• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.218,57 -13,32/-1,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.218,57   -13,32/-1,08%  |   HNX-INDEX   221,53   -2,29/-1,02%  |   UPCOM-INDEX   91,33   -0,54/-0,59%  |   VN30   1.271,22   -15,43/-1,20%  |   HNX30   469,62   -6,98/-1,46%
16 Tháng Mười Một 2024 1:17:26 SA - Mở cửa
Trung tâm Nông nghiệp Mùa Xuân (MXC : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2017Q4 2018Q4 2019
TÀI SẢN
     
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
7.4357.7788.074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4795665
1. Tiền
4795665
2. Các khoản tương đương tiền
     
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
     
1. Chứng khoán kinh doanh
     
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
     
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
     
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2702361.085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
  529
2. Trả trước cho người bán
9797152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
     
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
     
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
     
6. Phải thu ngắn hạn khác
173139404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
     
IV. Tổng hàng tồn kho
6.6857.4876.923
1. Hàng tồn kho
6.6857.4876.923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
     
V. Tài sản ngắn hạn khác
     
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
     
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
     
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
     
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
     
5. Tài sản ngắn hạn khác
     
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
18.87417.70419.376
I. Các khoản phải thu dài hạn
     
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
     
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
     
3. Phải thu dài hạn nội bộ
     
4. Phải thu về cho vay dài hạn
     
5. Phải thu dài hạn khác
     
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
     
II. Tài sản cố định
18.87417.70419.376
1. Tài sản cố định hữu hình
18.87417.70419.376
- Nguyên giá
28.92330.66135.286
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.049-12.957-15.909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
     
- Nguyên giá
     
- Giá trị hao mòn lũy kế
     
3. Tài sản cố định vô hình
     
- Nguyên giá
     
- Giá trị hao mòn lũy kế
     
III. Bất động sản đầu tư
     
- Nguyên giá
     
- Giá trị hao mòn lũy kế
     
IV. Tài sản dở dang dài hạn
     
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
     
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
     
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
     
1. Đầu tư vào công ty con
     
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
     
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
     
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
     
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
     
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
     
1. Chi phí trả trước dài hạn
     
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
     
3. Tài sản dài hạn khác
     
VII. Lợi thế thương mại
     
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
26.30825.48227.450
NGUỒN VỐN
     
A. Nợ phải trả
22.91720.07121.429
I. Nợ ngắn hạn
22.91720.07121.429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
     
3. Phải trả người bán ngắn hạn
233483 
4. Người mua trả tiền trước
 2890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
     
6. Phải trả người lao động
     
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
     
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
     
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
     
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
20.63017.70419.616
11. Phải trả ngắn hạn khác
2.0541.8561.722
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
     
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
     
14. Quỹ bình ổn giá
     
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
     
II. Nợ dài hạn
     
1. Phải trả người bán dài hạn
     
2. Chi phí phải trả dài hạn
     
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
     
4. Phải trả nội bộ dài hạn
     
5. Phải trả dài hạn khác
     
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
     
7. Trái phiếu chuyển đổi
     
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
     
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
     
10. Dự phòng phải trả dài hạn
     
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
     
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
     
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.3915.4126.021
I. Vốn chủ sở hữu
3.3915.4126.021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2.2402.2402.240
2. Thặng dư vốn cổ phần
 347-254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
     
4. Vốn khác của chủ sở hữu
     
5. Cổ phiếu quỹ
     
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
     
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
     
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.1512.8254.036
9. Quỹ dự phòng tài chính
     
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
     
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
     
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
     
- LNST chưa phân phối kỳ này
     
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
     
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
     
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
     
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
     
1. Nguồn kinh phí
     
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
     
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
     
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
26.30825.48227.450
Không có báo cáo nào.