|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.807.320 | 2.858.373 | 3.005.663 | 3.466.941 | 3.337.758 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.637 | 6.761 | 33.130 | 27.279 | 25.254 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.637 | 6.761 | 33.130 | 7.579 | 5.554 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 19.700 | 19.700 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
924.939 | 910.698 | 944.583 | 1.377.888 | 1.205.474 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
327.552 | 321.372 | 309.660 | 307.300 | 298.760 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
346.152 | 344.825 | 352.882 | 357.513 | 335.761 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.300 | 2.300 | 2.300 | 346.788 | 190.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
319.281 | 312.546 | 350.446 | 437.293 | 380.953 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70.345 | -70.345 | -70.705 | -71.005 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.794.525 | 1.873.695 | 1.948.588 | 1.980.280 | 2.019.155 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.794.525 | 1.873.695 | 1.948.588 | 1.980.280 | 2.019.155 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
63.218 | 67.220 | 70.361 | 72.494 | 78.875 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
725 | 281 | 227 | 197 | 301 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
62.429 | 66.374 | 69.804 | 71.988 | 75.065 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
65 | 564 | 330 | 308 | 3.509 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.911.822 | 4.903.582 | 4.749.862 | 4.406.206 | 4.442.204 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.655.817 | 2.612.876 | 2.408.599 | 2.002.120 | 1.995.997 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
619.300 | 560.288 | 346.188 | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.036.517 | 2.052.589 | 2.062.411 | 2.002.120 | 1.995.997 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
221.360 | 219.592 | 217.602 | 215.941 | 214.194 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
189.982 | 188.214 | 186.224 | 184.563 | 182.816 |
 | - Nguyên giá |
|
|
270.180 | 266.127 | 252.740 | 252.206 | 248.494 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.198 | -77.913 | -66.515 | -67.643 | -65.678 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.378 | 31.378 | 31.378 | 31.378 | 31.378 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.747 | 31.747 | 31.747 | 31.747 | 31.747 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-369 | -369 | -369 | -369 | -369 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9.159 | 8.989 | 8.824 | 23.712 | 23.382 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.720 | 14.720 | 14.720 | 30.103 | 30.103 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.560 | -5.730 | -5.895 | -6.391 | -6.722 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.714.661 | 1.750.846 | 1.797.288 | 1.840.955 | 1.881.971 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.714.661 | 1.750.846 | 1.797.288 | 1.840.955 | 1.881.971 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.550 | 36.550 | 36.550 | 36.550 | 36.550 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
38.550 | 38.550 | 38.550 | 38.550 | 38.550 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
238.274 | 239.728 | 246.999 | 253.928 | 258.111 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
231.450 | 233.426 | 241.586 | 248.295 | 256.995 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.823 | 6.303 | 5.413 | 5.633 | 1.116 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
36.000 | 35.000 | 34.000 | 33.000 | 32.000 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.719.141 | 7.761.955 | 7.755.525 | 7.873.148 | 7.779.962 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.901.424 | 5.944.051 | 5.937.220 | 6.055.170 | 5.961.831 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.773.078 | 2.801.878 | 2.573.942 | 2.613.199 | 2.184.262 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
987.845 | 963.263 | 1.711.853 | 1.757.168 | 1.365.571 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
98.173 | 92.925 | 95.561 | 93.075 | 93.447 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.314 | 46.565 | 42.736 | 49.912 | 50.815 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.098 | 25.359 | 26.556 | 19.146 | 17.318 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.574 | 2.447 | 3.903 | 1.816 | 1.307 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
49.882 | 41.934 | 45.823 | 36.549 | 29.525 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.234.695 | 1.304.578 | 323.033 | 332.113 | 303.585 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
322.879 | 322.879 | 322.879 | 322.667 | 322.667 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.618 | 1.926 | 1.598 | 756 | 28 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.128.345 | 3.142.173 | 3.363.278 | 3.441.970 | 3.777.569 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
598.986 | 622.351 | 644.567 | 667.344 | 690.367 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.525.499 | 2.515.962 | 2.713.930 | 2.769.335 | 3.081.786 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
787 | 787 | 4.780 | 5.291 | 5.415 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.074 | 3.074 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.817.718 | 1.817.904 | 1.818.305 | 1.817.978 | 1.818.131 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.817.718 | 1.817.904 | 1.818.305 | 1.817.978 | 1.818.131 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
207.059 | 207.059 | 207.059 | 207.059 | 207.059 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.087 | -7.087 | -7.087 | -7.087 | -7.087 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
607.400 | 607.841 | 608.214 | 607.941 | 608.152 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
607.048 | 607.048 | 607.048 | 607.813 | 607.800 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
352 | 792 | 1.165 | 128 | 352 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.589 | 5.335 | 5.363 | 5.308 | 5.251 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.719.141 | 7.761.955 | 7.755.525 | 7.873.148 | 7.779.962 |