• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.252,56   -7,19/-0,57%  |   HNX-INDEX   226,88   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,17/-0,18%  |   VN30   1.317,34   -9,31/-0,70%  |   HNX30   488,57   -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 9:42:37 SA - Mở cửa
CTCP Đá Núi Nhỏ (NNC : HOSE)
Cập nhật ngày 08/11/2024
3:05:02 CH
21,35 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-1,84%)
Tham chiếu
21,75
Mở cửa
21,40
Cao nhất
21,40
Thấp nhất
21,00
Khối lượng
25.000
KLTB 10 ngày
15.780
Cao nhất 52 tuần
24,45
Thấp nhất 52 tuần
16,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/11/2024 21,35 68 35.754 63 76.472 -40.718 25.000 530.315
07/11/2024 21,75 52 24.112 56 63.185 -39.073 10.200 220.645
06/11/2024 21,85 59 31.222 44 38.919 -7.697 17.200 372.035
05/11/2024 21,75 59 26.242 62 66.039 -39.797 17.100 367.825
04/11/2024 21,80 46 20.539 59 60.775 -40.236 11.900 258.010
01/11/2024 21,95 51 25.305 44 61.375 -36.070 9.200 200.375
31/10/2024 22,05 47 36.009 63 68.713 -32.704 21.200 465.285
30/10/2024 22,25 53 30.798 56 72.820 -42.022 23.000 505.870
29/10/2024 22,30 24 14.502 49 64.046 -49.544 10.100 223.415
28/10/2024 22,35 27 25.001 47 56.374 -31.373 12.900 286.155
25/10/2024 22,40 25 29.796 42 50.469 -20.673 9.700 217.025
24/10/2024 22,35 36 27.579 49 38.773 -11.194 6.900 153.085
23/10/2024 22,35 55 37.378 55 59.715 -22.337 11.100 247.300
22/10/2024 22,40 24 55.399 59 60.862 -5.463 22.600 502.975
21/10/2024 22,40 44 32.930 51 58.857 -25.927 14.400 322.260
18/10/2024 22,50 49 124.160 56 45.213 78.947 26.200 580.985
17/10/2024 21,95 42 100.054 41 27.951 72.103 8.500 186.155
16/10/2024 21,75 65 29.302 57 51.266 -21.964 15.400 332.075
15/10/2024 21,85 57 29.656 72 59.264 -29.608 20.400 442.415
14/10/2024 21,95 63 35.412 63 52.654 -17.242 20.000 436.570