• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,97 -9,93/-0,59%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,97   -9,93/-0,59%  |   HNX-INDEX   277,63   -1,35/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   111,78   +0,46/+0,41%  |   VN30   1.868,85   -6,54/-0,35%  |   HNX30   607,13   -4,94/-0,81%
18 Tháng Chín 2025 8:24:00 SA - Mở cửa
CTCP Đá Núi Nhỏ (NNC : HOSE)
Cập nhật ngày 17/09/2025
3:09:18 CH
54,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
54,00
Mở cửa
52,60
Cao nhất
54,50
Thấp nhất
52,60
Khối lượng
47.800
KLTB 10 ngày
45.780
Cao nhất 52 tuần
55,30
Thấp nhất 52 tuần
20,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/09/2025 54,00 99 76.173 86 83.098 -6.925 47.800 2.551.670
16/09/2025 54,00 81 41.983 108 90.007 -48.024 31.900 1.713.240
15/09/2025 54,30 116 100.250 158 128.108 -27.858 87.400 4.772.040
12/09/2025 51,70 89 47.750 94 58.122 -10.372 27.200 1.388.920
11/09/2025 49,20 157 134.438 101 98.801 35.637 82.200 3.926.965
10/09/2025 46,10 91 109.199 89 81.440 27.759 65.500 2.974.305
09/09/2025 45,20 50 19.429 62 56.376 -36.947 7.800 348.045
08/09/2025 45,20 80 95.869 72 129.857 -33.988 86.500 3.886.475
05/09/2025 45,80 58 32.433 82 54.511 -22.078 11.800 534.555
04/09/2025 44,65 85 40.021 58 38.919 1.102 9.700 431.595
03/09/2025 44,50 90 64.936 52 51.674 13.262 34.700 1.514.945
29/08/2025 44,50 95 91.426 91 82.414 9.012 54.900 2.393.730
28/08/2025 44,20 90 42.924 61 40.959 1.965 28.700 1.253.785
27/08/2025 44,20 53 26.853 74 44.319 -17.466 14.700 640.920
26/08/2025 44,00 77 36.134 69 44.806 -8.672 26.900 1.166.255
25/08/2025 43,95 77 50.054 100 79.496 -29.442 22.100 962.380
22/08/2025 44,30 76 70.955 92 56.321 14.634 27.500 1.195.010
21/08/2025 44,00 142 153.349 123 159.885 -6.536 94.800 4.086.700
20/08/2025 44,00 123 69.951 116 89.114 -19.163 49.900 2.154.240
19/08/2025 43,85 110 135.885 121 173.049 -37.164 76.600 3.293.390