|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
114.765 | 137.226 | 153.169 | 173.019 | 196.212 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.559 | 27.017 | 39.765 | 52.629 | 83.691 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.559 | 24.017 | 39.765 | 51.429 | 73.691 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | 3.000 | | 1.200 | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 15.000 | 15.000 | 15.695 | 11.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 15.000 | 15.000 | 15.695 | 11.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.182 | 42.056 | 48.317 | 49.903 | 50.392 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.551 | 37.403 | 36.203 | 41.761 | 41.911 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.397 | 1.675 | 2.405 | 4.118 | 4.467 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.306 | 74 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.351 | 2.946 | 9.752 | 4.066 | 4.056 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-423 | -42 | -42 | -42 | -42 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.290 | 48.423 | 47.427 | 51.071 | 47.617 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.825 | 52.919 | 52.549 | 56.954 | 54.173 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.536 | -4.497 | -5.121 | -5.883 | -6.557 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.735 | 4.730 | 2.660 | 3.720 | 3.513 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | 77 | 79 | 52 | 77 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.103 | 3.071 | 1.496 | 2.542 | 2.460 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
623 | 1.581 | 1.085 | 1.126 | 976 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.842 | 70.606 | 68.959 | 67.914 | 79.056 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
76.450 | 69.451 | 67.995 | 66.352 | 77.056 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.070 | 69.140 | 67.753 | 66.179 | 76.952 |
 | - Nguyên giá |
|
|
214.710 | 219.964 | 230.238 | 241.588 | 261.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-138.640 | -150.824 | -162.485 | -175.409 | -184.559 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
380 | 311 | 242 | 173 | 104 |
 | - Nguyên giá |
|
|
736 | 736 | 736 | 736 | 736 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-355 | -424 | -494 | -563 | -632 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 99 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 99 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.218 | 981 | 790 | 1.388 | 1.728 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
581 | 591 | 504 | 823 | 1.264 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
637 | 390 | 286 | 564 | 464 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
192.607 | 207.832 | 222.129 | 240.932 | 275.268 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
56.102 | 52.146 | 47.891 | 50.012 | 60.539 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.102 | 52.146 | 47.891 | 50.012 | 60.539 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.292 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.778 | 23.995 | 22.367 | 23.749 | 26.044 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.660 | 2.798 | 1.299 | 2.168 | 1.187 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.885 | 3.851 | 4.956 | 5.277 | 10.030 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.165 | 20.056 | 17.567 | 17.196 | 21.292 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
497 | 216 | 204 | 487 | 592 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
805 | 783 | 1.058 | 694 | 953 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20 | 446 | 441 | 441 | 441 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.000 | | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.000 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
136.505 | 155.686 | 174.237 | 190.920 | 214.729 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
136.505 | 155.686 | 174.237 | 190.920 | 214.729 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.351 | 41.351 | 41.351 | 41.351 | 41.351 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.395 | 10.395 | 10.395 | 10.395 | 10.395 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-550 | -550 | -550 | -550 | -550 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
55.942 | 67.541 | 87.363 | 104.938 | 119.567 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.368 | 36.950 | 35.678 | 34.787 | 43.966 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.095 | -472 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.273 | 37.422 | 35.678 | 34.787 | 43.966 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
192.607 | 207.832 | 222.129 | 240.932 | 275.268 |