|
|
Q1 2017 | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | Q1 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
132.941 | 124.322 | 163.191 | 171.143 | 214.476 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.339 | 6.566 | 7.168 | 9.017 | 6.434 |
| 1. Tiền |
|
|
16.339 | 6.566 | 7.168 | 9.017 | 6.434 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
98.923 | 101.476 | 139.032 | 146.121 | 192.298 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.750 | 7.201 | 55.419 | 9.557 | 11.002 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.206 | 4.322 | 14.558 | 6.029 | 7.799 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
710 | | 5.781 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.406 | 98.150 | 71.471 | 138.732 | 176.509 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.149 | -8.197 | -8.197 | -8.197 | -3.012 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.076 | 5.211 | 4.913 | 4.744 | 4.825 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.157 | 5.262 | 4.964 | 4.795 | 4.876 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-80 | -51 | -51 | -51 | -51 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.603 | 11.069 | 12.079 | 11.262 | 10.919 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.819 | 9.602 | 8.706 | 9.312 | 8.919 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.533 | 1.122 | 2.974 | 1.195 | 1.366 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
251 | 345 | 399 | 369 | 219 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 385 | 415 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
737.566 | 755.142 | 723.161 | 753.232 | 717.537 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.863 | 269 | 4.541 | 9.893 | 8.805 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
908 | | 2.111 | 8.652 | 7.714 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.955 | 269 | 2.430 | 1.241 | 1.091 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
677.545 | 693.276 | 660.236 | 672.922 | 645.033 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
654.973 | 670.703 | 637.664 | 650.350 | 622.460 |
| - Nguyên giá |
|
|
980.211 | 1.005.907 | 985.687 | 1.034.867 | 1.035.365 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-325.238 | -335.204 | -348.024 | -384.517 | -412.904 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.572 | 22.572 | 22.572 | 22.572 | 22.572 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.572 | 22.572 | 22.572 | 22.572 | 22.572 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 7.023 | 5.384 | 9.487 | 4.318 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 7.023 | 5.384 | 9.487 | 4.318 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.189 | 38.189 | 38.189 | 37.509 | 37.509 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
37.509 | 37.509 | 37.509 | 37.509 | 37.509 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
680 | 680 | 680 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.845 | 11.550 | 10.265 | 11.215 | 9.306 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.845 | 10.994 | 10.265 | 11.215 | 9.306 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 556 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.124 | 4.835 | 4.546 | 12.206 | 12.566 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
870.507 | 879.464 | 886.353 | 924.376 | 932.013 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
759.611 | 768.506 | 777.587 | 820.702 | 825.087 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
192.319 | 332.834 | 174.754 | 213.522 | 344.508 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
118.652 | 219.765 | 89.117 | 116.184 | 221.856 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.199 | 27.669 | 28.435 | 29.778 | 36.057 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
789 | 1.099 | 141 | 53 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.027 | 11.153 | 15.168 | 13.659 | 18.646 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.484 | 18.165 | 11.675 | 11.742 | 10.855 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.785 | 2.890 | 6.624 | 7.884 | 5.665 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
47 | 101 | 231 | 240 | 108 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.666 | 51.702 | 23.041 | 33.686 | 51.326 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-331 | 289 | 321 | 296 | -6 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
567.292 | 435.672 | 602.833 | 607.180 | 480.579 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.870 | 181 | 1.294 | 1.181 | 1.069 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
157.284 | 154.410 | 204.542 | 228.778 | 263.684 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
408.081 | 281.026 | 396.941 | 377.165 | 215.771 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
58 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
110.896 | 110.958 | 108.766 | 103.674 | 106.926 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
110.896 | 110.958 | 108.766 | 103.674 | 106.926 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.793 | 92.793 | 92.793 | 92.793 | 92.793 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
289 | 289 | 289 | 289 | 289 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.576 | 17.638 | 15.447 | 8.796 | 12.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.850 | 13.433 | 7.779 | 7.863 | 12.280 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.726 | 4.206 | 7.668 | 933 | -136 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9 | 8 | 7 | 1.566 | 1.470 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
870.507 | 879.464 | 886.353 | 924.376 | 932.013 |