VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:45:50 SA - Mở cửa
Ngành: Kim loại công nghiệp (Mã ICB: 1750)
|
90,79
-0,74/-0,81%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
12,30
|
0,00
|
0,00%
|
26.800
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
47,90
|
0,00
|
0,00%
|
9.000
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
24,00
|
-0,50
|
-2,04%
|
7.400
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
23,90
|
+0,10
|
+0,42%
|
100
|
DTL
|
CTCP Đại Thiên Lộc
|
12,50
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
HLA
|
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HMC
|
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL
|
10,60
|
-0,15
|
-1,40%
|
63.000
|
HMG
|
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HPG
|
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
24,85
|
-0,15
|
-0,60%
|
14.573.600
|
HSG
|
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
19,60
|
-0,35
|
-1,75%
|
9.085.100
|
HSV
|
CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam
|
3,60
|
+0,10
|
+2,86%
|
10.500
|
ITQ
|
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
3,30
|
+0,30
|
+10,00%
|
1.189.400
|
KKC
|
CTCP Tập đoàn Thành Thái
|
5,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KMT
|
CTCP Kim khí Miền Trung
|
8,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KVC
|
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ
|
1,60
|
+0,10
|
+6,67%
|
328.700
|
MEL
|
CTCP Thép Mê Lin
|
6,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NKG
|
CTCP Thép Nam Kim
|
20,60
|
-0,40
|
-1,90%
|
2.954.900
|
NSH
|
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi
|
5,20
|
0,00
|
0,00%
|
124.300
|
PAS
|
CTCP Quốc tế Phương Anh
|
3,40
|
0,00
|
0,00%
|
66.000
|
|
|
|
|
|