• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.343,45 -2,29/-0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.343,45   -2,29/-0,17%  |   HNX-INDEX   231,32   +0,49/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   99,37   +0,36/+0,36%  |   VN30   1.432,90   -2,38/-0,17%  |   HNX30   478,15   +3,52/+0,74%
05 Tháng Sáu 2025 10:07:41 SA - Mở cửa
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (NHC : HNX)
Cập nhật ngày 05/06/2025
10:04:32 SA
19,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,80 (+10,00%)
Tham chiếu
18,00
Mở cửa
19,80
Cao nhất
19,80
Thấp nhất
19,80
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.040
Cao nhất 52 tuần
35,70
Thấp nhất 52 tuần
18,00
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
8,33 tỷ 2,58 tỷ 4,09 tỷ 18,62 tỷ
Quý 2
15,50 tỷ 2,98 tỷ 11,06 tỷ ---
Quý 3
6,15 tỷ 3,36 tỷ 12,49 tỷ ---
Quý 4
3,40 tỷ 4,72 tỷ 21,99 tỷ ---
Tổng
33,38 tỷ 13,62 tỷ 49,63 tỷ 18,62 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
908,35 triệu -228,31 triệu -364,62 triệu 6,65 triệu
Quý 2
3,51 tỷ 355,01 triệu 206,32 triệu ---
Quý 3
1,58 tỷ -822,47 triệu 859,78 triệu ---
Quý 4
-2,86 tỷ -398,03 triệu -660,11 triệu ---
Tổng
3,14 tỷ -1,09 tỷ 41,36 triệu 6,65 triệu
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 272,28% 271,74% 162,94% 11,24% -2,06%
Lợi nhuận 204,54% -41,88% 108,53% 2,17% -0,70%
EPS cơ bản 205,66% -40,43% 109,01% 3,13% -1,85%
EPS pha loãng 205,66% -40,43% 109,01% 3,13% -1,85%
Tổng tài sản 63,99% 5,06% 19,59% -1,62% 0,63%
Chỉ tiêu tài chính