Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
25 Tháng Hai 2025 10:14:43 CH - Mở cửa
CTCP Đá Núi Nhỏ (NNC : HOSE)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
29,55 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+0,51%)
Tham chiếu
29,40
Mở cửa
29,05
Cao nhất
29,55
Thấp nhất
28,50
Khối lượng
59.400
KLTB 10 ngày
59.580
Cao nhất 52 tuần
29,85
Thấp nhất 52 tuần
16,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/02/2025 29,55 67 73.178 126 101.601 -28.423 59.400 1.717.325
24/02/2025 29,40 46 31.934 129 109.875 -77.941 22.600 659.140
21/02/2025 29,40 59 111.901 141 176.819 -64.918 58.000 1.693.195
20/02/2025 29,45 112 307.238 165 148.986 158.252 58.000 1.682.620
19/02/2025 29,50 91 70.934 163 139.243 -68.309 52.600 1.537.205
18/02/2025 29,50 133 79.194 190 147.806 -68.612 56.200 1.653.810
17/02/2025 29,05 122 97.088 197 143.671 -46.583 62.300 1.789.505
14/02/2025 28,00 116 181.772 175 237.392 -55.620 85.200 2.404.830
13/02/2025 28,80 202 207.738 262 271.511 -63.773 114.500 3.209.840
12/02/2025 28,95 106 47.790 212 255.228 -207.438 27.000 783.580
11/02/2025 29,10 255 314.073 184 173.189 140.884 150.800 4.318.295
10/02/2025 27,20 173 163.139 205 187.122 -23.983 117.300 3.146.035
07/02/2025 26,20 72 56.222 77 126.321 -70.099 25.300 651.660
06/02/2025 26,20 58 37.078 114 117.132 -80.054 28.400 739.320
05/02/2025 26,20 59 49.385 99 120.731 -71.346 37.200 967.710
04/02/2025 25,95 81 56.070 129 127.952 -71.882 29.100 751.705
03/02/2025 25,80 94 88.726 95 135.250 -46.524 57.300 1.479.225
24/01/2025 25,20 190 140.997 144 134.858 6.139 64.600 1.596.555
23/01/2025 23,80 40 23.623 63 40.581 -16.958 14.200 337.495
22/01/2025 23,70 56 31.233 63 49.749 -18.516 22.300 525.905