• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.786,09 +20,97/+1,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:20:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.786,09   +20,97/+1,19%  |   HNX-INDEX   277,21   +1,86/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   113,16   +0,46/+0,41%  |   VN30   2.044,24   +31,96/+1,59%  |   HNX30   609,30   +4,17/+0,69%
14 Tháng Mười 2025 12:23:59 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone (MFS : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/10/2025
12:20:01 CH
40,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,25%)
Tham chiếu
40,40
Mở cửa
40,40
Cao nhất
40,50
Thấp nhất
39,90
Khối lượng
22.400
KLTB 10 ngày
18.300
Cao nhất 52 tuần
71,80
Thấp nhất 52 tuần
28,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/10/2025 40,30 0 49.200 0 76.900 -27.700 22.400 897.400
13/10/2025 40,00 148 73.777 116 112.117 -38.340 38.200 1.541.890
10/10/2025 40,20 95 33.997 117 80.589 -46.592 20.100 813.160
09/10/2025 40,40 79 35.631 80 42.106 -6.475 9.100 365.300
08/10/2025 40,00 151 61.452 76 60.897 555 10.800 431.860
07/10/2025 40,00 95 25.205 80 41.305 -16.100 6.900 277.930
06/10/2025 40,30 147 54.097 114 73.237 -19.140 20.800 839.410
03/10/2025 39,80 164 52.303 89 46.514 5.789 12.300 484.640
02/10/2025 40,40 135 40.631 121 50.613 -9.982 9.900 400.440
01/10/2025 39,70 218 113.615 81 63.232 50.383 32.500 1.284.990
30/09/2025 39,80 241 97.439 124 97.020 419 41.900 1.676.200
29/09/2025 40,50 202 77.842 107 80.497 -2.655 31.200 1.266.390
26/09/2025 41,30 180 54.970 93 58.960 -3.990 27.200 1.123.240
25/09/2025 41,70 137 36.820 82 49.052 -12.232 8.900 371.460
24/09/2025 41,80 134 34.173 83 52.882 -18.709 9.300 387.200
23/09/2025 41,70 139 43.878 77 45.889 -2.011 14.100 587.510
22/09/2025 41,50 211 107.476 122 115.372 -7.896 56.000 2.346.080
19/09/2025 42,10 135 47.658 117 75.234 -27.576 16.600 703.670
18/09/2025 42,30 131 57.064 148 80.079 -23.015 9.700 414.180
17/09/2025 43,30 186 82.784 210 129.190 -46.406 31.900 1.381.370