VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 9:13:58 CH - Mở cửa
Ngành: Kim loại công nghiệp (Mã ICB: 1750)
|
92,21
+0,80/+0,88%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,60
|
-0,30
|
-2,75%
|
3.200
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
41,10
|
+0,20
|
+0,49%
|
4.900
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
22,70
|
0,00
|
0,00%
|
900
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
19,70
|
-0,20
|
-1,01%
|
1.500
|
DTL
|
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10,40
|
0,00
|
0,00%
|
500
|
HLA
|
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HMC
|
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL
|
10,95
|
+0,25
|
+2,34%
|
14.300
|
HMG
|
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HPG
|
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25,85
|
+0,25
|
+0,98%
|
12.777.100
|
HSG
|
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18,80
|
+0,15
|
+0,80%
|
3.127.900
|
HSV
|
CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam
|
3,80
|
+0,10
|
+2,70%
|
24.700
|
ITQ
|
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
3,00
|
+0,10
|
+3,45%
|
23.400
|
KKC
|
CTCP Tập đoàn Thành Thái
|
6,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KMT
|
CTCP Kim khí Miền Trung
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KVC
|
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ
|
1,30
|
0,00
|
0,00%
|
74.900
|
MEL
|
CTCP Thép Mê Lin
|
5,90
|
-0,40
|
-6,35%
|
900
|
NKG
|
CTCP Thép Nam Kim
|
19,30
|
+0,20
|
+1,05%
|
1.430.500
|
NSH
|
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi
|
4,80
|
0,00
|
0,00%
|
12.700
|
PAS
|
CTCP Quốc tế Phương Anh
|
3,20
|
0,00
|
0,00%
|
58.500
|
|
|
|
|
|