• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.664,90 +7,44/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.664,90   +7,44/+0,45%  |   HNX-INDEX   279,21   +1,93/+0,70%  |   UPCOM-INDEX   110,53   +0,88/+0,80%  |   VN30   1.857,04   +3,56/+0,19%  |   HNX30   611,20   +5,45/+0,90%
25 Tháng Chín 2025 2:07:29 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn NRC (NRC : HNX)
Cập nhật ngày 25/09/2025
2:04:56 CH
6,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+6,67%)
Tham chiếu
6,00
Mở cửa
5,90
Cao nhất
6,50
Thấp nhất
5,90
Khối lượng
2.160.800
KLTB 10 ngày
1.024.630
Cao nhất 52 tuần
7,70
Thấp nhất 52 tuần
2,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
25/09/2025 40.852.644 271.800 0 271.800 1.690.003 0 1.690.003
24/09/2025 41.150.244 5.200 2.400 2.800 30.847 14.237 16.610
23/09/2025 41.128.844 0 66.000 -66.000 0 387.429 -387.429
22/09/2025 41.118.644 10.200 17.600 -7.400 60.659 104.667 -44.008
19/09/2025 41.128.544 0 26.600 -26.600 0 161.536 -161.536
18/09/2025 41.106.344 136.400 22.200 114.200 832.501 135.495 697.006
17/09/2025 41.242.744 0 300 -300 0 1.819 -1.819
16/09/2025 41.192.344 43.900 35.900 8.000 271.021 221.632 49.389
15/09/2025 41.236.244 241.600 0 241.600 1.453.123 0 1.453.123
12/09/2025 41.477.844 0 14.500 -14.500 0 81.977 -81.977
11/09/2025 41.339.944 34.600 3.200 31.400 193.759 17.920 175.839
10/09/2025 41.313.544 0 0 0 0 0 0
09/09/2025 41.285.644 27.900 162.600 -134.700 154.249 898.957 -744.708
08/09/2025 41.277.244 22.200 83.200 -61.000 122.772 460.119 -337.347
05/09/2025 41.299.444 50.900 0 50.900 297.186 0 297.186
04/09/2025 41.223.244 11.900 26.000 -14.100 71.979 157.265 -85.286
03/09/2025 41.211.844 107.200 6.600 100.600 639.204 39.354 599.850
29/08/2025 41.279.244 0 115.200 -115.200 0 655.747 -655.747
28/08/2025 41.157.244 0 16.700 -16.700 0 94.600 -94.600
27/08/2025 41.133.444 2.600 42.400 -39.800 14.830 241.851 -227.020