|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
838.298 | 824.478 | 796.469 | 865.285 | 873.271 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
330.823 | 269.585 | 234.428 | 325.277 | 353.937 |
| 1. Tiền |
|
|
45.823 | 19.585 | 36.428 | 37.277 | 38.937 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
285.000 | 250.000 | 198.000 | 288.000 | 315.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
191.386 | 212.286 | 219.926 | 191.580 | 189.634 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
168.204 | 207.122 | 205.765 | 175.044 | 174.623 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.692 | 853 | 8.530 | 11.617 | 9.682 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.490 | 4.311 | 5.631 | 4.918 | 5.328 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
218.083 | 241.124 | 240.069 | 247.511 | 228.437 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
218.083 | 241.124 | 240.069 | 247.511 | 228.437 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
98.006 | 101.483 | 102.046 | 100.917 | 101.264 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.702 | 1.754 | 2.308 | 2.285 | 1.598 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
93.044 | 96.215 | 93.715 | 94.112 | 95.600 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.260 | 3.514 | 6.023 | 4.519 | 4.065 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
453.022 | 481.558 | 473.431 | 467.876 | 467.743 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
389.645 | 418.690 | 411.060 | 405.946 | 406.278 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
350.264 | 379.617 | 372.295 | 367.489 | 368.130 |
| - Nguyên giá |
|
|
729.305 | 772.022 | 779.017 | 787.517 | 801.246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-379.041 | -392.406 | -406.722 | -420.028 | -433.117 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39.381 | 39.073 | 38.765 | 38.457 | 38.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.390 | 54.390 | 54.390 | 54.390 | 54.390 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.009 | -15.317 | -15.625 | -15.933 | -16.241 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
927 | 1.099 | 1.009 | 1.289 | 1.628 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
927 | 1.099 | 1.009 | 1.289 | 1.628 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.450 | 6.769 | 6.362 | 5.641 | 4.838 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.794 | 4.591 | 4.183 | 3.462 | 2.659 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.656 | 2.179 | 2.179 | 2.179 | 2.179 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.291.320 | 1.306.037 | 1.269.900 | 1.333.160 | 1.341.014 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
450.870 | 423.701 | 375.927 | 475.390 | 433.611 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
443.234 | 415.660 | 367.577 | 467.286 | 425.770 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
177.167 | 231.039 | 196.365 | 204.259 | 175.720 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.325 | 21.257 | 18.240 | 17.870 | 24.181 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.979 | 22.124 | 15.235 | 14.014 | 40.943 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
50.318 | 57.697 | 23.724 | 28.643 | 36.646 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
73.547 | 10.893 | 47.576 | 55.066 | 64.805 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.725 | 8.914 | 11.333 | 75.937 | 14.061 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.173 | 8.736 | 104 | 16.498 | 14.413 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.636 | 8.041 | 8.350 | 8.104 | 7.841 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.636 | 8.041 | 8.350 | 8.104 | 7.841 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
840.450 | 882.335 | 893.973 | 857.770 | 907.403 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
840.450 | 882.335 | 893.973 | 857.770 | 907.403 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
324.000 | 324.000 | 324.000 | 324.000 | 648.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
370.674 | 370.674 | 370.674 | 421.441 | 97.441 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
145.776 | 187.661 | 199.299 | 112.329 | 161.962 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.555 | -2.380 | 155.261 | 22.409 | 22.409 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
144.221 | 190.041 | 44.038 | 89.920 | 139.553 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.291.320 | 1.306.037 | 1.269.900 | 1.333.160 | 1.341.014 |