|
|
Q2 2019 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
194.357 | 201.708 | 194.136 | 197.871 | 197.584 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.607 | 3.479 | 3.465 | 3.565 | 3.440 |
| 1. Tiền |
|
|
3.607 | 3.479 | 3.465 | 3.565 | 3.440 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169.223 | 176.653 | 169.139 | 172.569 | 172.566 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.653 | 88.474 | 81.553 | 83.296 | 83.296 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.191 | 20.191 | 20.191 | 20.425 | 20.425 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
82.017 | 82.625 | 82.032 | 83.485 | 83.482 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.637 | -14.637 | -14.637 | -14.637 | -14.637 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.420 | 21.460 | 21.420 | 21.628 | 21.462 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.420 | 21.460 | 21.420 | 21.628 | 21.462 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
107 | 115 | 111 | 109 | 115 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11 | 11 | 11 | 3 | 6 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
96 | 101 | 101 | 101 | 105 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 4 | | 5 | 5 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.413 | 29.336 | 29.302 | 28.260 | 27.785 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.771 | 8.694 | 8.661 | 7.844 | 7.457 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.059 | 1.982 | 1.948 | 1.132 | 744 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.778 | 6.869 | 6.778 | 6.863 | 6.863 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.718 | -4.887 | -4.829 | -5.730 | -6.118 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.712 | 6.712 | 6.712 | 6.712 | 6.712 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.712 | 6.712 | 6.712 | 6.712 | 6.712 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
564 | 564 | 564 | 564 | 564 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564 | -564 | -564 | -564 | -564 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.469 | 20.469 | 20.469 | 20.329 | 20.329 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.813 | 19.391 | 19.813 | 19.251 | 19.251 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.675 | 1.675 | 1.675 | 1.675 | 1.675 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.019 | -597 | -1.019 | -597 | -597 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
173 | 173 | 173 | 86 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
173 | 173 | 173 | 86 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
223.769 | 231.044 | 223.438 | 226.131 | 225.369 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
170.775 | 179.213 | 171.639 | 184.011 | 187.660 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
170.775 | 179.213 | 171.639 | 184.011 | 187.660 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.097 | 53.639 | 53.639 | 53.949 | 54.079 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.136 | 18.731 | 12.136 | 14.332 | 14.332 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.871 | 3.442 | 3.076 | 4.055 | 4.055 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.148 | 18.208 | 18.148 | 18.174 | 18.172 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.524 | 1.780 | 1.780 | 1.759 | 1.747 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
45.459 | 46.264 | 46.264 | 54.948 | 58.474 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.502 | 37.109 | 36.557 | 36.754 | 36.762 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
52.994 | 51.831 | 51.799 | 42.121 | 37.709 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
52.994 | 51.831 | 51.799 | 42.121 | 37.709 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.860 | 45.860 | 45.860 | 45.860 | 45.860 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.914 | 4.914 | 4.914 | 4.914 | 4.914 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.801 | 2.801 | 2.801 | 2.801 | 2.801 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-581 | -1.747 | -1.776 | -11.455 | -15.859 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.879 | 1.879 | -1.776 | -7.377 | -11.455 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.460 | -3.626 | | -4.079 | -4.403 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 3 | | 1 | -7 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
223.769 | 231.044 | 223.438 | 226.131 | 225.369 |