|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
697.299 | 720.398 | 780.305 | 732.548 | 740.495 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.044 | 2.943 | 7.458 | 3.841 | 4.185 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.044 | 2.943 | 7.458 | 3.841 | 4.185 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.618 | 100.445 | 177.968 | 119.424 | 137.143 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.458 | 94.162 | 172.612 | 113.480 | 107.057 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.660 | 8.610 | 7.810 | 8.333 | 8.614 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.510 | 14.806 | 14.465 | 14.530 | 36.472 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.010 | -17.133 | -16.920 | -16.920 | -15.000 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
621.680 | 603.556 | 582.600 | 597.422 | 588.673 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
621.680 | 603.556 | 582.600 | 597.422 | 588.673 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.958 | 13.453 | 12.279 | 11.862 | 10.493 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.743 | 13.453 | 12.279 | 10.882 | 9.946 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
214 | | | 980 | 546 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
140.128 | 135.916 | 132.661 | 129.344 | 126.409 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32 | 32 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32 | 32 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
125.311 | 122.203 | 118.950 | 115.323 | 114.561 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
124.482 | 121.413 | 118.950 | 115.323 | 114.561 |
 | - Nguyên giá |
|
|
338.910 | 339.418 | 341.339 | 341.339 | 344.246 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-214.427 | -218.005 | -222.388 | -226.016 | -229.685 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
828 | 790 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.550 | 1.550 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-722 | -761 | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
836 | 328 | 1.030 | 2.006 | 328 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
836 | 328 | 1.030 | 2.006 | 328 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.949 | 13.352 | 12.680 | 12.015 | 11.520 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.949 | 13.352 | 12.680 | 12.015 | 11.520 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
837.427 | 856.313 | 912.965 | 861.892 | 866.904 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
600.019 | 618.524 | 674.851 | 623.139 | 627.426 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
593.714 | 611.976 | 668.628 | 617.011 | 621.320 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
503.982 | 494.121 | 489.650 | 489.219 | 516.216 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
65.717 | 107.552 | 159.116 | 106.351 | 88.539 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.137 | 4.058 | 12.347 | 14.157 | 12.142 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.025 | 668 | 1.797 | 910 | 355 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.143 | 2.245 | 2.132 | 1.808 | 964 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
819 | 670 | 612 | 1.287 | 569 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.240 | 1.013 | 1.329 | 1.635 | 990 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.650 | 1.650 | 1.646 | 1.646 | 1.545 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.305 | 6.548 | 6.222 | 6.128 | 6.106 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.894 | 5.093 | 4.769 | 4.696 | 4.696 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.411 | 1.455 | 1.453 | 1.432 | 1.411 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
237.409 | 237.789 | 238.114 | 238.753 | 239.477 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
237.409 | 237.789 | 238.114 | 238.753 | 239.477 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
206.934 | 206.934 | 206.934 | 206.934 | 206.934 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
980 | 980 | 980 | 980 | 980 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.423 | 27.423 | 27.423 | 27.423 | 27.423 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.071 | 2.452 | 2.777 | 3.415 | 4.140 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
903 | 903 | 903 | 2.777 | 2.777 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.169 | 1.549 | 1.874 | 638 | 1.363 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
837.427 | 856.313 | 912.965 | 861.892 | 866.904 |