|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
283.638 | 248.513 | 266.019 | 238.809 | 277.439 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
1.890.042 | 2.287.057 | 1.841.164 | 1.841.018 | 1.711.382 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
8.535.738 | 8.460.903 | 8.029.972 | 8.253.930 | 12.381.785 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
8.535.738 | 8.460.903 | 8.029.972 | 8.253.930 | 12.381.785 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
50.089.504 | 54.266.164 | 57.286.280 | 63.041.208 | 63.239.252 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
51.112.487 | 55.344.259 | 58.376.088 | 64.198.685 | 64.380.567 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.022.983 | -1.078.095 | -1.089.808 | -1.157.477 | -1.141.315 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
12.780.247 | 13.111.761 | 11.604.268 | 10.764.863 | 13.316.936 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
6.736.881 | 7.736.856 | 6.426.863 | 6.441.072 | 5.327.148 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.475.009 | 5.652.828 | 5.351.829 | 4.402.944 | 8.068.941 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-431.643 | -277.923 | -174.424 | -79.153 | -79.153 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
654.682 | 654.682 | 654.682 | 654.682 | 654.682 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
719.600 | 719.600 | 719.600 | 719.600 | 719.600 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-64.918 | -64.918 | -64.918 | -64.918 | -64.918 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
759.804 | 785.746 | 783.518 | 775.287 | 784.045 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
175.760 | 171.708 | 167.288 | 161.648 | 167.219 |
| - Nguyên giá |
|
|
411.188 | 363.648 | 354.139 | 344.161 | 352.479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-235.428 | -191.940 | -186.851 | -182.513 | -185.260 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
584.044 | 614.038 | 616.230 | 613.639 | 616.826 |
| - Nguyên giá |
|
|
698.104 | 735.147 | 740.742 | 741.762 | 748.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114.060 | -121.109 | -124.512 | -128.123 | -131.717 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
16.606.534 | 16.434.673 | 15.934.319 | 17.738.973 | 16.487.747 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
10.891.269 | 10.601.989 | 9.868.069 | 11.612.702 | 10.444.042 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.556.037 | 3.569.597 | 3.835.206 | 3.862.131 | 3.764.967 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.359.228 | 2.482.357 | 2.450.314 | 2.483.410 | 2.500.905 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-200.000 | -219.270 | -219.270 | -219.270 | -222.167 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
91.600.189 | 96.249.499 | 96.400.222 | 103.308.770 | 108.853.268 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
5.698.884 | 9.030.301 | 6.525.137 | 7.930.786 | 7.918.539 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
5.698.884 | 9.030.301 | 6.525.137 | 7.528.646 | 7.532.443 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
| | | 402.140 | 386.096 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
75.361.360 | 76.850.214 | 80.160.446 | 85.413.004 | 90.355.063 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
59.795 | 26.407 | 143.435 | 166.805 | 91.025 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
18.044 | 16.658 | 15.208 | 13.438 | 12.377 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
2.004.136 | 3.166.906 | 2.843.821 | 3.186.371 | 4.098.823 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
2.927.089 | 2.064.341 | 1.659.402 | 1.497.656 | 1.342.156 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.261.241 | 1.806.629 | 1.505.369 | 1.194.795 | 1.154.946 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
665.848 | 257.712 | 154.033 | 302.861 | 187.210 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.530.881 | 5.094.672 | 5.052.773 | 5.100.710 | 5.035.285 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.571.911 | 5.571.911 | 5.571.911 | 5.571.911 | 5.571.911 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
5.601.555 | 5.601.555 | 5.601.555 | 5.601.555 | 5.601.555 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-29.644 | -29.644 | -29.644 | -29.644 | -29.644 |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
157.516 | 157.516 | 157.516 | 157.516 | 157.516 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
-198.546 | -634.755 | -676.654 | -628.717 | -694.142 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
91.600.189 | 96.249.499 | 96.400.222 | 103.308.770 | 108.853.268 |