|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.136.750 | 1.132.668 | 1.131.892 | 810.728 | 558.586 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.976 | 2.526 | 6.655 | 6.741 | 949 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.976 | 2.526 | 6.655 | 6.741 | 949 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
757.928 | 762.402 | 754.287 | 292.928 | 163.100 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
328.958 | 325.490 | 323.458 | 265.006 | 154.470 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.280 | 7.399 | 7.463 | 8.102 | 8.182 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32.629 | 42.629 | 34.722 | 25.404 | 63.304 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
461.905 | 463.444 | 468.416 | 73.930 | 16.743 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-76.843 | -76.559 | -79.772 | -79.513 | -79.598 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
364.481 | 359.807 | 362.394 | 503.462 | 386.550 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
365.771 | 361.098 | 363.685 | 504.753 | 387.841 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.291 | -1.291 | -1.291 | -1.291 | -1.291 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.364 | 7.932 | 8.554 | 7.594 | 7.985 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20 | 38 | 140 | 287 | 13 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.118 | 7.426 | 8.173 | 6.618 | 7.283 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
227 | 468 | 241 | 690 | 690 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
232.856 | 235.248 | 232.102 | 553.752 | 822.690 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.061 | 22.061 | 22.061 | 342.427 | 443.625 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.061 | 22.061 | 22.061 | 342.427 | 443.625 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.793 | 1.544 | 1.256 | 987 | 719 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
919 | 708 | 498 | 288 | 77 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.052 | 16.988 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.609 | -16.820 | -17.030 | -16.764 | -16.910 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
874 | 836 | 758 | 700 | 641 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.295 | 8.295 | 8.295 | 8.295 | 8.295 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.421 | -7.460 | -7.538 | -7.596 | -7.654 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160 | -160 | -160 | -160 | -160 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.577 | 2.577 | 2.577 | 2.577 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.577 | -2.577 | -2.577 | -2.577 | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
169.311 | 173.894 | 173.170 | 176.749 | 262.732 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
168.311 | 172.894 | 173.170 | 176.749 | 262.732 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.847 | 26.847 | 26.847 | 26.847 | 26.847 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26.847 | -26.847 | -26.847 | -26.847 | -26.847 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.342 | 5.421 | 5.306 | 5.301 | 115.614 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.074 | 1.085 | 1.084 | 1.101 | 115.614 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.268 | 4.337 | 4.223 | 4.200 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
34.349 | 32.329 | 30.308 | 28.288 | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.369.606 | 1.367.917 | 1.363.994 | 1.364.480 | 1.381.275 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
698.944 | 713.914 | 727.648 | 744.753 | 699.658 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
698.918 | 713.735 | 727.317 | 673.577 | 628.508 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
260.884 | 282.743 | 294.954 | 250.249 | 225.661 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.766 | 102.114 | 103.048 | 97.375 | 93.118 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.119 | 14.450 | 11.041 | 7.849 | 8.215 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
67.450 | 71.184 | 70.607 | 68.206 | 62.808 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
306 | 704 | 782 | 1.043 | 830 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.602 | 585 | 1.789 | 1.181 | 1.966 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21.342 | 21.228 | 21.115 | 21.581 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
198.842 | 202.304 | 205.653 | 207.721 | 217.843 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.607 | 18.423 | 18.330 | 18.373 | 18.067 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25 | 178 | 331 | 71.175 | 71.150 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
25 | 178 | 331 | 71.175 | 71.150 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
670.663 | 654.003 | 636.345 | 619.727 | 681.617 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
670.663 | 654.003 | 636.345 | 619.727 | 681.617 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.426 | 1.426 | 1.426 | 1.426 | 1.426 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-44 | -44 | -44 | -44 | -44 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.697 | 42.697 | 42.697 | 42.697 | 42.697 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.955 | 20.955 | 20.955 | 20.955 | 20.955 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.559 | 61.332 | 43.583 | 26.889 | 101.583 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
82.177 | 82.177 | 82.177 | 79.643 | 97.026 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.617 | -20.845 | -38.594 | -52.754 | 4.557 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.070 | 12.637 | 12.729 | 12.804 | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.369.606 | 1.367.917 | 1.363.994 | 1.364.480 | 1.381.275 |