|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
81.753 | 110.063 | 104.740 | 98.596 | 90.643 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.581 | 2.826 | 1.101 | 777 | 848 |
| 1. Tiền |
|
|
1.581 | 2.826 | 1.101 | 777 | 848 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.419 | 55.380 | 54.636 | 52.517 | 48.090 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.919 | 27.874 | 28.271 | 28.694 | 24.741 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.322 | 10.622 | 18.952 | 18.762 | 18.651 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.274 | 7.980 | 8.511 | 7.969 | 7.606 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.096 | -1.096 | -1.096 | -2.909 | -2.909 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.753 | 51.858 | 49.003 | 44.455 | 41.288 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.753 | 51.858 | 49.003 | 44.455 | 41.288 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 847 | 416 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 847 | 416 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.486 | 42.569 | 35.779 | 29.404 | 26.000 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
842 | 842 | | 842 | 957 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
842 | 842 | | 842 | 957 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.892 | 24.547 | 22.028 | 17.984 | 15.131 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.760 | 22.415 | 19.895 | 15.851 | 12.998 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.145 | 53.145 | 49.348 | 49.348 | 39.784 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.385 | -30.730 | -29.453 | -33.497 | -26.786 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.751 | 17.180 | 13.752 | 10.577 | 9.913 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.751 | 17.180 | 13.752 | 10.577 | 9.913 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.238 | 152.632 | 140.520 | 128.000 | 116.643 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
110.842 | 140.910 | 135.493 | 135.420 | 131.558 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
110.129 | 140.197 | 134.780 | 135.410 | 131.548 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.234 | 29.818 | 38.161 | 35.446 | 29.991 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41.903 | 41.755 | 37.490 | 37.307 | 37.123 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.576 | 39.007 | 26.927 | 30.036 | 29.680 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.915 | 9.350 | 10.824 | 11.874 | 12.518 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.105 | 7.111 | 6.725 | 6.284 | 5.963 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 541 | 1.003 | 3.271 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 26 | 57 | 29 | 41 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.396 | 13.129 | 14.054 | 13.431 | 12.961 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
714 | 714 | 714 | 10 | 10 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
704 | 704 | 704 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.396 | 11.722 | 5.026 | -7.420 | -14.915 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.396 | 11.722 | 5.026 | -7.420 | -14.915 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.935 | 18.935 | 18.935 | 18.935 | 18.935 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.016 | 2.016 | | 2.016 | 2.016 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | 2.016 | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
666 | 666 | | 666 | 666 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.217 | -9.891 | -16.587 | -29.033 | -36.528 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.353 | -7.217 | -9.891 | -16.587 | -29.033 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
136 | -2.674 | -6.696 | -12.446 | -7.495 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | 666 | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.238 | 152.632 | 140.520 | 128.000 | 116.643 |