|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.105.702 | 1.113.300 | 1.136.750 | 1.132.668 | 1.131.892 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.553 | 9.839 | 7.976 | 2.526 | 6.655 |
| 1. Tiền |
|
|
2.553 | 9.839 | 7.976 | 2.526 | 6.655 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.321 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.321 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
735.369 | 744.488 | 757.928 | 762.402 | 754.287 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
328.333 | 323.055 | 328.958 | 325.490 | 323.458 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.324 | 11.273 | 11.280 | 7.399 | 7.463 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
28.399 | 32.519 | 32.629 | 42.629 | 34.722 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
469.684 | 454.492 | 461.905 | 463.444 | 468.416 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-98.371 | -76.851 | -76.843 | -76.559 | -79.772 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
352.778 | 353.259 | 364.481 | 359.807 | 362.394 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
354.069 | 354.550 | 365.771 | 361.098 | 363.685 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.291 | -1.291 | -1.291 | -1.291 | -1.291 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.682 | 5.711 | 6.364 | 7.932 | 8.554 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | 33 | 20 | 38 | 140 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.658 | 5.451 | 6.118 | 7.426 | 8.173 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 227 | 227 | 468 | 241 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
236.073 | 235.305 | 232.856 | 235.248 | 232.102 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.061 | 22.061 | 22.061 | 22.061 | 22.061 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.061 | 22.061 | 22.061 | 22.061 | 22.061 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.330 | 2.062 | 1.793 | 1.544 | 1.256 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.339 | 1.129 | 919 | 708 | 498 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.189 | -16.399 | -16.609 | -16.820 | -17.030 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
991 | 933 | 874 | 836 | 758 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.295 | 8.295 | 8.295 | 8.295 | 8.295 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.304 | -7.363 | -7.421 | -7.460 | -7.538 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160 | -160 | -160 | -160 | -160 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.577 | 2.577 | 2.577 | 2.577 | 2.577 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.577 | -2.577 | -2.577 | -2.577 | -2.577 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
167.823 | 169.443 | 169.311 | 173.894 | 173.170 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
166.823 | 168.443 | 168.311 | 172.894 | 173.170 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.847 | 26.847 | 26.847 | 26.847 | 26.847 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26.847 | -26.847 | -26.847 | -26.847 | -26.847 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.469 | 5.370 | 5.342 | 5.421 | 5.306 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.156 | 1.079 | 1.074 | 1.085 | 1.084 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.314 | 4.291 | 4.268 | 4.337 | 4.223 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
38.390 | 36.370 | 34.349 | 32.329 | 30.308 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.341.776 | 1.348.605 | 1.369.606 | 1.367.917 | 1.363.994 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
650.036 | 669.718 | 698.944 | 713.914 | 727.648 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
647.976 | 669.386 | 698.918 | 713.735 | 727.317 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
204.794 | 239.674 | 260.884 | 282.743 | 294.954 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
99.817 | 96.659 | 100.766 | 102.114 | 103.048 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.085 | 13.369 | 14.119 | 14.450 | 11.041 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
70.725 | 64.381 | 67.450 | 71.184 | 70.607 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.713 | 1.059 | 306 | 704 | 782 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
585 | 16.300 | 16.602 | 585 | 1.789 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 21.656 | 21.342 | 21.228 | 21.115 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.582 | 197.652 | 198.842 | 202.304 | 205.653 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
209.908 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.769 | 18.636 | 18.607 | 18.423 | 18.330 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.060 | 331 | 25 | 178 | 331 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.728 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
331 | 331 | 25 | 178 | 331 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
691.740 | 678.887 | 670.663 | 654.003 | 636.345 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
691.740 | 678.887 | 670.663 | 654.003 | 636.345 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.426 | 1.426 | 1.426 | 1.426 | 1.426 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-44 | -44 | -44 | -44 | -44 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.697 | 42.697 | 42.697 | 42.697 | 42.697 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.955 | 20.955 | 20.955 | 20.955 | 20.955 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100.250 | 87.078 | 78.559 | 61.332 | 43.583 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
66.864 | 66.938 | 82.177 | 82.177 | 82.177 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.386 | 20.140 | -3.617 | -20.845 | -38.594 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.456 | 11.776 | 12.070 | 12.637 | 12.729 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.341.776 | 1.348.605 | 1.369.606 | 1.367.917 | 1.363.994 |