|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,39%
|
Sở hữu khác
|
98,61%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Đức Khả
|
---
|
12.899.362
|
37,74%
|
14/11/2024
|
Mai Thanh Phương
|
---
|
6.036.388
|
17,66%
|
14/11/2024
|
Nguyễn Thị Huyền Thương
|
Tổng giám đốc
|
1.409.790
|
4,45%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Thúy
|
---
|
1.000.000
|
3,16%
|
01/08/2022
|
La Mỹ Phượng
|
---
|
803.031
|
2,54%
|
17/02/2022
|
Bùi Lệ Hằng
|
---
|
788.236
|
2,49%
|
04/02/2021
|
Vũ Thị Bích Hồng
|
---
|
698.984
|
2,21%
|
01/08/2022
|
Huy Thị Dung
|
Phó Tổng giám đốc
|
39.523
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
Chủ tịch HĐQT
|
25.289
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thị Phượng
|
Kế toán trưởng
|
14.661
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Đào Gia Dũng
|
---
|
5.904
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
---
|
3.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nam Cao
|
---
|
550
|
0,00%
|
29/06/2022
|
CTCP Tập đoàn Nagakawa
|
---
|
2
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|