|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.997 | 73.405 | 107.234 | 112.047 | 143.130 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.515 | 18.913 | 16.416 | 26.008 | 14.994 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.515 | 18.913 | 16.416 | 26.008 | 14.994 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
34.471 | 41.905 | 73.599 | 68.845 | 79.100 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.491 | 41.893 | 77.284 | 75.191 | 86.266 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
165 | 3.371 | 1.733 | 175 | 807 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
111 | 136 | 155 | 154 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.296 | -3.495 | -5.572 | -6.675 | -7.973 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.665 | 11.734 | 15.785 | 14.966 | 46.422 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.168 | 18.702 | 19.633 | 17.673 | 47.924 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.503 | -6.968 | -3.848 | -2.708 | -1.502 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.282 | 791 | 1.370 | 2.165 | 2.551 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.282 | 791 | 1.370 | 2.165 | 2.551 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.791 | 31.526 | 29.401 | 29.680 | 29.346 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.431 | 2.079 | 50 | 50 | 50 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.712 | 6.814 | 50 | 50 | 50 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3.281 | -4.735 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.422 | 27.902 | 27.815 | 28.052 | 27.550 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.013 | 7.547 | 7.508 | 7.692 | 7.217 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.011 | 17.754 | 19.645 | 21.906 | 24.428 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.999 | -10.207 | -12.137 | -14.213 | -17.211 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.409 | 20.356 | 20.307 | 20.359 | 20.333 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.460 | 20.460 | 20.460 | 20.539 | 20.539 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51 | -104 | -153 | -180 | -206 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
939 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.231 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-292 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 333 | 324 | 366 | 533 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 333 | 324 | 366 | 533 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
90.788 | 104.932 | 136.635 | 141.727 | 172.476 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
18.092 | 23.514 | 43.561 | 44.596 | 70.163 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.092 | 23.514 | 43.561 | 44.596 | 70.103 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.258 | 6.515 | 23.432 | 24.583 | 46.876 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
483 | 670 | 98 | 916 | 2 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.714 | 2.740 | 2.390 | 3.167 | 2.767 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.506 | 12.343 | 14.547 | 14.581 | 19.501 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
126 | 190 | 172 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.271 | 445 | 597 | 1.260 | 270 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
734 | 613 | 2.323 | 89 | 687 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 60 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 60 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
72.696 | 81.418 | 93.075 | 97.131 | 102.313 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
72.696 | 81.418 | 93.075 | 97.131 | 102.313 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.208 | 11.901 | 17.442 | 26.713 | 31.700 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.043 | 2.556 | 3.344 | 4.399 | 5.148 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.445 | 16.961 | 22.288 | 16.019 | 15.465 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.188 | 1.188 | 1.188 | 1.188 | 1.188 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.257 | 15.773 | 21.101 | 14.831 | 14.277 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
90.788 | 104.932 | 136.635 | 141.727 | 172.476 |