|
|
Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.263 | 5.970 | 4.975 | 4.441 | 5.523 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.197 | 1.422 | 305 | 4.223 | 5.522 |
| 1. Tiền |
|
|
1.197 | 1.422 | 305 | 4.223 | 5.522 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.512 | 2.468 | 4.530 | 218 | |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.493 | 2.466 | 816 | 207 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 2 | 2 | 11 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19 | | 3.712 | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.555 | 2.024 | 83 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.555 | 2.765 | 412 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -741 | -330 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 57 | 57 | | 1 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 57 | 57 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.397 | 66.851 | 59.049 | 56.902 | 56.483 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.261 | 2.886 | 2.799 | 731 | 311 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.120 | 2.886 | 2.677 | 731 | 311 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.160 | 16.160 | 15.563 | 7.616 | 6.651 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.041 | -13.274 | -12.885 | -6.885 | -6.340 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
142 | | 122 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
284 | 284 | 284 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142 | -284 | -162 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
56.171 | 56.171 | 56.171 | 56.171 | 56.171 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
56.171 | 56.171 | 56.171 | 56.171 | 56.171 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.735 | 7.790 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.806 | 7.806 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-71 | -16 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
227 | | 79 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
227 | | 79 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
72.660 | 72.821 | 64.024 | 61.344 | 62.006 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
38.395 | 41.400 | 32.089 | 27.373 | 30.379 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.648 | 15.653 | 6.342 | 1.402 | 4.632 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.839 | 7.382 | 2.071 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
659 | 744 | 637 | 30 | 4 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.652 | 1.542 | 1.727 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.306 | 720 | 526 | 679 | 335 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
844 | 3.300 | 340 | 134 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
293 | 1.139 | 226 | 119 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
880 | 652 | 642 | 440 | 4.293 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
174 | 173 | 173 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.747 | 25.747 | 25.747 | 25.971 | 25.747 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.747 | 25.747 | 25.747 | 25.971 | 25.747 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.265 | 31.421 | 31.935 | 33.971 | 31.627 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.265 | 31.421 | 31.935 | 33.971 | 31.627 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.700 | 21.700 | 21.700 | 21.700 | 21.700 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.029 | 1.029 | 1.029 | 1.029 | 1.029 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.684 | 9.684 | 9.684 | 9.684 | 6.684 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.852 | -992 | -478 | 1.558 | 2.214 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.100 | 1.100 | -736 | -736 | 1.558 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
752 | -2.092 | 258 | 2.294 | 656 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
72.660 | 72.821 | 64.024 | 61.344 | 62.006 |