|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
64.392 | 67.300 | 76.451 | 98.000 | 109.458 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.105 | 17.923 | 22.561 | 21.183 | 40.543 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.105 | 17.923 | 22.561 | 21.183 | 30.543 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.000 | | | | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 96 | 20.103 | 15.000 | 15.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 96 | 20.103 | 15.000 | 15.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.098 | 45.704 | 28.657 | 53.766 | 45.738 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.941 | 25.033 | 27.682 | 42.920 | 34.728 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
189 | 761 | 224 | 662 | 716 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.303 | 20.244 | 1.087 | 10.690 | 10.801 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-335 | -335 | -335 | -506 | -506 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.811 | 3.154 | 4.049 | 6.620 | 6.952 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.811 | 3.154 | 4.049 | 6.620 | 6.952 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
378 | 423 | 1.081 | 1.431 | 1.225 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
378 | 423 | 1.081 | 312 | 306 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.005 | 878 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 115 | 40 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.114 | 66.448 | 60.999 | 65.741 | 61.301 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
160 | | 204 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
160 | | 204 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
65.413 | 63.799 | 57.474 | 54.089 | 50.845 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.413 | 63.799 | 57.474 | 53.627 | 50.392 |
 | - Nguyên giá |
|
|
142.649 | 151.183 | 152.789 | 165.462 | 170.747 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77.237 | -87.383 | -95.315 | -111.835 | -120.355 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 463 | 452 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 522 | 522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -59 | -69 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 2.671 | 2.671 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 2.671 | 2.671 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 350 | 350 | 350 | 350 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 350 | 350 | 350 | 350 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.541 | 2.299 | 2.971 | 1.610 | 1.195 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.541 | 2.299 | 2.971 | 1.610 | 1.195 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 7.020 | 6.240 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
131.506 | 133.748 | 137.451 | 163.741 | 170.758 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.788 | 15.200 | 15.375 | 32.568 | 29.503 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.788 | 15.200 | 15.375 | 32.568 | 29.503 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 10.865 | 7.865 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.780 | 962 | 348 | 8.365 | 7.176 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.395 | | | 381 | 374 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.270 | 3.740 | 3.306 | 4.301 | 5.863 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.817 | 2.112 | 2.228 | 4.442 | 3.814 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 342 | 329 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.133 | 937 | 1.028 | 2.871 | 3.211 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.100 | 7.200 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.393 | 1.350 | 1.265 | 1.001 | 871 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
114.718 | 118.547 | 122.075 | 131.173 | 141.255 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
114.718 | 118.547 | 122.075 | 131.173 | 141.255 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.879 | 47.879 | 47.879 | 47.879 | 47.879 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
53.507 | 53.507 | 55.700 | 61.308 | 66.978 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.333 | 17.162 | 18.497 | 20.764 | 25.205 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.120 | 9.852 | 9.983 | 9.983 | 9.983 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.213 | 7.310 | 8.514 | 10.781 | 15.223 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 1.222 | 1.193 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
131.506 | 133.748 | 137.451 | 163.741 | 170.758 |