.211 | 19.089 | 18.256 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
883.851 | 925.212 | 922.386 | 1.022.609 | 1.092.297 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 1.565 | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
220 | 220 | 747 | 747 | 903 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
818.054 | 824.400 | 804.498 | 908.059 | 978.410 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
65.577 | 99.026 | 117.140 | 113.803 | 112.984 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
689.245 | 784.655 | 798.667 | 805.040 | 826.140 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
689.245 | 784.655 | 798.667 | 805.040 | 826.140 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
381.165 | 381.165 | 381.165 | 457.398 | 457.398 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.282 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.570 | 38.598 | 38.598 | 39.662 | 39.662 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
119.157 | 210.744 | 222.751 | 160.983 | 179.790 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.206 | 6.206 | 210.185 | 128.952 | 128.952 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
112.951 | 204.539 | 12.566 | 32.031 | 50.838 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
135.998 | 139.793 | 141.797 | 132.642 | 135.008 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.836.062 | 5.055.593 | 4.887.125 | 5.172.191 | 5.348.660 |