|
|
Q4 2013 | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q3 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.863 | 75.588 | 79.340 | 7.719 | 810.171 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.161 | 73.718 | 26.609 | 5.058 | 59.524 |
| 1. Tiền |
|
|
2.588 | 6.618 | 1.609 | 5.058 | 12.024 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.574 | 67.100 | 25.000 | | 47.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 49.600 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 49.600 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.105 | 1.641 | 1.731 | 1.470 | 652.977 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 650.287 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
883 | 1.369 | 764 | 1.397 | 1.240 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
222 | 273 | 967 | 74 | 1.924 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -474 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
103 | 51 | 45 | 31 | 61.863 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
103 | 51 | 45 | 31 | 61.863 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
493 | 179 | 1.356 | 1.160 | 35.806 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
428 | 84 | | | 2.740 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 32.825 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.356 | 1.160 | 241 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
65 | 95 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.147 | 50.991 | 63.383 | 178.653 | 6.318.904 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.808 | 3.413 | 2.465 | 5.067 | 5.582.362 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.808 | 3.413 | 2.465 | 5.067 | 5.582.027 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.788 | 29.508 | 29.552 | 33.113 | 10.134.974 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.980 | -26.096 | -27.086 | -28.046 | -4.552.947 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 336 |
| - Nguyên giá |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 591 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53 | -53 | -53 | -53 | -256 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.913 | 38.914 | 40.894 | 41.692 | 9.648 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 40.894 | 41.692 | 9.648 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 12.586 | 125.187 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 112.601 | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 12.586 | 12.586 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.427 | 8.664 | 7.437 | 6.707 | 726.894 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.427 | 8.664 | 7.437 | 6.707 | 688.076 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 38.818 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
101.010 | 126.579 | 142.723 | 186.372 | 7.129.075 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.687 | 15.892 | 6.914 | 22.787 | 6.124.103 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.687 | 15.892 | 6.914 | 22.787 | 3.011.924 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 8.664 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
158 | 781 | 379 | 750 | 1.236.794 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 69 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.564 | 2.798 | 2.891 | 2.572 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.379 | 1.558 | 1.723 | 1.447 | 3.511 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 389.774 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
812 | 9.326 | 821 | 8.532 | 2.509 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.378.558 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
773 | 1.429 | 1.100 | 820 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | 708 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 3.112.179 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 3.112.179 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
95.323 | 110.687 | 135.809 | 163.585 | 1.004.972 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
95.323 | 110.687 | 135.809 | 163.585 | 1.004.972 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.532 | 31.532 | 31.532 | 31.532 | 1.969.806 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.969 | 2.969 | 2.969 | 2.969 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.480 | 45.914 | 73.876 | 98.957 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
2.474 | 2.963 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.426 | 25.867 | 25.990 | 28.686 | -964.835 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | -661.366 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 25.990 | 28.686 | -303.469 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
101.010 | 126.579 | 142.723 | 186.372 | 7.129.075 |