|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
71.977 | 76.466 | 56.240 | 70.840 | 74.527 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.855 | 24.920 | 17.971 | 28.640 | 32.449 |
| 1. Tiền |
|
|
10.855 | 6.920 | 4.971 | 3.628 | 4.449 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | 18.000 | 13.000 | 25.012 | 28.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.124 | 48.759 | 35.312 | 39.077 | 39.063 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.598 | 41.618 | 31.521 | 38.217 | 38.325 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.211 | 1.201 | 375 | 199 | 74 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.315 | 5.940 | 3.417 | 662 | 665 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.979 | 2.787 | 2.957 | 3.123 | 3.015 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.979 | 2.787 | 2.957 | 3.123 | 3.015 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
19 | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
109.356 | 108.794 | 27.672 | 23.865 | 22.407 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
106.526 | 105.613 | 26.655 | 22.599 | 19.182 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
106.526 | 105.613 | 26.655 | 22.599 | 19.182 |
| - Nguyên giá |
|
|
161.118 | 162.176 | 63.324 | 63.620 | 63.962 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.592 | -56.563 | -36.669 | -41.021 | -44.780 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.257 | 2.637 | | 19 | 1.833 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.257 | 2.637 | | 19 | 1.833 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
573 | 545 | 1.017 | 1.247 | 1.392 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
573 | 545 | 1.017 | 1.247 | 1.392 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
181.333 | 185.260 | 83.912 | 94.705 | 96.935 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.480 | 34.110 | 31.152 | 38.152 | 36.470 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.803 | 26.454 | 31.152 | 38.152 | 36.383 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
510 | 1.021 | | 5.000 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.706 | 2.718 | 6.436 | 3.954 | 6.480 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.478 | 66 | 77 | 114 | 86 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
365 | 2.143 | 3.099 | 2.426 | 2.201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.934 | 18.508 | 17.781 | 22.883 | 21.632 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.286 | 57 | 509 | 149 | 692 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.522 | 1.941 | 3.250 | 3.626 | 5.292 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.677 | 7.656 | | | 87 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 87 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.677 | 7.656 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
143.853 | 151.150 | 52.760 | 56.553 | 60.465 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
133.194 | 140.490 | 52.760 | 56.553 | 60.465 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.712 | 41.712 | 41.712 | 41.712 | 41.712 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
88.598 | 88.598 | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | 1.560 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.010 | 1.010 | | 3.849 | 6.094 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.874 | 9.170 | 9.488 | 10.992 | 12.660 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.874 | 9.170 | 9.488 | 10.992 | 12.660 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.659 | 10.659 | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
8 | 8 | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
10.652 | 10.652 | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
181.333 | 185.260 | 83.912 | 94.705 | 96.935 |