|
|
Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | Q2 2017 | Q3 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.387 | 68.913 | 59.063 | 73.302 | 70.628 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.283 | 5.312 | 11.850 | 3.481 | 4.764 |
| 1. Tiền |
|
|
7.283 | 5.312 | 11.850 | 3.481 | 4.764 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 17.663 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 17.663 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.648 | 35.422 | 41.226 | 63.267 | 58.025 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.672 | 17.730 | 16.902 | 25.565 | 31.115 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
124 | 49 | 774 | 4.423 | 1.152 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 243 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.363 | | 17.663 | 17.363 | 12.653 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.489 | 17.399 | 5.887 | 15.917 | 13.106 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.249 | 7.528 | 5.909 | 6.363 | 7.432 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.249 | 7.528 | 5.909 | 6.363 | 7.432 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
207 | 2.988 | 79 | 191 | 408 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2 | 2 | | 11 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
206 | 101 | 76 | 79 | 193 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 3 | 100 | 215 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 2.885 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.814 | 43.360 | 37.942 | 33.681 | 28.720 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.000 | | 12.142 | 12.142 | 16.445 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.000 | | 12.142 | 12.142 | 16.445 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.167 | 9.978 | 9.066 | 8.646 | 295 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.500 | 9.323 | 9.066 | 8.646 | 295 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.915 | 26.915 | 29.193 | 29.193 | 6.855 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.415 | -17.592 | -20.127 | -20.547 | -6.560 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
668 | 655 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
884 | 884 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-216 | -229 | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.200 | 29.969 | 13.497 | 9.605 | 9.605 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 15.569 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 245 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.200 | 14.400 | 14.400 | 10.263 | 10.508 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -903 | -903 | -903 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
446 | 413 | 237 | 3.288 | 2.375 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
446 | 413 | 237 | 3.288 | 2.375 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
104.200 | 112.273 | 97.005 | 106.983 | 99.349 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
24.784 | 20.886 | 22.972 | 30.408 | 12.253 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.582 | 19.778 | 22.409 | 29.939 | 12.253 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.000 | 15.955 | 15.997 | 19.497 | -5 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.716 | 2.689 | 5.647 | 9.919 | 10.267 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.252 | 125 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1 | 178 | 128 | | 1.458 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
67 | 32 | 72 | 38 | 73 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 102 | 92 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 243 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
299 | 313 | 222 | 153 | 161 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
247 | 242 | 242 | 239 | 239 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.202 | 1.109 | 562 | 469 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.202 | 1.109 | 562 | 469 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
79.416 | 91.387 | 74.034 | 76.575 | 87.096 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
79.416 | 91.387 | 74.034 | 76.575 | 87.096 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
78.538 | 94.107 | 78.538 | 78.538 | 78.538 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 42 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.155 | 1.155 | 1.155 | 1.155 | 1.155 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.763 | -5.361 | -7.146 | -4.604 | 5.917 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.620 | 1.620 | -7.536 | -5.916 | -5.741 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.384 | -6.981 | 391 | 1.312 | 11.658 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
104.200 | 112.273 | 97.005 | 106.983 | 99.349 |