|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,23%
|
Sở hữu khác
|
98,77%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
59.618.432
|
59,34%
|
30/10/2024
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thép Mỹ
|
---
|
10.025.500
|
9,98%
|
23/01/2024
|
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Đại Dũng
|
---
|
5.795.100
|
5,77%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
4.962.300
|
4,94%
|
28/11/2022
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
---
|
4.521.000
|
4,50%
|
11/10/2024
|
Norges Bank
|
---
|
1.860.000
|
1,85%
|
18/09/2020
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
1.780.369
|
1,77%
|
18/09/2020
|
Hoàng Thị Hòa
|
---
|
562.500
|
0,56%
|
31/12/2019
|
Hoàng Hữu Tương
|
---
|
550.000
|
0,55%
|
31/12/2019
|
Grinling International Ltd
|
---
|
515.000
|
0,51%
|
18/09/2020
|
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
---
|
315.861
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Phi Thường
|
---
|
100.000
|
0,10%
|
31/12/2019
|
Đoàn Tường Triệu
|
---
|
64.000
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
Thành viên HĐQT
|
19.200
|
0,02%
|
30/10/2024
|
Hoàng Thanh Tùng
|
---
|
15.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Trương Thị Thu Huyền
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Tùng
|
---
|
1.492
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Trương Thị Duyên
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|