|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.611.638 | 4.483.061 | 4.300.818 | 4.530.212 | 4.318.855 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
112.598 | 159.793 | 49.215 | 340.648 | 195.685 |
 | 1. Tiền |
|
|
107.512 | 140.407 | 42.029 | 326.302 | 177.599 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.086 | 19.386 | 7.186 | 14.346 | 18.086 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.140 | 45.140 | 45.140 | 48.273 | 48.273 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.140 | 45.140 | 45.140 | 48.273 | 48.273 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.224.851 | 1.249.339 | 1.300.882 | 1.437.178 | 1.388.454 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
930.074 | 895.843 | 1.018.330 | 1.143.366 | 954.993 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
271.597 | 358.072 | 408.471 | 369.286 | 478.199 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.728 | 14.847 | 14.553 | 14.024 | 25.206 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
140.938 | 155.425 | 111.817 | 98.245 | 114.799 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-122.486 | -174.849 | -252.290 | -187.743 | -184.743 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.168.521 | 2.982.711 | 2.849.088 | 2.632.936 | 2.645.319 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.168.521 | 2.982.711 | 2.854.698 | 2.638.546 | 2.650.929 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -5.611 | -5.611 | -5.611 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.528 | 46.079 | 56.494 | 71.178 | 41.124 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.153 | 1.017 | 970 | 1.059 | 1.268 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
59.376 | 44.834 | 55.463 | 70.119 | 39.532 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 228 | 62 | | 324 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
473.700 | 508.055 | 535.244 | 525.381 | 568.271 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
53 | 32 | 32 | 32 | 16 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
53 | 32 | 32 | 32 | 16 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
338.108 | 342.860 | 334.857 | 342.556 | 372.228 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
320.866 | 325.078 | 317.008 | 325.271 | 346.630 |
 | - Nguyên giá |
|
|
728.169 | 741.566 | 742.697 | 759.871 | 790.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-407.302 | -416.488 | -425.689 | -434.600 | -443.628 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15.387 | 15.926 | 15.640 | 15.046 | 14.453 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.568 | 18.671 | 18.984 | 18.984 | 18.984 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.180 | -2.745 | -3.345 | -3.938 | -4.531 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.854 | 1.856 | 2.209 | 2.238 | 11.145 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.458 | 2.524 | 2.864 | 2.951 | 11.875 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-604 | -668 | -655 | -713 | -730 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.509 | 1.716 | 17.107 | 3.739 | 1.924 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.509 | 1.716 | 17.107 | 3.739 | 1.924 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100.218 | 127.458 | 127.772 | 119.998 | 133.546 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63.140 | 66.041 | 67.624 | 68.071 | 68.074 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.655 | 30.355 | 30.355 | 30.560 | 44.560 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.847 | -5.208 | -5.208 | -13.632 | -14.087 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
36.270 | 36.270 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.812 | 35.989 | 37.927 | 41.956 | 43.907 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.158 | 35.340 | 36.728 | 37.373 | 39.482 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
654 | 648 | 1.199 | 4.583 | 4.425 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 17.550 | 17.100 | 16.650 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.085.338 | 4.991.116 | 4.836.062 | 5.055.593 | 4.887.125 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.471.280 | 4.373.727 | 4.146.818 | 4.270.937 | 4.088.459 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.378.868 | 3.482.610 | 3.262.967 | 3.345.726 | 3.166.073 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.224.504 | 1.142.646 | 1.108.923 | 1.134.138 | 939.855 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
673.459 | 729.000 | 775.252 | 896.529 | 659.634 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
895.604 | 1.039.530 | 772.920 | 749.521 | 1.219.005 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
263.291 | 150.687 | 181.090 | 195.365 | 60.307 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.757 | 73.487 | 88.405 | 93.186 | 41.427 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.999 | 16.161 | 22.912 | 22.663 | 15.863 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
837 | 1.107 | 1.201 | 703 | 792 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
205.990 | 253.346 | 236.601 | 171.958 | 169.883 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
64.658 | 63.184 | 63.204 | 69.770 | 52.096 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.767 | 13.462 | 12.461 | 11.892 | 7.211 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.092.412 | 891.117 | 883.851 | 925.212 | 922.386 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 1.565 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
620 | 220 | 220 | 220 | 747 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.034.199 | 828.340 | 818.054 | 824.400 | 804.498 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
57.593 | 62.556 | 65.577 | 99.026 | 117.140 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
614.059 | 617.390 | 689.245 | 784.655 | 798.667 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
614.059 | 617.390 | 689.245 | 784.655 | 798.667 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
381.165 | 381.165 | 381.165 | 381.165 | 381.165 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.355 | 14.355 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.104 | 38.570 | 38.570 | 38.598 | 38.598 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
56.757 | 64.326 | 119.157 | 210.744 | 222.751 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.754 | 43.409 | 6.206 | 6.206 | 210.185 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.003 | 20.918 | 112.951 | 204.539 | 12.566 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
123.678 | 118.973 | 135.998 | 139.793 | 141.797 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.085.338 | 4.991.116 | 4.836.062 | 5.055.593 | 4.887.125 |