|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
690.242 | 754.734 | 730.595 | 697.299 | 720.398 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.794 | 2.868 | 3.772 | 3.044 | 2.943 |
| 1. Tiền |
|
|
1.794 | 2.868 | 3.772 | 3.044 | 2.943 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61.443 | 93.506 | 71.017 | 57.618 | 100.445 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.106 | 102.794 | 73.742 | 52.458 | 94.162 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
621 | 446 | 7.181 | 7.660 | 8.610 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.014 | 3.014 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.482 | 12.591 | 15.504 | 15.510 | 14.806 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.779 | -25.338 | -25.409 | -18.010 | -17.133 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
609.419 | 638.540 | 638.199 | 621.680 | 603.556 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
609.419 | 638.540 | 638.199 | 621.680 | 603.556 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.586 | 19.820 | 17.606 | 14.958 | 13.453 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.585 | 16.817 | 15.921 | 14.743 | 13.453 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3.002 | 1.685 | 214 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
149.480 | 147.178 | 143.491 | 140.128 | 135.916 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
133.728 | 131.985 | 128.919 | 125.311 | 122.203 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
132.783 | 131.079 | 128.052 | 124.482 | 121.413 |
| - Nguyên giá |
|
|
336.523 | 338.359 | 338.910 | 338.910 | 339.418 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-203.740 | -207.280 | -210.858 | -214.427 | -218.005 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
945 | 906 | 867 | 828 | 790 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-606 | -645 | -683 | -722 | -761 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
328 | 328 | 328 | 836 | 328 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
328 | 328 | 328 | 836 | 328 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.484 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.484 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.391 | 14.833 | 14.211 | 13.949 | 13.352 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.391 | 14.833 | 14.211 | 13.949 | 13.352 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
839.721 | 901.912 | 874.086 | 837.427 | 856.313 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
602.830 | 665.614 | 637.499 | 600.019 | 618.524 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
595.592 | 659.270 | 631.221 | 593.714 | 611.976 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
506.196 | 515.090 | 516.503 | 503.982 | 494.121 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76.523 | 131.042 | 96.857 | 65.717 | 107.552 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.893 | 3.894 | 9.897 | 17.137 | 4.058 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
786 | 2.595 | 1.608 | 1.025 | 668 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.460 | 2.359 | 2.137 | 2.143 | 2.245 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
312 | 1.158 | 1.034 | 819 | 670 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.526 | 1.272 | 1.332 | 1.240 | 1.013 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.896 | 1.860 | 1.855 | 1.650 | 1.650 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.238 | 6.344 | 6.278 | 6.305 | 6.548 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.675 | 4.652 | 4.641 | 4.894 | 5.093 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.564 | 1.692 | 1.637 | 1.411 | 1.455 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
236.891 | 236.298 | 236.586 | 237.409 | 237.789 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
236.891 | 236.298 | 236.586 | 237.409 | 237.789 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
206.934 | 206.934 | 206.934 | 206.934 | 206.934 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
980 | 980 | 980 | 980 | 980 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.423 | 27.423 | 27.423 | 27.423 | 27.423 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.553 | 961 | 1.249 | 2.071 | 2.452 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 903 | 903 | 903 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.553 | 961 | 346 | 1.169 | 1.549 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
839.721 | 901.912 | 874.086 | 837.427 | 856.313 |