VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 10:18:56 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Nam Long
(NLG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
48,10%
|
Sở hữu khác
|
51,90%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Xuân Quang
|
Chủ tịch HĐQT
|
38.452.851
|
9,99%
|
01/10/2024
|
Ibeworth Pte.Ltd
|
---
|
31.365.866
|
8,15%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư Thái Bình
|
---
|
17.189.319
|
4,47%
|
11/11/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
16.700.000
|
4,35%
|
14/09/2023
|
NTAsian Discovery Master Fund
|
---
|
16.061.900
|
4,18%
|
03/09/2021
|
Trần Thanh Phong
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
15.683.750
|
4,08%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
15.488.400
|
4,03%
|
08/12/2021
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
8.817.240
|
2,30%
|
03/09/2021
|
Matthews Emerging Asia Fund
|
---
|
8.711.871
|
3,05%
|
29/11/2018
|
International Finance Corporation
|
---
|
8.388.000
|
2,94%
|
27/02/2018
|
Lê Thị Tuyết Thanh
|
---
|
8.318.000
|
2,17%
|
03/09/2021
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
---
|
7.967.793
|
2,07%
|
31/12/2023
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
6.685.092
|
1,74%
|
03/09/2021
|
Nam Viet Ltd
|
---
|
6.420.420
|
2,25%
|
27/02/2018
|
Norges Bank
|
---
|
5.717.200
|
1,49%
|
13/11/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
5.098.800
|
1,33%
|
13/11/2024
|
Vietnam Holding Ltd
|
---
|
3.913.000
|
1,02%
|
03/09/2021
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
3.811.528
|
0,99%
|
13/11/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
3.495.000
|
0,91%
|
13/11/2024
|
Cao Tấn Thạch
|
Thành viên HĐQT
|
3.288.189
|
0,85%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán VNDIRECT
|
---
|
2.600.093
|
0,68%
|
03/09/2021
|
Matthews Asia Small Companies Fund
|
---
|
2.402.294
|
0,84%
|
29/11/2018
|
Nguyễn Hiệp
|
---
|
2.356.153
|
0,61%
|
01/10/2024
|
Quách Kim Đông
|
---
|
1.742.912
|
0,45%
|
03/09/2021
|
Nguyễn Nam
|
---
|
1.683.911
|
0,44%
|
01/10/2024
|
Goldman Sachs International
|
---
|
1.559.400
|
0,55%
|
27/02/2018
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
1.295.000
|
0,34%
|
13/11/2024
|
Cao Duy Thông
|
---
|
1.200.003
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Đỗ Ngọc Minh
|
---
|
1.105.769
|
0,29%
|
31/12/2023
|
Chu Chee Kwang
|
---
|
843.598
|
0,22%
|
31/12/2021
|
Ngô Thị Ngọc Liễu
|
---
|
700.000
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Châu Quang Phúc
|
---
|
514.348
|
0,13%
|
21/02/2022
|
Trần Xuân Ngọc
|
---
|
484.839
|
0,13%
|
06/02/2024
|
Matthews Asia ESG Fund
|
---
|
307.423
|
0,11%
|
29/11/2018
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
278.600
|
0,07%
|
16/07/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
268.000
|
0,07%
|
27/09/2024
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
194.286
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Bùi Đức Khang
|
---
|
190.063
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Trần Trương Đoan Thục
|
---
|
164.739
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
140.000
|
0,04%
|
27/09/2024
|
Vương Thị Kim Liên
|
---
|
139.501
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Châu Ngọc Ánh Nguyệt
|
---
|
86.524
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Lương Thị Kim Thoa
|
---
|
63.189
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Phạm Đình Huy
|
---
|
40.125
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hương
|
---
|
31.774
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quang Đức
|
Kế toán trưởng
|
25.657
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Kenneth Michael Atkinson
|
Thành viên HĐQT
|
21.580
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Văn Viết Sơn
|
---
|
18.461
|
0,00%
|
03/10/2024
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
11.667
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lưu Tuyền
|
---
|
11.305
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Tố Sương
|
---
|
11.157
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
---
|
9.419
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
---
|
5.288
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Châu Trọng Quốc Huy
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thanh Vân
|
---
|
1.029
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Lương Thị Xuân Đào
|
---
|
73
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Lâm Xuân Hoàng Lan
|
---
|
50
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lâm Ngọc Minh
|
---
|
20
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tơ
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|