|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.760.767 | 2.679.934 | 2.749.544 | 2.807.320 | 2.858.373 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
123.752 | 112.805 | 16.798 | 24.637 | 6.761 |
| 1. Tiền |
|
|
6.752 | 15.715 | 16.708 | 24.637 | 6.761 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
117.000 | 97.090 | 90 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
999.107 | 939.099 | 1.014.550 | 924.939 | 910.698 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
351.068 | 360.409 | 338.894 | 327.552 | 321.372 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
385.329 | 376.722 | 356.620 | 346.152 | 344.825 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
9.200 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 2.300 | 2.300 | 2.300 | 2.300 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
304.232 | 267.903 | 386.102 | 319.281 | 312.546 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50.722 | -68.235 | -69.365 | -70.345 | -70.345 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.586.775 | 1.576.416 | 1.661.848 | 1.794.525 | 1.873.695 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.586.775 | 1.576.416 | 1.661.848 | 1.794.525 | 1.873.695 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51.133 | 51.614 | 56.348 | 63.218 | 67.220 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
46 | 17 | 25 | 725 | 281 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
50.978 | 51.547 | 56.324 | 62.429 | 66.374 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
109 | 50 | | 65 | 564 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.098.575 | 4.231.353 | 4.549.958 | 4.911.822 | 4.903.582 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.030.622 | 2.032.074 | 2.332.104 | 2.655.817 | 2.612.876 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 619.300 | 560.288 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.030.622 | 2.032.074 | 2.332.104 | 2.036.517 | 2.052.589 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
242.207 | 221.874 | 220.060 | 221.360 | 219.592 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
209.447 | 190.496 | 188.682 | 189.982 | 188.214 |
| - Nguyên giá |
|
|
292.148 | 273.720 | 273.720 | 270.180 | 266.127 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.701 | -83.224 | -85.038 | -80.198 | -77.913 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.760 | 31.378 | 31.378 | 31.378 | 31.378 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.233 | 31.747 | 31.747 | 31.747 | 31.747 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-473 | -369 | -369 | -369 | -369 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9.652 | 9.488 | 9.323 | 9.159 | 8.989 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.720 | 14.720 | 14.720 | 14.720 | 14.720 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.068 | -5.232 | -5.396 | -5.560 | -5.730 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.615.423 | 1.653.624 | 1.679.997 | 1.714.661 | 1.750.846 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.615.423 | 1.653.624 | 1.679.997 | 1.714.661 | 1.750.846 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.550 | 36.550 | 36.550 | 36.550 | 36.550 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
38.550 | 38.550 | 38.550 | 38.550 | 38.550 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
124.122 | 239.743 | 234.924 | 238.274 | 239.728 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
118.092 | 233.501 | 228.902 | 231.450 | 233.426 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.030 | 6.243 | 6.022 | 6.823 | 6.303 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
40.000 | 38.000 | 37.000 | 36.000 | 35.000 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.859.342 | 6.911.286 | 7.299.503 | 7.719.141 | 7.761.955 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.038.926 | 5.100.732 | 5.478.843 | 5.901.424 | 5.944.051 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.986.261 | 2.255.987 | 2.364.380 | 2.773.078 | 2.801.878 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
708.716 | 1.101.013 | 547.073 | 987.845 | 963.263 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
116.877 | 131.667 | 98.316 | 98.173 | 92.925 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
56.468 | 51.408 | 51.408 | 44.314 | 46.565 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
139.393 | 81.387 | 55.046 | 31.098 | 25.359 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.891 | 3.790 | 2.440 | 1.574 | 2.447 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.669 | 60.717 | 46.961 | 49.882 | 41.934 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
618.987 | 499.321 | 1.240.195 | 1.234.695 | 1.304.578 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
321.000 | 322.879 | 322.879 | 322.879 | 322.879 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.260 | 3.805 | 62 | 2.618 | 1.926 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.052.665 | 2.844.745 | 3.114.463 | 3.128.345 | 3.142.173 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
211.027 | 301.454 | 575.627 | 598.986 | 622.351 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.837.654 | 2.539.396 | 2.534.942 | 2.525.499 | 2.515.962 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
787 | 787 | 787 | 787 | 787 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.197 | 3.108 | 3.108 | 3.074 | 3.074 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.820.416 | 1.810.554 | 1.820.660 | 1.817.718 | 1.817.904 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.820.416 | 1.810.554 | 1.820.660 | 1.817.718 | 1.817.904 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 | 1.004.757 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
207.059 | 207.059 | 207.059 | 207.059 | 207.059 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.087 | -7.087 | -7.087 | -7.087 | -7.087 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
609.677 | 600.057 | 610.269 | 607.400 | 607.841 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
608.546 | 591.219 | 610.170 | 607.048 | 607.048 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.131 | 8.837 | 99 | 352 | 792 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.011 | 5.769 | 5.662 | 5.589 | 5.335 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.859.342 | 6.911.286 | 7.299.503 | 7.719.141 | 7.761.955 |