|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.545.627 | 5.051.013 | 4.611.638 | 4.483.061 | 4.300.818 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
92.757 | 259.376 | 112.598 | 159.793 | 49.215 |
| 1. Tiền |
|
|
74.257 | 259.176 | 107.512 | 140.407 | 42.029 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.500 | 200 | 5.086 | 19.386 | 7.186 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.226 | 50.226 | 45.140 | 45.140 | 45.140 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.226 | 50.226 | 45.140 | 45.140 | 45.140 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.314.435 | 1.345.736 | 1.224.851 | 1.249.339 | 1.300.882 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.004.110 | 1.094.621 | 930.074 | 895.843 | 1.018.330 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
268.352 | 241.553 | 271.597 | 358.072 | 408.471 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 4.728 | 14.847 | 14.553 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
117.205 | 110.935 | 140.938 | 155.425 | 111.817 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-75.232 | -101.373 | -122.486 | -174.849 | -252.290 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.040.424 | 3.324.342 | 3.168.521 | 2.982.711 | 2.849.088 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.040.424 | 3.324.342 | 3.168.521 | 2.982.711 | 2.854.698 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -5.611 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
62.785 | 71.334 | 60.528 | 46.079 | 56.494 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
845 | 1.099 | 1.153 | 1.017 | 970 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
61.695 | 70.234 | 59.376 | 44.834 | 55.463 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
245 | | | 228 | 62 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
466.038 | 469.289 | 473.700 | 508.055 | 535.244 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
53 | 53 | 53 | 32 | 32 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
53 | 53 | 53 | 32 | 32 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
334.298 | 340.133 | 338.108 | 342.860 | 334.857 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
323.533 | 327.532 | 320.866 | 325.078 | 317.008 |
| - Nguyên giá |
|
|
711.730 | 725.377 | 728.169 | 741.566 | 742.697 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-388.197 | -397.845 | -407.302 | -416.488 | -425.689 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
9.051 | 10.727 | 15.387 | 15.926 | 15.640 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.389 | 12.398 | 17.568 | 18.671 | 18.984 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.339 | -1.672 | -2.180 | -2.745 | -3.345 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.714 | 1.875 | 1.854 | 1.856 | 2.209 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.278 | 2.458 | 2.458 | 2.524 | 2.864 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564 | -584 | -604 | -668 | -655 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.298 | 4.089 | 1.509 | 1.716 | 17.107 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.298 | 4.089 | 1.509 | 1.716 | 17.107 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100.675 | 100.911 | 100.218 | 127.458 | 127.772 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63.597 | 63.833 | 63.140 | 66.041 | 67.624 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.655 | 2.655 | 2.655 | 30.355 | 30.355 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.847 | -1.847 | -1.847 | -5.208 | -5.208 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
36.270 | 36.270 | 36.270 | 36.270 | 35.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.714 | 24.102 | 33.812 | 35.989 | 37.927 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.256 | 23.650 | 33.158 | 35.340 | 36.728 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
458 | 452 | 654 | 648 | 1.199 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 17.550 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.011.665 | 5.520.302 | 5.085.338 | 4.991.116 | 4.836.062 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.438.500 | 4.917.552 | 4.471.280 | 4.373.727 | 4.146.818 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.494.026 | 4.144.942 | 3.378.868 | 3.482.610 | 3.262.967 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
990.092 | 1.234.439 | 1.224.504 | 1.142.646 | 1.108.923 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
651.263 | 729.649 | 673.459 | 729.000 | 775.252 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
570.529 | 861.588 | 895.604 | 1.039.530 | 772.920 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.763 | 937.519 | 263.291 | 150.687 | 181.090 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
50.825 | 85.410 | 32.757 | 73.487 | 88.405 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.119 | 45.836 | 9.999 | 16.161 | 22.912 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
283 | 553 | 837 | 1.107 | 1.201 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118.832 | 180.732 | 205.990 | 253.346 | 236.601 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
57.185 | 58.260 | 64.658 | 63.184 | 63.204 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.136 | 10.956 | 7.767 | 13.462 | 12.461 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
944.474 | 772.611 | 1.092.412 | 891.117 | 883.851 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
770 | 820 | 620 | 220 | 220 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
887.270 | 714.279 | 1.034.199 | 828.340 | 818.054 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
56.435 | 57.512 | 57.593 | 62.556 | 65.577 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
573.165 | 602.749 | 614.059 | 617.390 | 689.245 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
573.165 | 602.749 | 614.059 | 617.390 | 689.245 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
381.165 | 381.165 | 381.165 | 381.165 | 381.165 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.355 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.103 | 38.104 | 38.104 | 38.570 | 38.570 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.842 | 47.523 | 56.757 | 64.326 | 119.157 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.692 | 4.678 | 46.754 | 43.409 | 6.206 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.150 | 42.846 | 10.003 | 20.918 | 112.951 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
116.700 | 121.602 | 123.678 | 118.973 | 135.998 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.011.665 | 5.520.302 | 5.085.338 | 4.991.116 | 4.836.062 |