|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.980 | 64.392 | 67.300 | 76.451 | 98.000 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.190 | 38.105 | 17.923 | 22.561 | 21.183 |
| 1. Tiền |
|
|
4.190 | 15.105 | 17.923 | 22.561 | 21.183 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 23.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.000 | | 96 | 20.103 | 15.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | | 96 | 20.103 | 15.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.247 | 22.098 | 45.704 | 28.657 | 53.766 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.694 | 20.941 | 25.033 | 27.682 | 42.920 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
318 | 189 | 761 | 224 | 662 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.236 | 1.303 | 20.244 | 1.087 | 10.690 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -335 | -335 | -335 | -506 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.645 | 3.811 | 3.154 | 4.049 | 6.620 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.645 | 3.811 | 3.154 | 4.049 | 6.620 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
898 | 378 | 423 | 1.081 | 1.431 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
743 | 378 | 423 | 1.081 | 312 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1.005 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
155 | | | | 115 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
74.963 | 67.114 | 66.448 | 60.999 | 65.741 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
120 | 160 | | 204 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
120 | 160 | | 204 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
74.400 | 65.413 | 63.799 | 57.474 | 54.089 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74.400 | 65.413 | 63.799 | 57.474 | 53.627 |
| - Nguyên giá |
|
|
142.332 | 142.649 | 151.183 | 152.789 | 165.462 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.932 | -77.237 | -87.383 | -95.315 | -111.835 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 463 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 522 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -59 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.671 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.671 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 350 | 350 | 350 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 350 | 350 | 350 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
443 | 1.541 | 2.299 | 2.971 | 1.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
443 | 1.541 | 2.299 | 2.971 | 1.610 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 7.020 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.943 | 131.506 | 133.748 | 137.451 | 163.741 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.565 | 16.788 | 15.200 | 15.375 | 32.568 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.565 | 16.788 | 15.200 | 15.375 | 32.568 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 10.865 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.446 | 2.780 | 962 | 348 | 8.365 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5 | 5.395 | | | 381 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.540 | 3.270 | 3.740 | 3.306 | 4.301 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.974 | 1.817 | 2.112 | 2.228 | 4.442 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 342 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.393 | 2.133 | 937 | 1.028 | 2.871 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 6.100 | 7.200 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.207 | 1.393 | 1.350 | 1.265 | 1.001 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
113.378 | 114.718 | 118.547 | 122.075 | 131.173 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
113.378 | 114.718 | 118.547 | 122.075 | 131.173 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.879 | 47.879 | 47.879 | 47.879 | 47.879 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
53.507 | 53.507 | 53.507 | 55.700 | 61.308 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.993 | 13.333 | 17.162 | 18.497 | 20.764 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.001 | 9.120 | 9.852 | 9.983 | 9.983 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.992 | 4.213 | 7.310 | 8.514 | 10.781 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | 1.222 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.943 | 131.506 | 133.748 | 137.451 | 163.741 |