|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.813 | 24.916 | 25.205 | 20.989 | 20.968 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.738 | 8.307 | 5.936 | 4.873 | 4.769 |
 | 1. Tiền |
|
|
828 | 1.007 | 936 | 1.373 | 1.269 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.910 | 7.300 | 5.000 | 3.500 | 3.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.705 | 3 | 3 | 4 | 4 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-21 | -23 | -23 | -22 | -22 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.700 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.213 | 6.534 | 7.616 | 6.511 | 7.267 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.883 | 6.454 | 7.321 | 6.367 | 6.823 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.273 | 11 | 10 | 4 | 87 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
200 | 240 | 454 | 311 | 528 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-142 | -170 | -170 | -170 | -170 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.373 | 4.968 | 6.262 | 4.872 | 4.737 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.429 | 5.282 | 6.573 | 5.183 | 5.048 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-56 | -314 | -311 | -311 | -311 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.784 | 5.104 | 5.388 | 4.730 | 4.191 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
264 | 849 | 1.269 | 1.353 | 1.312 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.520 | 4.071 | 3.936 | 3.377 | 2.879 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 184 | 182 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.451 | 69.166 | 67.949 | 67.339 | 65.570 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
66.880 | 64.636 | 63.184 | 61.877 | 60.437 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
66.367 | 64.128 | 62.680 | 61.378 | 59.942 |
 | - Nguyên giá |
|
|
81.548 | 81.174 | 81.174 | 81.101 | 81.101 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.181 | -17.046 | -18.493 | -19.723 | -21.159 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
513 | 508 | 504 | 499 | 494 |
 | - Nguyên giá |
|
|
860 | 860 | 860 | 860 | 860 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-348 | -352 | -357 | -361 | -366 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.191 | 1.181 | 1.170 | 1.160 | 1.149 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-808 | -818 | -829 | -840 | -850 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 423 | 606 | 606 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 423 | 606 | 606 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.906 | 2.875 | 2.699 | 3.224 | 2.905 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.906 | 2.875 | 2.699 | 3.224 | 2.905 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
94.265 | 94.082 | 93.154 | 88.329 | 86.537 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
39.206 | 39.701 | 38.271 | 32.629 | 29.399 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.536 | 38.694 | 19.764 | 14.766 | 12.683 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.109 | 37.315 | 17.795 | 12.546 | 9.844 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11 | 49 | 273 | 147 | 306 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
250 | 12 | 5 | 42 | 276 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
365 | 546 | 230 | 445 | 609 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
89 | 85 | 85 | 296 | 235 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
650 | 625 | 1.315 | 1.174 | 1.298 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62 | 62 | 62 | 116 | 116 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
671 | 1.007 | 18.507 | 17.863 | 16.716 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 18.000 | 17.357 | 16.714 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
671 | 1.007 | 507 | 505 | 2 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
55.058 | 54.381 | 54.883 | 55.700 | 57.138 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
55.058 | 54.381 | 54.883 | 55.700 | 57.138 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.415 | 30.415 | 30.415 | 30.415 | 30.415 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.243 | 23.243 | 23.243 | 23.243 | 23.243 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.071 | 411 | 917 | 1.738 | 3.179 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
362 | 362 | 910 | 856 | 1.359 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
709 | 49 | 7 | 882 | 1.820 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
120 | 103 | 99 | 95 | 91 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
94.265 | 94.082 | 93.154 | 88.329 | 86.537 |