• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,70 +13,34/+0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,70   +13,34/+0,80%  |   HNX-INDEX   261,57   +4,27/+1,66%  |   UPCOM-INDEX   119,37   +0,45/+0,38%  |   VN30   1.923,58   +13,98/+0,73%  |   HNX30   570,75   +12,19/+2,18%
26 Tháng Mười Một 2025 9:55:27 SA - Mở cửa
CTCP Đá Núi Nhỏ (NNC : HOSE)
Cập nhật ngày 26/11/2025
9:54:25 SA
53,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-1,49%)
Tham chiếu
53,80
Mở cửa
52,70
Cao nhất
53,70
Thấp nhất
52,70
Khối lượng
5.500
KLTB 10 ngày
53.300
Cao nhất 52 tuần
55,50
Thấp nhất 52 tuần
21,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
26/11/2025 10.011.695 0 3.200 -3.200 0 169.140 -169.140
25/11/2025 10.011.695 0 0 0 0 0 0
24/11/2025 10.011.595 19.400 100 19.300 1.039.669 5.359 1.034.310
21/11/2025 10.030.795 200 200 0 10.617 10.617 0
20/11/2025 10.025.295 9.500 700 8.800 506.167 37.297 468.871
19/11/2025 10.034.795 0 0 0 0 0 0
18/11/2025 10.034.795 0 5.000 -5.000 0 266.310 -266.310
17/11/2025 10.031.195 1.700 100 1.600 90.646 5.332 85.314
14/11/2025 10.032.795 1.100 100 1.000 58.448 5.313 53.135
13/11/2025 10.033.395 0 3.500 -3.500 0 184.315 -184.315
12/11/2025 10.032.395 1.900 1.000 900 99.589 52.415 47.174
11/11/2025 10.034.095 0 500 -500 0 24.818 -24.818
10/11/2025 10.034.095 400 0 400 20.241 0 20.241
07/11/2025 10.034.095 0 200 -200 0 10.261 -10.261
06/11/2025 10.032.295 1.400 0 1.400 72.046 0 72.046
05/11/2025 10.032.595 0 400 -400 0 20.642 -20.642
04/11/2025 10.026.395 0 1.800 -1.800 0 93.307 -93.307
03/11/2025 10.019.275 0 1.100 -1.100 0 57.138 -57.138
31/10/2025 10.019.275 0 6.200 -6.200 0 321.955 -321.955
30/10/2025 10.018.925 0 7.120 -7.120 0 369.467 -369.467