|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.552.514 | 1.955.198 | 1.627.244 | 2.400.706 | 2.297.156 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.560 | 16.636 | 160.581 | 453.762 | 387.344 |
| 1. Tiền |
|
|
10.991 | 14.056 | 11.581 | 8.762 | 20.344 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.569 | 2.579 | 149.000 | 445.000 | 367.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 762.700 | 300.000 | 1.150.000 | 1.300.301 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 150.430 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | -128 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 762.700 | 300.000 | 1.150.000 | 1.150.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
242.080 | 172.165 | 183.634 | 296.199 | 101.627 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.311 | 1.187 | 1.187 | 237.374 | 29.611 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.818 | 2.645 | 4.733 | 8.980 | 7.616 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
227.951 | 168.333 | 177.713 | 49.845 | 64.401 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.241.244 | 1.002.618 | 982.605 | 499.560 | 507.652 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.241.244 | 1.002.618 | 982.605 | 499.560 | 507.652 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.630 | 1.079 | 423 | 1.185 | 231 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
142 | 386 | 283 | 208 | 101 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.795 | | 141 | | 130 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
693 | 693 | | 976 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
92.469 | 82.291 | 62.151 | 63.021 | 62.048 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
43.131 | 60.146 | 48.457 | 49.938 | 49.248 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.131 | 60.146 | 48.457 | 49.938 | 49.163 |
| - Nguyên giá |
|
|
70.370 | 77.488 | 66.878 | 69.488 | 69.941 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.240 | -17.342 | -18.421 | -19.550 | -20.778 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 85 |
| - Nguyên giá |
|
|
327 | 327 | 327 | 327 | 420 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-327 | -327 | -327 | -327 | -335 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.165 | 10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 | 10.731 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26.434 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.525 | 9.525 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.005 | 26.005 | 26.005 | 26.005 | 26.005 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16.480 | -16.480 | -26.005 | -26.005 | -26.005 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.643 | 1.884 | 2.957 | 2.346 | 2.064 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.643 | 1.884 | 2.957 | 2.346 | 2.064 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.644.984 | 2.037.489 | 1.689.395 | 2.463.727 | 2.359.204 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
543.204 | 572.691 | 221.937 | 527.575 | 419.478 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
532.344 | 561.830 | 211.077 | 516.715 | 408.617 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.716 | 149.716 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.546 | 15.588 | 5.944 | 5.641 | 4.618 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.550 | 18.488 | 16.220 | 11.458 | 12.414 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.675 | 139.786 | 7.335 | 294.085 | 188.075 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.512 | 7.815 | 1.134 | 1.934 | 1.896 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.526 | 9.714 | 9.435 | 16.071 | 15.797 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
326.796 | 211.038 | 170.051 | 169.626 | 169.278 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.023 | 9.685 | 959 | 17.900 | 16.539 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 | 10.860 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.101.779 | 1.464.798 | 1.467.458 | 1.936.151 | 1.939.727 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.101.779 | 1.464.798 | 1.467.458 | 1.936.151 | 1.939.727 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
609.900 | 609.900 | 609.900 | 609.900 | 1.219.799 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-104.522 | -104.522 | -104.522 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
596.402 | 959.421 | 962.080 | 1.326.252 | 719.928 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
592.612 | 592.612 | 956.803 | 674.312 | 64.413 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.789 | 366.808 | 5.277 | 651.940 | 655.515 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.644.984 | 2.037.489 | 1.689.395 | 2.463.727 | 2.359.204 |