|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.432.476 | 25.308.680 | 25.392.096 | 26.712.602 | 26.846.656 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.677.470 | 2.540.151 | 2.473.299 | 2.073.396 | 1.530.489 |
| 1. Tiền |
|
|
928.723 | 659.340 | 732.617 | 573.607 | 482.456 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.748.748 | 1.880.810 | 1.740.682 | 1.499.789 | 1.048.033 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
829.587 | 1.049.998 | 701.519 | 966.308 | 935.491 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
829.587 | 1.049.998 | 701.519 | 966.308 | 935.491 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.426.757 | 3.634.090 | 3.353.363 | 3.708.129 | 3.254.716 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.343.460 | 1.526.408 | 1.379.717 | 1.894.908 | 1.357.285 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
918.717 | 963.204 | 984.044 | 911.432 | 883.486 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
106.289 | 106.289 | 106.289 | 44.500 | 106.289 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.076.794 | 1.060.046 | 905.169 | 882.523 | 929.514 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.502 | -21.858 | -21.858 | -25.234 | -21.858 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.800.015 | 17.348.238 | 18.050.852 | 19.160.615 | 20.303.554 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.867.869 | 17.416.092 | 18.118.405 | 19.227.863 | 20.370.802 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-67.854 | -67.854 | -67.552 | -67.248 | -67.248 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
698.646 | 736.203 | 813.062 | 804.154 | 822.406 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
268.529 | 347.643 | 415.038 | 390.093 | 393.844 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
429.009 | 387.158 | 396.785 | 413.175 | 426.727 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.109 | 1.401 | 1.239 | 885 | 1.835 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.260.884 | 3.292.923 | 3.429.458 | 3.013.839 | 2.982.574 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
17.285 | 13.301 | 13.678 | 73.543 | 12.882 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 61.789 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17.285 | 13.301 | 13.678 | 11.754 | 12.882 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
144.378 | 146.197 | 133.126 | 135.771 | 129.763 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.888 | 63.838 | 56.233 | 57.867 | 56.125 |
| - Nguyên giá |
|
|
171.661 | 173.635 | 156.625 | 160.395 | 160.864 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.773 | -109.797 | -100.391 | -102.527 | -104.739 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
80.491 | 82.359 | 76.893 | 77.904 | 73.638 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.862 | 127.850 | 127.850 | 134.504 | 136.204 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.371 | -45.491 | -50.957 | -56.601 | -62.567 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
300.631 | 299.200 | 301.371 | 297.854 | 289.635 |
| - Nguyên giá |
|
|
342.437 | 344.535 | 363.191 | 363.191 | 358.593 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.806 | -45.335 | -61.820 | -65.337 | -68.958 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.212 | 44.394 | 44.514 | 40.462 | 40.129 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.212 | 44.394 | 44.514 | 40.462 | 40.129 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.008.358 | 2.219.813 | 2.295.692 | 1.844.894 | 1.780.535 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.005.949 | 2.217.404 | 2.293.283 | 1.842.485 | 1.778.126 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.409 | 2.409 | 2.409 | 2.409 | 2.409 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
761.682 | 566.845 | 639.068 | 620.471 | 729.570 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
318.541 | 123.687 | 184.971 | 145.676 | 218.062 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
443.141 | 443.157 | 454.097 | 474.795 | 511.508 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.337 | 3.173 | 2.009 | 844 | 60 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
27.693.359 | 28.601.603 | 28.821.554 | 29.726.441 | 29.829.230 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.559.718 | 15.073.597 | 15.440.206 | 16.420.604 | 16.584.765 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.726.727 | 9.886.501 | 10.156.338 | 11.990.580 | 11.459.255 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.325.410 | 2.402.078 | 2.402.772 | 3.567.163 | 2.935.445 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.021.979 | 1.175.387 | 1.048.988 | 1.229.749 | 1.281.318 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.322.780 | 3.814.598 | 4.203.698 | 4.519.528 | 4.637.703 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
189.822 | 248.691 | 115.800 | 103.973 | 113.925 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.497 | 47.948 | 10.120 | 14.350 | 15.954 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
875.313 | 945.641 | 1.008.516 | 1.062.015 | 1.081.899 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
925 | 7.590 | 4.064 | 4.160 | 5.026 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.841.575 | 1.132.322 | 1.270.873 | 1.386.164 | 1.298.229 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
40.895 | 38.254 | 32.739 | 30.408 | 28.401 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
92.530 | 73.991 | 58.768 | 73.070 | 61.356 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.832.992 | 5.187.096 | 5.283.868 | 4.430.024 | 5.125.509 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
115.944 | 120.648 | 126.003 | 126.798 | 130.161 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.336.998 | 3.705.384 | 3.811.660 | 2.965.012 | 3.655.054 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.070.175 | 1.049.255 | 1.056.268 | 1.063.767 | 1.079.198 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19.369 | 52.109 | 49.043 | 47.925 | 46.224 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
290.505 | 259.701 | 240.894 | 226.523 | 214.873 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.133.641 | 13.528.005 | 13.381.348 | 13.305.837 | 13.244.465 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.133.641 | 13.528.005 | 13.381.348 | 13.305.837 | 13.244.465 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.840.803 | 3.847.775 | 3.847.775 | 3.847.775 | 3.847.775 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.643.023 | 2.642.390 | 2.643.023 | 2.643.023 | 2.643.023 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 633 | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.709 | 10.709 | 10.709 | 10.709 | 10.709 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.217 | 2.217 | 2.217 | 2.217 | 2.217 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.589.661 | 2.879.492 | 2.802.644 | 2.721.481 | 2.669.107 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.395.733 | 2.395.755 | 2.879.492 | 2.653.628 | 2.653.628 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
193.929 | 483.736 | -76.847 | 67.854 | 15.480 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.047.227 | 4.144.789 | 4.074.979 | 4.080.631 | 4.071.634 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
27.693.359 | 28.601.603 | 28.821.554 | 29.726.441 | 29.829.230 |