|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.899 | 129.507 | 130.905 | 121.249 | 119.745 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.941 | 4.495 | 6.679 | 4.753 | 7.005 |
| 1. Tiền |
|
|
4.941 | 4.495 | 6.679 | 4.753 | 7.005 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
105.155 | 105.197 | 102.954 | 106.912 | 104.513 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
61.929 | 56.852 | 54.003 | 60.272 | 63.374 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
57.383 | 60.077 | 60.089 | 55.528 | 51.758 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.214 | 3.214 | 3.214 | 3.214 | 3.214 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
87.017 | 89.806 | 89.717 | 91.968 | 90.236 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-104.387 | -104.753 | -104.068 | -104.068 | -104.068 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.742 | 9.808 | 11.234 | 2.171 | 2.935 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.742 | 9.808 | 11.234 | 2.171 | 2.935 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.061 | 10.007 | 10.038 | 7.412 | 5.291 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
56 | 3.015 | 2.171 | 2.684 | 26 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.004 | 6.992 | 7.867 | 4.728 | 5.266 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
387.318 | 345.397 | 308.218 | 261.657 | 241.767 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
352.514 | 317.348 | 285.506 | 234.274 | 212.923 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
351.993 | 316.831 | 284.992 | 233.764 | 212.416 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.994.697 | 1.994.742 | 1.994.185 | 1.856.785 | 1.856.785 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.642.704 | -1.677.911 | -1.709.193 | -1.623.021 | -1.644.368 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
521 | 517 | 513 | 510 | 506 |
| - Nguyên giá |
|
|
723 | 723 | 723 | 723 | 723 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-202 | -206 | -210 | -213 | -217 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.433 | 4.433 | 4.433 | 4.433 | 4.433 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.433 | 4.433 | 4.433 | 4.433 | 4.433 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
118.275 | 118.275 | 118.275 | 118.275 | 118.275 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-118.275 | -118.275 | -118.275 | -118.275 | -118.275 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.371 | 23.616 | 18.280 | 22.951 | 24.412 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.371 | 23.616 | 18.280 | 22.951 | 24.412 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
512.216 | 474.903 | 439.123 | 382.906 | 361.512 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.315.172 | 5.335.859 | 5.454.395 | 5.434.480 | 5.461.060 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.070.858 | 3.091.545 | 3.121.303 | 5.433.019 | 5.459.597 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
781.073 | 784.989 | 803.241 | 3.085.028 | 3.092.591 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
180.273 | 182.995 | 170.772 | 167.601 | 170.385 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.568 | 13.591 | 19.453 | 14.503 | 15.395 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
846 | 818 | 818 | 818 | 743 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.165 | 27.959 | 27.829 | 28.486 | 27.276 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.019.803 | 2.040.002 | 2.060.758 | 2.101.620 | 2.121.264 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23.727 | 19.906 | 16.849 | 13.792 | 10.735 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.465 | 18.505 | 18.968 | 18.830 | 18.899 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.937 | 2.780 | 2.616 | 2.342 | 2.311 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.244.314 | 2.244.314 | 2.333.092 | 1.461 | 1.463 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
389 | 389 | 427 | 427 | 428 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.243.925 | 2.243.925 | 2.332.665 | 1.035 | 1.035 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-4.802.956 | -4.860.956 | -5.015.273 | -5.051.574 | -5.099.548 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-4.802.956 | -4.860.956 | -5.015.273 | -5.051.574 | -5.099.548 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.560 | 200.560 | 200.560 | 200.560 | 200.560 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.843 | 13.843 | 13.843 | 13.843 | 13.843 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.301 | -5.301 | -5.301 | -5.301 | -5.301 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.901 | 49.901 | 49.901 | 49.901 | 49.901 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.061.959 | -5.119.959 | -5.274.276 | -5.310.577 | -5.358.551 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.770.214 | -5.069.365 | -5.069.365 | -5.069.365 | -5.069.365 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-291.745 | -50.594 | -204.911 | -241.212 | -289.186 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
512.216 | 474.903 | 439.123 | 382.906 | 361.512 |