|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.422 | 55.997 | 73.405 | 107.234 | 112.047 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.043 | 6.515 | 18.913 | 16.416 | 26.008 |
| 1. Tiền |
|
|
6.043 | 6.515 | 18.913 | 16.416 | 26.008 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.104 | 34.471 | 41.905 | 73.599 | 68.845 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.634 | 36.491 | 41.893 | 77.284 | 75.191 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
933 | 165 | 3.371 | 1.733 | 175 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
138 | 111 | 136 | 155 | 154 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.600 | -2.296 | -3.495 | -5.572 | -6.675 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.112 | 13.665 | 11.734 | 15.785 | 14.966 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.216 | 19.168 | 18.702 | 19.633 | 17.673 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.104 | -5.503 | -6.968 | -3.848 | -2.708 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.100 | 1.282 | 791 | 1.370 | 2.165 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.042 | 1.282 | 791 | 1.370 | 2.165 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
58 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.170 | 34.791 | 31.526 | 29.401 | 29.680 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.155 | 3.431 | 2.079 | 50 | 50 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.155 | 6.712 | 6.814 | 50 | 50 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -3.281 | -4.735 | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.718 | 30.422 | 27.902 | 27.815 | 28.052 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.342 | 10.013 | 7.547 | 7.508 | 7.692 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.425 | 18.011 | 17.754 | 19.645 | 21.906 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.082 | -7.999 | -10.207 | -12.137 | -14.213 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.376 | 20.409 | 20.356 | 20.307 | 20.359 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.380 | 20.460 | 20.460 | 20.460 | 20.539 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4 | -51 | -104 | -153 | -180 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.231 | 939 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.231 | 1.231 | 1.212 | 1.212 | 1.212 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -292 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66 | | 333 | 324 | 366 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
66 | | 333 | 324 | 366 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
75.593 | 90.788 | 104.932 | 136.635 | 141.727 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.876 | 18.092 | 23.514 | 43.561 | 44.596 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.876 | 18.092 | 23.514 | 43.561 | 44.596 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.232 | 7.258 | 6.515 | 23.432 | 24.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
27 | 483 | 670 | 98 | 916 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
958 | 1.714 | 2.740 | 2.390 | 3.167 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.491 | 5.506 | 12.343 | 14.547 | 14.581 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
138 | 126 | 190 | 172 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
442 | 2.271 | 445 | 597 | 1.260 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
587 | 734 | 613 | 2.323 | 89 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
68.716 | 72.696 | 81.418 | 93.075 | 97.131 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
68.716 | 72.696 | 81.418 | 93.075 | 97.131 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.043 | 9.208 | 11.901 | 17.442 | 26.713 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.598 | 2.043 | 2.556 | 3.344 | 4.399 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.075 | 11.445 | 16.961 | 22.288 | 16.019 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.188 | 1.188 | 1.188 | 1.188 | 1.188 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.888 | 10.257 | 15.773 | 21.101 | 14.831 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
75.593 | 90.788 | 104.932 | 136.635 | 141.727 |