|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.374 | 42.092 | 51.184 | 41.031 | 42.354 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
358 | 107 | 5.346 | 456 | 3.818 |
| 1. Tiền |
|
|
358 | 107 | 5.346 | 456 | 3.818 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.893 | 40.081 | 43.987 | 38.758 | 35.760 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.703 | 5.052 | 9.841 | 5.101 | 2.578 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
860 | 860 | 800 | 800 | 800 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.331 | 34.169 | 33.346 | 32.857 | 32.382 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
108 | 108 | 108 | 108 | 1.096 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
108 | 108 | 108 | 108 | 1.096 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.014 | 1.796 | 1.742 | 1.710 | 1.680 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.014 | 1.796 | 1.742 | 1.710 | 1.680 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
98.423 | 98.005 | 97.505 | 111.203 | 111.203 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41.800 | 41.800 | 41.300 | 55.300 | 55.300 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
41.629 | 41.629 | 41.129 | 55.129 | 55.129 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
171 | 171 | 171 | 171 | 171 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.661 | 2.243 | 2.243 | 1.954 | 1.954 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.661 | 2.243 | 2.243 | 1.954 | 1.954 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.199 | 15.199 | 15.199 | 15.199 | 15.199 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.537 | -12.956 | -12.956 | -13.245 | -13.245 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.034 | 6.034 | 6.034 | 6.034 | 6.034 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.034 | 6.034 | 6.034 | 6.034 | 6.034 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
47.927 | 47.927 | 47.927 | 47.915 | 47.915 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.950 | 47.950 | 47.950 | 47.915 | 47.950 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23 | -23 | -23 | | -35 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
142.797 | 140.097 | 148.689 | 152.235 | 153.557 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
22.717 | 17.781 | 25.571 | 28.973 | 29.916 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
22.717 | 17.781 | 25.571 | 28.973 | 29.916 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.230 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.522 | 11.888 | 19.720 | 23.127 | 24.062 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.924 | 415 | 355 | 355 | 355 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | 432 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43 | 2.250 | 2.268 | 33 | 2.271 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.796 | 2.796 | 2.796 | 2.796 | 2.796 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.081 | 122.316 | 123.118 | 123.262 | 123.641 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
120.081 | 122.316 | 123.118 | 123.262 | 123.641 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
246.330 | 246.330 | 246.330 | 246.330 | 246.330 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.145 | 5.145 | 5.145 | 5.145 | 5.145 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.796 | 2.796 | 2.796 | 2.796 | 2.796 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-136.910 | -134.761 | -133.992 | -133.858 | -133.494 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-137.900 | -137.900 | -134.761 | -134.774 | -134.774 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
990 | 3.139 | 770 | 916 | 1.280 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.721 | 2.808 | 2.840 | 2.850 | 2.865 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
142.797 | 140.097 | 148.689 | 152.235 | 153.557 |