• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.223,35 +12,35/+1,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.223,35   +12,35/+1,02%  |   HNX-INDEX   211,07   -0,38/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   91,83   +0,37/+0,40%  |   VN30   1.311,66   +8,62/+0,66%  |   HNX30   414,97   -1,51/-0,36%
25 Tháng Tư 2025 5:13:41 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Danh Khôi (NRC : HNX)
Cập nhật ngày 24/04/2025
3:10:02 CH
4,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+2,56%)
Tham chiếu
3,90
Mở cửa
4,00
Cao nhất
4,10
Thấp nhất
4,00
Khối lượng
1.522.400
KLTB 10 ngày
1.391.380
Cao nhất 52 tuần
6,50
Thấp nhất 52 tuần
2,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
24/04/2025 41.181.544 173.600 0 173.600 694.598 0 694.598
23/04/2025 41.315.044 33.000 0 33.000 131.803 0 131.803
22/04/2025 41.273.744 0 38.400 -38.400 0 146.656 -146.656
21/04/2025 41.240.244 0 40.100 -40.100 0 158.914 -158.914
18/04/2025 41.212.944 93.700 74.300 19.400 375.096 297.435 77.661
17/04/2025 41.305.344 10.200 33.500 -23.300 40.273 132.270 -91.997
16/04/2025 41.315.544 47.800 27.300 20.500 190.445 108.769 81.676
15/04/2025 41.352.544 5.400 1.300 4.100 21.656 5.214 16.443
14/04/2025 41.009.744 5.900 0 5.900 26.271 0 26.271
11/04/2025 41.015.044 0 10.800 -10.800 0 48.717 -48.717
10/04/2025 40.984.044 151.300 348.200 -196.900 727.106 1.673.353 -946.247
09/04/2025 41.091.744 400 600 -200 1.841 2.761 -920
08/04/2025 40.960.044 8.000 31.000 -23.000 41.061 159.110 -118.049
04/04/2025 40.880.144 28.300 43.600 -15.300 145.253 223.782 -78.529
03/04/2025 40.908.432 116.000 132.100 -16.100 623.444 709.974 -86.530
02/04/2025 41.008.032 76.900 87.900 -11.000 442.114 505.355 -63.241
01/04/2025 40.993.032 59.700 12 59.688 323.557 65 323.492
31/03/2025 40.999.632 0 16.400 -16.400 0 87.219 -87.219
28/03/2025 40.982.632 164.200 91.900 72.300 860.905 481.834 379.071
27/03/2025 41.131.132 0 53.100 -53.100 0 289.084 -289.084