|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.846.656 | 27.549.221 | 25.981.904 | 25.162.788 | 24.963.680 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.530.489 | 5.443.294 | 4.395.435 | 3.514.681 | 3.361.202 |
 | 1. Tiền |
|
|
482.456 | 1.384.367 | 889.818 | 1.426.593 | 1.224.565 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.048.033 | 4.058.927 | 3.505.617 | 2.088.088 | 2.136.637 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
935.491 | 791.730 | 607.957 | 598.897 | 510.439 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
935.491 | 791.730 | 607.957 | 598.897 | 510.439 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.254.716 | 2.628.692 | 2.722.760 | 2.455.000 | 2.541.483 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.357.285 | 1.466.566 | 1.188.318 | 1.271.166 | 1.208.077 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
883.486 | 492.362 | 500.211 | 529.308 | 695.372 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
106.289 | 94.581 | 90.081 | 90.081 | 78.971 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
929.514 | 655.711 | 1.024.677 | 646.972 | 641.591 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.858 | -80.527 | -80.527 | -82.527 | -82.527 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.303.554 | 17.993.417 | 17.542.660 | 17.901.843 | 17.851.636 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.370.802 | 18.060.594 | 17.608.872 | 17.967.218 | 17.916.460 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-67.248 | -67.178 | -66.211 | -65.375 | -64.823 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
822.406 | 692.089 | 713.091 | 692.368 | 698.920 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
393.844 | 329.833 | 332.593 | 318.211 | 315.531 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
426.727 | 358.796 | 365.147 | 372.283 | 367.217 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.835 | 3.459 | 15.351 | 1.874 | 16.172 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.982.574 | 2.758.769 | 2.781.044 | 3.051.296 | 3.423.298 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.882 | 10.058 | 12.118 | 158.028 | 675.503 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.882 | 10.058 | 12.118 | 158.028 | 675.503 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
129.763 | 142.915 | 129.475 | 133.050 | 125.279 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
56.125 | 72.116 | 64.307 | 73.502 | 71.346 |
 | - Nguyên giá |
|
|
160.864 | 175.719 | 168.587 | 177.261 | 177.884 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.739 | -103.602 | -104.280 | -103.758 | -106.538 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
73.638 | 70.799 | 65.167 | 59.548 | 53.933 |
 | - Nguyên giá |
|
|
136.204 | 139.153 | 139.153 | 139.153 | 139.153 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62.567 | -68.355 | -73.986 | -79.606 | -85.221 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
289.635 | 315.909 | 308.752 | 324.437 | 293.329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
358.593 | 388.138 | 384.800 | 403.996 | 378.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.958 | -72.229 | -76.048 | -79.558 | -84.788 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.129 | 5.449 | 35.333 | 5.101 | 5.659 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.129 | 5.449 | 35.333 | 5.101 | 5.659 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.780.535 | 1.794.387 | 1.800.569 | 1.892.716 | 1.828.501 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.778.126 | 1.791.978 | 1.798.160 | 1.890.307 | 1.826.092 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.409 | 2.409 | 2.409 | 2.409 | 2.409 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
729.570 | 490.050 | 494.798 | 537.964 | 495.029 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
218.062 | 98.924 | 68.965 | 101.709 | 27.859 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
511.508 | 391.126 | 425.832 | 436.255 | 467.170 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
60 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
29.829.230 | 30.307.990 | 28.762.948 | 28.214.084 | 28.386.979 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.584.765 | 15.741.777 | 14.243.568 | 13.995.267 | 14.019.914 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.459.255 | 10.147.774 | 8.635.976 | 7.022.560 | 7.004.200 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.935.445 | 2.887.140 | 2.976.878 | 1.491.481 | 1.442.367 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.281.318 | 1.027.334 | 632.162 | 629.248 | 481.510 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.637.703 | 3.023.680 | 2.279.143 | 2.678.825 | 2.446.949 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
113.925 | 399.258 | 132.628 | 115.730 | 233.340 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.954 | 39.964 | 4.022 | 3.311 | 9.222 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.081.899 | 1.247.173 | 1.226.408 | 1.088.200 | 1.068.198 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.026 | 25.496 | 32.125 | 30.656 | 25.377 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.298.229 | 1.418.048 | 1.275.850 | 903.486 | 1.219.564 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
28.401 | 25.569 | 25.291 | 24.481 | 23.961 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
61.356 | 54.111 | 51.468 | 57.143 | 53.712 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.125.509 | 5.594.002 | 5.607.592 | 6.972.708 | 7.015.714 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
130.161 | 121.844 | 95.007 | 225.430 | 95.019 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.655.054 | 4.074.040 | 4.124.252 | 5.359.489 | 5.549.806 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.079.198 | 1.053.465 | 1.055.621 | 1.065.997 | 1.056.253 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
46.224 | 41.375 | 41.136 | 41.086 | 40.040 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
214.873 | 303.279 | 291.576 | 280.706 | 274.596 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.244.465 | 14.566.213 | 14.519.380 | 14.218.817 | 14.367.065 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.244.465 | 14.566.213 | 14.519.380 | 14.218.817 | 14.367.065 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.847.775 | 3.850.753 | 3.850.753 | 3.850.753 | 3.850.753 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.643.023 | 2.643.023 | 2.643.023 | 2.643.023 | 2.643.023 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.709 | 10.709 | 10.709 | 10.709 | 10.709 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.217 | 2.217 | 2.217 | 2.217 | 2.217 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.669.107 | 3.165.748 | 3.279.796 | 3.163.122 | 3.309.085 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.653.628 | 2.653.544 | 3.171.439 | 2.955.435 | 2.955.435 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.480 | 512.203 | 108.357 | 207.686 | 353.649 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.071.634 | 4.893.763 | 4.732.882 | 4.548.993 | 4.551.278 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
29.829.230 | 30.307.990 | 28.762.948 | 28.214.084 | 28.386.979 |