• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,80 +19,43/+1,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,80   +19,43/+1,55%  |   HNX-INDEX   215,21   +1,80/+0,84%  |   UPCOM-INDEX   92,98   +0,06/+0,06%  |   VN30   1.351,10   +26,30/+1,99%  |   HNX30   425,72   +5,08/+1,21%
09 Tháng Năm 2025 7:41:00 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 (L18 : HNX)
Cập nhật ngày 08/05/2025
3:10:02 CH
33,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,60%)
Tham chiếu
33,10
Mở cửa
33,60
Cao nhất
34,00
Thấp nhất
32,90
Khối lượng
59.900
KLTB 10 ngày
74.800
Cao nhất 52 tuần
47,70
Thấp nhất 52 tuần
29,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.611.6384.483.0614.300.8184.530.2124.318.855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
112.598159.79349.215340.648195.685
1. Tiền
107.512140.40742.029326.302177.599
2. Các khoản tương đương tiền
5.08619.3867.18614.34618.086
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
45.14045.14045.14048.27348.273
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
45.14045.14045.14048.27348.273
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.224.8511.249.3391.300.8821.437.1781.388.454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
930.074895.8431.018.3301.143.366954.993
2. Trả trước cho người bán
271.597358.072408.471369.286478.199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
4.72814.84714.55314.02425.206
6. Phải thu ngắn hạn khác
140.938155.425111.81798.245114.799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-122.486-174.849-252.290-187.743-184.743
IV. Tổng hàng tồn kho
3.168.5212.982.7112.849.0882.632.9362.645.319
1. Hàng tồn kho
3.168.5212.982.7112.854.6982.638.5462.650.929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  -5.611-5.611-5.611
V. Tài sản ngắn hạn khác
60.52846.07956.49471.17841.124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.1531.0179701.0591.268
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
59.37644.83455.46370.11939.532
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
 22862 324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
473.700508.055535.244525.381568.271
I. Các khoản phải thu dài hạn
5332323216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
5332323216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
338.108342.860334.857342.556372.228
1. Tài sản cố định hữu hình
320.866325.078317.008325.271346.630
- Nguyên giá
728.169741.566742.697759.871790.258
- Giá trị hao mòn lũy kế
-407.302-416.488-425.689-434.600-443.628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
15.38715.92615.64015.04614.453
- Nguyên giá
17.56818.67118.98418.98418.984
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.180-2.745-3.345-3.938-4.531
3. Tài sản cố định vô hình
1.8541.8562.2092.23811.145
- Nguyên giá
2.4582.5242.8642.95111.875
- Giá trị hao mòn lũy kế
-604-668-655-713-730
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.5091.71617.1073.7391.924
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.5091.71617.1073.7391.924
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
100.218127.458127.772119.998133.546
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
63.14066.04167.62468.07168.074
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
2.65530.35530.35530.56044.560
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-1.847-5.208-5.208-13.632-14.087
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
36.27036.27035.00035.00035.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
33.81235.98937.92741.95643.907
1. Chi phí trả trước dài hạn
33.15835.34036.72837.37339.482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
6546481.1994.5834.425
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
  17.55017.10016.650
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
5.085.3384.991.1164.836.0625.055.5934.887.125
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.471.2804.373.7274.146.8184.270.9374.088.459
I. Nợ ngắn hạn
3.378.8683.482.6103.262.9673.345.7263.166.073
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.224.5041.142.6461.108.9231.134.138939.855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
673.459729.000775.252896.529659.634
4. Người mua trả tiền trước
895.6041.039.530772.920749.5211.219.005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
263.291150.687181.090195.36560.307
6. Phải trả người lao động
32.75773.48788.40593.18641.427
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
9.99916.16122.91222.66315.863
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
8371.1071.201703792
11. Phải trả ngắn hạn khác
205.990253.346236.601171.958169.883
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
64.65863.18463.20469.77052.096
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
7.76713.46212.46111.8927.211
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.092.412891.117883.851925.212922.386
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
   1.565 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
620220220220747
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.034.199828.340818.054824.400804.498
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
57.59362.55665.57799.026117.140
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
614.059617.390689.245784.655798.667
I. Vốn chủ sở hữu
614.059617.390689.245784.655798.667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
381.165381.165381.165381.165381.165
2. Thặng dư vốn cổ phần
14.35514.35514.35514.35514.355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
38.10438.57038.57038.59838.598
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
56.75764.326119.157210.744222.751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
46.75443.4096.2066.206210.185
- LNST chưa phân phối kỳ này
10.00320.918112.951204.53912.566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
123.678118.973135.998139.793141.797
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
5.085.3384.991.1164.836.0625.055.5934.887.125
Không có báo cáo nào.