|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
110.063 | 104.740 | 98.596 | 90.643 | 44.519 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.826 | 1.101 | 777 | 848 | 352 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.826 | 1.101 | 777 | 848 | 352 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.380 | 54.636 | 52.517 | 48.090 | 19.888 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.874 | 28.271 | 28.694 | 24.741 | 15.564 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.622 | 18.952 | 18.762 | 18.651 | 1.421 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.980 | 8.511 | 7.969 | 7.606 | 5.982 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.096 | -1.096 | -2.909 | -2.909 | -3.080 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.858 | 49.003 | 44.455 | 41.288 | 24.175 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.858 | 49.003 | 44.455 | 41.288 | 24.175 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 847 | 416 | 105 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 847 | 416 | 105 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.569 | 35.779 | 29.404 | 26.000 | 22.590 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
842 | | 842 | 957 | 1.372 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
842 | | 842 | 957 | 1.372 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.547 | 22.028 | 17.984 | 15.131 | 12.340 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.415 | 19.895 | 15.851 | 12.998 | 10.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.145 | 49.348 | 49.348 | 39.784 | 39.784 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.730 | -29.453 | -33.497 | -26.786 | -29.577 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.133 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 10 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 10 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.180 | 13.752 | 10.577 | 9.913 | 8.868 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.180 | 13.752 | 10.577 | 9.913 | 8.868 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
152.632 | 140.520 | 128.000 | 116.643 | 67.110 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
140.910 | 135.493 | 135.420 | 131.558 | 83.938 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
140.197 | 134.780 | 135.410 | 131.548 | 83.765 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.818 | 38.161 | 35.446 | 29.991 | 23.062 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41.755 | 37.490 | 37.307 | 37.123 | 24.190 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39.007 | 26.927 | 30.036 | 29.680 | 4.795 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.350 | 10.824 | 11.874 | 12.518 | 11.545 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.111 | 6.725 | 6.284 | 5.963 | 4.722 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 541 | 1.003 | 3.271 | 3.974 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26 | 57 | 29 | 41 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.129 | 14.054 | 13.431 | 12.961 | 11.478 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
714 | 714 | 10 | 10 | 172 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
704 | 704 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 162 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.722 | 5.026 | -7.420 | -14.915 | -16.828 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.722 | 5.026 | -7.420 | -14.915 | -16.828 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.935 | 18.935 | 18.935 | 18.935 | 18.935 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.016 | | 2.016 | 2.016 | 2.016 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| 2.016 | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
666 | | 666 | 666 | 666 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.891 | -16.587 | -29.033 | -36.528 | -38.441 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.217 | -9.891 | -16.587 | -29.033 | -36.528 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.674 | -6.696 | -12.446 | -7.495 | -1.913 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| 666 | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
152.632 | 140.520 | 128.000 | 116.643 | 67.110 |