|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
121.699 | 114.765 | 137.226 | 153.169 | 173.019 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.840 | 25.559 | 27.017 | 39.765 | 52.629 |
| 1. Tiền |
|
|
16.840 | 13.559 | 24.017 | 39.765 | 51.429 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | 12.000 | 3.000 | | 1.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | 15.000 | 15.695 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | 15.000 | 15.695 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.529 | 45.182 | 42.056 | 48.317 | 49.903 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.442 | 38.551 | 37.403 | 36.203 | 41.761 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.768 | 1.397 | 1.675 | 2.405 | 4.118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
972 | 1.306 | 74 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.574 | 4.351 | 2.946 | 9.752 | 4.066 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.227 | -423 | -42 | -42 | -42 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.188 | 40.290 | 48.423 | 47.427 | 51.071 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
49.031 | 43.825 | 52.919 | 52.549 | 56.954 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.843 | -3.536 | -4.497 | -5.121 | -5.883 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.142 | 3.735 | 4.730 | 2.660 | 3.720 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | 8 | 77 | 79 | 52 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.672 | 3.103 | 3.071 | 1.496 | 2.542 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
462 | 623 | 1.581 | 1.085 | 1.126 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.602 | 77.842 | 70.606 | 68.959 | 67.914 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
629 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
629 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.570 | 76.450 | 69.451 | 67.995 | 66.352 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.121 | 76.070 | 69.140 | 67.753 | 66.179 |
| - Nguyên giá |
|
|
204.879 | 214.710 | 219.964 | 230.238 | 241.588 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.758 | -138.640 | -150.824 | -162.485 | -175.409 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
449 | 380 | 311 | 242 | 173 |
| - Nguyên giá |
|
|
736 | 736 | 736 | 736 | 736 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-286 | -355 | -424 | -494 | -563 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
61 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
61 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.169 | 1.218 | 981 | 790 | 1.388 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
669 | 581 | 591 | 504 | 823 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
500 | 637 | 390 | 286 | 564 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
204.301 | 192.607 | 207.832 | 222.129 | 240.932 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
83.855 | 56.102 | 52.146 | 47.891 | 50.012 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.855 | 48.102 | 52.146 | 47.891 | 50.012 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.994 | 6.292 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.316 | 14.778 | 23.995 | 22.367 | 23.749 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.119 | 4.660 | 2.798 | 1.299 | 2.168 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.114 | 3.885 | 3.851 | 4.956 | 5.277 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.049 | 17.165 | 20.056 | 17.567 | 17.196 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
755 | 497 | 216 | 204 | 487 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
487 | 805 | 783 | 1.058 | 694 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20 | 20 | 446 | 441 | 441 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.000 | 8.000 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.000 | 8.000 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.447 | 136.505 | 155.686 | 174.237 | 190.920 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
120.447 | 136.505 | 155.686 | 174.237 | 190.920 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.405 | 41.351 | 41.351 | 41.351 | 41.351 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.524 | 10.395 | 10.395 | 10.395 | 10.395 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-550 | -550 | -550 | -550 | -550 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
43.700 | 55.942 | 67.541 | 87.363 | 104.938 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.367 | 29.368 | 36.950 | 35.678 | 34.787 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.521 | 2.095 | -472 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.846 | 27.273 | 37.422 | 35.678 | 34.787 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
204.301 | 192.607 | 207.832 | 222.129 | 240.932 |