|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.580 | 53.727 | 52.779 | 49.635 | 23.813 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.989 | 3.032 | 2.057 | 15.607 | 2.738 |
| 1. Tiền |
|
|
8.489 | 1.832 | 1.357 | 8.357 | 828 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.500 | 1.200 | 700 | 7.250 | 1.910 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.305 | 37.029 | 37.029 | 22.294 | 3.705 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-21 | -22 | -22 | -21 | -21 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.300 | 37.025 | 37.025 | 22.289 | 3.700 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.651 | 2.733 | 3.362 | 4.568 | 6.213 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.288 | 1.455 | 1.591 | 3.440 | 4.883 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.241 | 1.157 | 1.157 | 1.152 | 1.273 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.316 | 314 | 755 | 118 | 200 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-193 | -193 | -142 | -142 | -142 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.932 | 10.261 | 9.835 | 6.977 | 6.373 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.167 | 10.354 | 9.928 | 7.040 | 6.429 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-235 | -94 | -94 | -63 | -56 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
702 | 672 | 497 | 189 | 4.784 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
137 | 24 | 8 | 1 | 264 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
168 | 470 | 320 | 96 | 4.520 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
397 | 179 | 169 | 92 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.903 | 11.285 | 10.944 | 11.378 | 70.451 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.185 | 7.942 | 7.910 | 7.878 | 66.880 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.654 | 7.416 | 7.388 | 7.361 | 66.367 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.426 | 22.199 | 22.199 | 21.517 | 81.548 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.772 | -14.783 | -14.811 | -14.157 | -15.181 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
531 | 527 | 522 | 517 | 513 |
| - Nguyên giá |
|
|
860 | 860 | 860 | 860 | 860 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-329 | -334 | -339 | -343 | -348 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.234 | 1.223 | 1.213 | 1.202 | 1.191 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-765 | -776 | -786 | -797 | -808 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
101 | 101 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
101 | 101 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.439 | 1.347 | 1.347 | 1.824 | 1.906 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.431 | 1.347 | 1.347 | 1.824 | 1.906 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
470 | 198 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
57.483 | 65.013 | 63.723 | 61.013 | 94.265 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.734 | 10.661 | 9.685 | 6.769 | 39.206 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.148 | 10.110 | 9.057 | 6.114 | 38.536 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 7.438 | 4.348 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
187 | 1.448 | 3.512 | 5.252 | 37.109 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
116 | 18 | 13 | 21 | 11 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
310 | 445 | 3 | 130 | 250 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
299 | 297 | 175 | 203 | 365 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
120 | 90 | 90 | 35 | 89 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.039 | 297 | 901 | 459 | 650 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
77 | 77 | 15 | 15 | 62 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
586 | 551 | 628 | 654 | 671 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
586 | 551 | 628 | 654 | 671 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.750 | 54.352 | 54.038 | 54.245 | 55.058 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.750 | 54.352 | 54.038 | 54.245 | 55.058 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.415 | 30.415 | 30.415 | 30.415 | 30.415 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.243 | 23.243 | 23.243 | 23.243 | 23.243 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
747 | 357 | 44 | 257 | 1.071 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.429 | 1.429 | 408 | 408 | 362 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-682 | -1.071 | -364 | -151 | 709 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
136 | 127 | 127 | 121 | 120 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
57.483 | 65.013 | 63.723 | 61.013 | 94.265 |