|
|
Q3 2014 | Q4 2014 | Q2 2015 | Q4 2015 | Q4 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.405 | 22.064 | 19.688 | 10.694 | 6.466 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52 | 340 | 5 | 7 | 6 |
| 1. Tiền |
|
|
52 | 340 | 5 | 7 | 6 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
395 | 879 | 192 | 9 | 493 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
876 | 1.377 | 581 | 504 | 992 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 94 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25 | 8 | 24 | 12 | 7 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-506 | -506 | -506 | -506 | -506 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.924 | 20.842 | 19.491 | 10.678 | 5.966 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.924 | 22.346 | 20.995 | 19.208 | 13.077 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.504 | -1.504 | -8.530 | -7.111 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.034 | 4 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.034 | 4 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.398 | 10.494 | 10.141 | 9.540 | 8.344 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 193 | 193 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 193 | 193 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.085 | 4.747 | 4.189 | 3.733 | 2.893 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.761 | 4.428 | 3.881 | 3.437 | 2.618 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.715 | 15.834 | 14.461 | 14.461 | 10.778 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.954 | -11.406 | -10.580 | -11.024 | -8.160 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
324 | 318 | 308 | 297 | 275 |
| - Nguyên giá |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | 432 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108 | -113 | -124 | -135 | -156 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 38 | 172 | 172 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 38 | 172 | 172 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.313 | 5.747 | 5.721 | 5.442 | 5.279 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
668 | 504 | 671 | 391 | 228 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.452 | 5.051 | 5.051 | 5.051 | 5.051 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
193 | 193 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
36.803 | 32.559 | 29.830 | 20.234 | 14.810 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.398 | 10.277 | 8.826 | 8.833 | 7.454 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.398 | 10.277 | 4.527 | 4.534 | 3.155 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.036 | 6.671 | 1.280 | 1.133 | 110 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.494 | 1.094 | 768 | 863 | 616 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.047 | 1.297 | 1.367 | 1.297 | 1.297 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
773 | 711 | 596 | 563 | 543 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
362 | 73 | 62 | 201 | 99 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
630 | 373 | 416 | 439 | 453 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
57 | 56 | 38 | 38 | 38 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 4.299 | 4.299 | 4.299 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 4.299 | 4.299 | 4.299 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.405 | 22.282 | 21.004 | 11.401 | 7.356 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.405 | 22.282 | 21.004 | 11.401 | 7.356 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.600 | 31.600 | 31.600 | 31.600 | 31.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.038 | 7.038 | 7.038 | 7.038 | 7.038 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.535 | 2.535 | 2.535 | 2.535 | 2.535 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-16.768 | -18.890 | -20.169 | -29.771 | -33.817 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -18.890 | -18.890 | -29.771 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -1.278 | -3.854 | -4.046 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
36.803 | 32.559 | 29.830 | 20.234 | 14.810 |