• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.289,78 +6,52/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:55:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.289,78   +6,52/+0,51%  |   HNX-INDEX   217,42   +1,38/+0,64%  |   UPCOM-INDEX   94,52   +0,93/+0,99%  |   VN30   1.377,99   +5,95/+0,43%  |   HNX30   435,89   +6,10/+1,42%
13 Tháng Năm 2025 1:55:16 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Nagakawa (NAG : HNX)
Cập nhật ngày 13/05/2025
1:55:00 CH
14,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,68%)
Tham chiếu
14,70
Mở cửa
14,60
Cao nhất
14,80
Thấp nhất
14,50
Khối lượng
796.000
KLTB 10 ngày
828.250
Cao nhất 52 tuần
15,50
Thấp nhất 52 tuần
10,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
13/05/2025 16.816.830 32.500 2.300 30.200 474.179 33.557 440.621
12/05/2025 16.839.930 1.200 37.200 -36.000 17.679 548.063 -530.383
09/05/2025 16.841.130 2.500 0 2.500 37.109 0 37.109
08/05/2025 16.843.630 0 8.200 -8.200 0 124.062 -124.062
07/05/2025 16.801.430 37.900 27.500 10.400 542.994 393.993 149.001
06/05/2025 16.831.330 0 0 0 0 0 0
05/05/2025 16.805.830 900 15.600 -14.700 12.519 216.997 -204.478
29/04/2025 16.804.430 200 8.000 -7.800 2.730 109.212 -106.482
28/04/2025 16.800.630 5.900 24.600 -18.700 77.426 322.828 -245.401
25/04/2025 16.790.820 200 2.300 -2.100 2.612 30.039 -27.427
24/04/2025 16.764.220 34.700 4.000 30.700 450.515 51.933 398.583
23/04/2025 16.797.420 0 14.500 -14.500 0 185.018 -185.018
22/04/2025 16.797.420 3.900 26.800 -22.900 48.255 331.599 -283.344
21/04/2025 16.794.920 0 1.500 -1.500 0 19.053 -19.053
18/04/2025 16.778.020 1.100 0 1.100 13.960 0 13.960
17/04/2025 16.769.920 60.700 6.400 54.300 755.945 79.704 676.241
16/04/2025 16.829.320 0 16.900 -16.900 0 217.463 -217.463
15/04/2025 16.826.820 0 9.200 -9.200 0 120.308 -120.308
14/04/2025 16.814.320 10.000 1.300 8.700 134.951 17.544 117.407
11/04/2025 16.817.920 3.300 2.500 800 45.404 34.397 11.007