|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
230.003 | 280.251 | 235.431 | 211.258 | 262.382 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.157 | 27.409 | 4.305 | 5.723 | 25.918 |
| 1. Tiền |
|
|
6.157 | 4.609 | 4.305 | 5.723 | 8.918 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 22.800 | | | 17.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 20.300 | 40.300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.050 | 1.050 | 1.050 | 1.050 | 1.050 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.050 | -1.050 | -1.050 | -1.050 | -1.050 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 20.300 | 40.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.497 | 27.148 | 36.212 | 36.317 | 52.439 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.394 | 23.978 | 27.967 | 25.729 | 37.708 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.957 | 8.032 | 8.166 | 10.470 | 13.991 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 5.000 | 5.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
323 | 315 | 256 | 296 | 916 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.177 | -5.177 | -5.177 | -5.177 | -5.177 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
184.547 | 218.069 | 185.843 | 139.180 | 131.915 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
184.547 | 218.069 | 185.843 | 139.180 | 131.915 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.802 | 7.625 | 9.071 | 9.737 | 11.811 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
910 | 1.224 | 1.507 | 1.145 | 1.307 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.892 | 6.402 | 7.564 | 8.592 | 10.503 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.133 | 100.678 | 98.805 | 97.405 | 103.638 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
75.078 | 80.255 | 82.606 | 81.388 | 83.160 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.943 | 79.184 | 81.599 | 80.446 | 82.281 |
| - Nguyên giá |
|
|
143.546 | 150.700 | 156.760 | 159.119 | 163.346 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.603 | -71.515 | -75.160 | -78.673 | -81.065 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.135 | 1.071 | 1.007 | 943 | 878 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.596 | 1.596 | 1.596 | 1.596 | 1.596 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-461 | -525 | -589 | -653 | -718 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-668 | -668 | -668 | -668 | -668 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.196 | 7.168 | 3.196 | 3.533 | 8.739 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.196 | 7.168 | 3.196 | 3.533 | 8.739 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.799 | 13.195 | 12.943 | 12.424 | 11.680 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.267 | 12.680 | 12.437 | 11.895 | 11.197 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
532 | 514 | 506 | 529 | 483 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
332.136 | 380.929 | 334.236 | 308.663 | 366.021 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
110.388 | 153.729 | 121.415 | 77.765 | 118.805 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.749 | 151.082 | 118.860 | 75.157 | 116.290 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.245 | 141.208 | 101.833 | 59.903 | 95.629 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.429 | 4.760 | 5.590 | 1.725 | 4.694 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | 45 | 342 | 407 | 84 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.484 | 1.459 | 2.686 | 6.129 | 4.235 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.669 | 2.350 | 5.321 | 4.643 | 9.237 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
511 | 749 | 1.096 | 376 | 577 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
549 | 364 | 425 | 493 | 389 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
860 | 148 | 1.567 | 1.480 | 1.446 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.638 | 2.647 | 2.555 | 2.609 | 2.515 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.638 | 2.647 | 2.555 | 2.609 | 2.515 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
221.749 | 227.200 | 212.821 | 230.897 | 247.216 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
221.749 | 227.200 | 212.821 | 230.897 | 247.216 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
147.280 | 147.280 | 147.280 | 152.280 | 152.280 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.468 | 79.920 | 65.541 | 78.617 | 94.936 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.851 | 74.468 | 49.981 | 49.981 | 49.981 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.618 | 5.452 | 15.559 | 28.636 | 44.954 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
332.136 | 380.929 | 334.236 | 308.663 | 366.021 |