VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54% |
HNX-INDEX 222,48 +1,64/+0,74% |
UPCOM-INDEX 93,11 +0,69/+0,75% |
VN30 1.313,48 +10,23/+0,78% |
HNX30 462,19 +6,15/+1,35%
19 Tháng Giêng 2025 1:35:46 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
(NVB : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,47%
|
Sở hữu khác
|
98,53%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
---
|
58.537.800
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Dương Thế Bằng
|
Thành viên HĐQT
|
58.500.000
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Vương Khả Huấn
|
---
|
58.500.000
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Vương Khả Nguyện
|
---
|
58.500.000
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Nguyễn Minh Anh
|
---
|
58.500.000
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Vũ Thị Tuyến
|
---
|
58.500.000
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Lê Thị Thu Hằng
|
---
|
58.497.884
|
4,97%
|
28/11/2024
|
Nguyễn Đức Anh
|
---
|
58.356.806
|
4,95%
|
28/11/2024
|
Lê Thúy Thanh Bình
|
---
|
58.282.279
|
4,95%
|
28/11/2024
|
Nguyễn Xuân Trường
|
---
|
57.744.181
|
4,90%
|
28/11/2024
|
Bùi Thị Thanh Hương
|
Chủ tịch HĐQT
|
56.329.164
|
4,78%
|
28/11/2024
|
Nguyễn Hoàng Anh Quân
|
---
|
39.888.556
|
3,39%
|
28/11/2024
|
Trần Hải Anh
|
---
|
27.636.561
|
4,93%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Trần Trung Sơn
|
---
|
16.934.686
|
3,02%
|
30/06/2023
|
CTCP Năng lượng Sài gòn - Bình Định
|
---
|
11.650.550
|
2,08%
|
30/12/2020
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
8.896.734
|
1,59%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
6.772.800
|
1,65%
|
30/06/2018
|
Lê Kim Chi
|
---
|
6.250.876
|
1,12%
|
31/12/2022
|
Phạm Thế Hiệp
|
---
|
5.885.501
|
1,05%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
---
|
4.106.184
|
0,73%
|
31/12/2022
|
Tạ Thị Tú Trinh
|
---
|
3.967.943
|
0,71%
|
30/06/2023
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
---
|
3.352.000
|
0,60%
|
31/12/2013
|
Đỗ Thị Thanh Hường
|
---
|
2.823.686
|
0,50%
|
31/12/2022
|
Quỹ Đầu tư Khám phá Giá trị Việt Nam (VVDIF)
|
---
|
1.961.300
|
0,17%
|
28/11/2024
|
Vũ Mạnh Tiến
|
---
|
1.900.000
|
0,34%
|
30/06/2021
|
Đỗ Danh Hải
|
---
|
1.482.000
|
0,26%
|
31/12/2020
|
Dương Thị Lệ Hà
|
---
|
1.368.728
|
0,24%
|
31/12/2022
|
Hoàng Tuấn Tú
|
---
|
486.400
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Minh Huệ
|
---
|
410.618
|
0,07%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hồng Long
|
---
|
341.300
|
0,06%
|
30/06/2021
|
Tập đoàn Dệt may Việt Nam
|
---
|
170.000
|
0,04%
|
30/06/2018
|
Vũ Hồng Nam
|
---
|
10.300
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
---
|
600
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|
|