|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,08%
|
Sở hữu khác
|
96,92%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trần Hải Anh
|
---
|
27.636.561
|
4,93%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Trần Trung Sơn
|
---
|
16.934.686
|
3,02%
|
30/06/2023
|
CTCP Năng lượng Sài gòn - Bình Định
|
---
|
11.650.550
|
2,08%
|
30/12/2020
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
8.896.734
|
1,59%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
6.772.800
|
1,65%
|
30/06/2018
|
Lê Kim Chi
|
---
|
6.250.876
|
1,12%
|
31/12/2022
|
Phạm Thế Hiệp
|
---
|
5.885.501
|
1,05%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
---
|
4.106.184
|
0,73%
|
31/12/2022
|
Tạ Thị Tú Trinh
|
---
|
3.967.943
|
0,71%
|
30/06/2023
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
---
|
3.352.000
|
0,60%
|
31/12/2013
|
Đỗ Thị Thanh Hường
|
---
|
2.823.686
|
0,50%
|
31/12/2022
|
Vũ Mạnh Tiến
|
---
|
1.900.000
|
0,34%
|
30/06/2021
|
Đỗ Danh Hải
|
---
|
1.482.000
|
0,26%
|
31/12/2020
|
Dương Thị Lệ Hà
|
---
|
1.368.728
|
0,24%
|
31/12/2022
|
Hoàng Tuấn Tú
|
---
|
486.400
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Minh Huệ
|
---
|
410.618
|
0,07%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hồng Long
|
---
|
341.300
|
0,06%
|
30/06/2021
|
Tập đoàn Dệt may Việt Nam
|
---
|
170.000
|
0,04%
|
30/06/2018
|
Vũ Hồng Nam
|
---
|
10.300
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
---
|
600
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|