|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.400.706 | 2.297.156 | 2.117.848 | 1.912.207 | 1.900.484 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
453.762 | 387.344 | 577.048 | 197.539 | 598.256 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.762 | 20.344 | 18.048 | 15.539 | 61.756 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
445.000 | 367.000 | 559.000 | 182.000 | 536.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.150.000 | 1.300.301 | 934.926 | 1.086.325 | 664.001 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 150.430 | 143.182 | 233.992 | 364.190 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -128 | -11.261 | -673 | -189 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.150.000 | 1.150.000 | 803.005 | 853.005 | 300.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
296.199 | 101.627 | 104.866 | 116.396 | 119.063 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
237.374 | 29.611 | 29.611 | 29.614 | 29.496 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.980 | 7.616 | 7.419 | 5.233 | 6.076 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
49.845 | 64.401 | 67.836 | 81.548 | 83.492 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
499.560 | 507.652 | 500.381 | 510.490 | 518.975 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
499.560 | 507.652 | 500.381 | 510.490 | 518.975 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.185 | 231 | 627 | 1.456 | 189 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
208 | 101 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 130 | 627 | 1.456 | 189 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
976 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
63.021 | 62.048 | 60.277 | 58.878 | 57.305 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.938 | 49.248 | 48.005 | 46.762 | 45.540 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.938 | 49.163 | 47.928 | 46.692 | 45.479 |
 | - Nguyên giá |
|
|
69.488 | 69.941 | 66.214 | 66.214 | 66.237 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.550 | -20.778 | -18.287 | -19.522 | -20.759 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 85 | 77 | 69 | 62 |
 | - Nguyên giá |
|
|
327 | 420 | 420 | 420 | 420 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-327 | -335 | -343 | -351 | -358 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.005 | 26.005 | 26.005 | 26.005 | 26.005 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26.005 | -26.005 | -26.005 | -26.005 | -26.005 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.346 | 2.064 | 1.536 | 1.380 | 1.029 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.346 | 2.064 | 1.536 | 1.380 | 1.029 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.463.727 | 2.359.204 | 2.178.125 | 1.971.084 | 1.957.789 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
527.575 | 419.478 | 432.733 | 206.801 | 235.455 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
516.715 | 408.617 | 421.873 | 195.940 | 224.594 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.641 | 4.618 | 5.296 | 3.267 | 2.241 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.458 | 12.414 | 3.890 | 3.908 | 3.859 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
294.085 | 188.075 | 208.450 | 4.254 | 3.091 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.934 | 1.896 | 8.111 | 1.530 | 1.758 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.071 | 15.797 | 13.471 | 10.961 | 9.726 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
169.626 | 169.278 | 169.563 | 169.450 | 170.964 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.900 | 16.539 | 13.092 | 2.570 | 32.956 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.936.151 | 1.939.727 | 1.745.392 | 1.764.284 | 1.722.334 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.936.151 | 1.939.727 | 1.745.392 | 1.764.284 | 1.722.334 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
609.900 | 1.219.799 | 1.219.799 | 1.219.799 | 1.219.799 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.326.252 | 719.928 | 525.593 | 544.485 | 502.535 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
674.312 | 64.413 | 64.413 | 538.132 | 494.732 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
651.940 | 655.515 | 461.180 | 6.353 | 7.803 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.463.727 | 2.359.204 | 2.178.125 | 1.971.084 | 1.957.789 |