|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
266.019 | 238.809 | 277.439 | 296.645 | 382.383 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
1.841.164 | 1.841.018 | 1.711.382 | 3.507.305 | 3.013.644 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
8.029.972 | 8.253.930 | 12.381.785 | 15.073.929 | 17.916.561 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
8.029.972 | 8.253.930 | 12.381.785 | 15.073.929 | 17.916.561 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | 832 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
57.286.280 | 63.041.208 | 63.239.252 | 69.978.404 | 76.816.268 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
58.376.088 | 64.198.685 | 64.380.567 | 71.174.720 | 78.041.365 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.089.808 | -1.157.477 | -1.141.315 | -1.196.316 | -1.225.097 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
11.604.268 | 10.764.863 | 13.316.936 | 18.718.304 | 21.464.073 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
6.426.863 | 6.441.072 | 5.327.148 | 4.550.275 | 5.101.284 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.351.829 | 4.402.944 | 8.068.941 | 14.325.518 | 16.515.778 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-174.424 | -79.153 | -79.153 | -157.489 | -152.989 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
654.682 | 654.682 | 654.682 | 371.244 | 371.244 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
719.600 | 719.600 | 719.600 | 719.600 | 719.600 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-64.918 | -64.918 | -64.918 | -348.356 | -348.356 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
783.518 | 775.287 | 784.045 | 922.110 | 857.030 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
167.288 | 161.648 | 167.219 | 208.567 | 200.205 |
 | - Nguyên giá |
|
|
354.139 | 344.161 | 352.479 | 397.059 | 391.940 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186.851 | -182.513 | -185.260 | -188.492 | -191.735 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
616.230 | 613.639 | 616.826 | 713.543 | 656.825 |
 | - Nguyên giá |
|
|
740.742 | 741.762 | 748.543 | 849.448 | 796.397 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.512 | -128.123 | -131.717 | -135.905 | -139.572 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
15.934.319 | 17.738.973 | 16.487.747 | 9.630.775 | 10.060.879 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
9.868.069 | 11.612.702 | 10.444.042 | 8.128.419 | 8.344.488 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.835.206 | 3.862.131 | 3.764.967 | 499.530 | 626.646 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
2.450.314 | 2.483.410 | 2.500.905 | 2.682.266 | 2.769.185 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-219.270 | -219.270 | -222.167 | -1.679.440 | -1.679.440 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.400.222 | 103.308.770 | 108.853.268 | 118.498.716 | 130.882.914 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | 855.959 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
6.525.137 | 7.930.786 | 7.918.539 | 10.036.450 | 14.940.935 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
6.525.137 | 7.528.646 | 7.532.443 | 10.036.450 | 14.740.935 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
| 402.140 | 386.096 | | 200.000 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
80.160.446 | 85.413.004 | 90.355.063 | 96.117.186 | 102.527.917 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
143.435 | 166.805 | 91.025 | 86.313 | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
15.208 | 13.438 | 12.377 | 11.150 | 10.028 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
2.843.821 | 3.186.371 | 4.098.823 | 4.304.643 | 4.760.393 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
1.659.402 | 1.497.656 | 1.342.156 | 1.850.128 | 1.544.069 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.505.369 | 1.194.795 | 1.154.946 | 1.186.011 | 1.094.775 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
154.033 | 302.861 | 187.210 | 664.117 | 449.294 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.052.773 | 5.100.710 | 5.035.285 | 6.092.846 | 6.243.613 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.571.911 | 5.571.911 | 5.571.911 | 11.749.988 | 11.749.988 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
5.601.555 | 5.601.555 | 5.601.555 | 11.779.848 | 11.779.848 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -216 | -216 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-29.644 | -29.644 | -29.644 | -29.644 | -29.644 |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
157.516 | 157.516 | 157.516 | 106.551 | 106.551 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
-676.654 | -628.717 | -694.142 | -5.763.693 | -5.612.926 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
96.400.222 | 103.308.770 | 108.853.268 | 118.498.716 | 130.882.914 |