|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
30.408 | 32.719 | 30.798 | 33.343 | 29.293 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.178 | 4.334 | 6.240 | 2.666 | 1.636 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.178 | 2.334 | 4.040 | 2.666 | 1.636 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.000 | 2.200 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.200 | 23.400 | 20.200 | 23.800 | 21.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.200 | 23.400 | 20.200 | 23.800 | 21.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.034 | 3.849 | 3.205 | 5.081 | 4.162 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.365 | 3.010 | 2.444 | 4.326 | 3.614 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
99 | 20 | 34 | 56 | 91 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
569 | 819 | 727 | 699 | 458 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
150 | 89 | 106 | 85 | 350 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
150 | 89 | 106 | 85 | 350 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.846 | 1.046 | 1.047 | 1.712 | 1.945 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.756 | 1.004 | 1.047 | 1.708 | 1.795 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 4 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
90 | 42 | | | 149 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.967 | 13.211 | 12.813 | 11.436 | 12.817 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.476 | 12.177 | 11.998 | 10.604 | 11.955 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.476 | 12.137 | 11.968 | 10.584 | 11.945 |
 | - Nguyên giá |
|
|
194.905 | 198.806 | 199.107 | 202.243 | 206.756 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-184.428 | -186.670 | -187.139 | -191.659 | -194.811 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 40 | 30 | 20 | 10 |
 | - Nguyên giá |
|
|
72 | 112 | 112 | 112 | 112 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72 | -72 | -82 | -92 | -102 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.491 | 1.034 | 815 | 832 | 862 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.491 | 1.034 | 815 | 832 | 862 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
42.375 | 45.930 | 43.611 | 44.779 | 42.110 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.725 | 20.019 | 18.022 | 19.588 | 16.656 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.725 | 20.019 | 18.022 | 19.588 | 16.656 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
776 | 582 | 379 | 334 | 448 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | | | | 5 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
526 | 394 | 196 | 471 | 10 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.474 | 16.632 | 14.527 | 16.671 | 14.339 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
246 | 268 | 280 | 259 | 292 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3 | 56 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.557 | 1.659 | 1.781 | 810 | 884 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
143 | 427 | 860 | 1.043 | 679 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.650 | 25.911 | 25.589 | 25.191 | 25.454 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.890 | 25.034 | 25.530 | 25.152 | 25.434 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.945 | 21.945 | 21.945 | 21.945 | 21.945 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52 | 123 | 339 | 574 | 574 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.893 | 2.966 | 3.246 | 2.633 | 2.916 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
476 | 805 | 896 | 282 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.417 | 2.161 | 2.350 | 2.351 | 2.916 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.760 | 877 | 59 | 39 | 19 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 59 | 39 | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
2.760 | 877 | | | 19 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
42.375 | 45.930 | 43.611 | 44.779 | 42.110 |