|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
581.947 | 652.427 | 636.403 | 803.685 | 754.795 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.489 | 7.437 | 3.593 | 16.662 | 4.028 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.589 | 6.537 | 2.993 | 16.662 | 4.028 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
900 | 900 | 600 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
287.910 | 366.129 | 353.892 | 442.778 | 467.096 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
249.588 | 373.263 | 363.192 | 450.174 | 483.396 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-6.859 | -7.134 | -9.301 | -7.396 | -16.300 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.182 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
255.412 | 274.769 | 274.721 | 340.281 | 279.683 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.037 | 7.884 | 7.508 | 69.474 | 3.354 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.539 | 19.015 | 19.154 | 17.564 | 17.555 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
166.600 | 183.104 | 181.100 | 221.300 | 223.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65.893 | 67.422 | 69.615 | 32.002 | 35.334 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.657 | -2.657 | -2.657 | -59 | -59 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
236 | | 30 | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
236 | | 30 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.900 | 4.092 | 4.168 | 3.964 | 3.987 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
173 | 228 | 196 | 174 | 133 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.597 | 2.735 | 2.836 | 2.651 | 2.712 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.130 | 1.130 | 1.136 | 1.140 | 1.142 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
149.169 | 129.988 | 129.988 | 138.462 | 137.747 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.328 | 3.328 | 3.328 | 3.328 | 3.328 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.328 | 3.328 | 3.328 | 3.328 | 3.328 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.902 | 5.762 | 5.395 | 13.875 | 13.160 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.902 | 5.762 | 5.395 | 13.875 | 13.160 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.654 | 21.888 | 21.888 | 30.808 | 30.808 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.752 | -16.126 | -16.493 | -16.933 | -17.648 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
60.299 | 60.299 | 60.299 | 60.299 | 60.299 |
 | - Nguyên giá |
|
|
60.299 | 60.299 | 60.299 | 60.299 | 60.299 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 360 | 360 | 360 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 360 | 360 | 360 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
80.600 | 60.600 | 60.600 | 60.600 | 60.600 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
80.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41 | | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
41 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
731.116 | 782.415 | 766.385 | 942.147 | 892.542 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
182.485 | 234.002 | 227.326 | 387.964 | 353.726 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.666 | 80.714 | 74.623 | 235.353 | 200.725 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
517 | 63.368 | 54.887 | 212.013 | 174.790 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.813 | 8.833 | 8.196 | 5.325 | 5.573 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 2.099 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.477 | 994 | 251 | 2.445 | 267 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.096 | 1.354 | 1.626 | 2.354 | 1.156 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.336 | 679 | 4.205 | 7.931 | 11.552 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.306 | 3.372 | 3.347 | 3.289 | 3.348 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.068 | 2.060 | 2.058 | 1.944 | 1.940 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
152.819 | 153.288 | 152.703 | 152.612 | 153.001 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
108 | 108 | 108 | 108 | 108 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
149.738 | 150.000 | 149.215 | 149.479 | 149.738 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.972 | 3.179 | 3.380 | 3.024 | 3.154 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
548.632 | 548.414 | 539.059 | 554.183 | 538.816 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
548.632 | 548.414 | 539.059 | 554.183 | 538.816 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
414.070 | 414.070 | 414.070 | 434.763 | 434.763 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28.615 | 28.615 | 28.615 | 28.615 | 28.615 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.344 | 9.344 | 9.344 | 9.344 | 9.344 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
92.985 | 92.747 | 83.466 | 77.823 | 62.628 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
86.748 | 86.748 | 86.748 | 66.055 | 74.185 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.237 | 5.999 | -3.282 | 11.769 | -11.557 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.619 | 3.639 | 3.565 | 3.639 | 3.466 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
731.116 | 782.415 | 766.385 | 942.147 | 892.542 |