|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.448 | 41.512 | 63.772 | 72.486 | 92.242 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.561 | 6.611 | 3.519 | 7.641 | 13.075 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.561 | 2.611 | 1.519 | 7.641 | 7.075 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 2.000 | | 6.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.000 | 19.500 | 23.500 | 36.934 | 38.344 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.000 | 19.500 | 23.500 | 36.934 | 38.344 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.048 | 13.788 | 34.579 | 26.101 | 39.504 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.330 | 12.487 | 32.646 | 24.539 | 29.314 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21 | 24 | 65 | 80 | 9.213 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
697 | 1.276 | 1.868 | 1.483 | 1.002 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -26 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.046 | 1.421 | 1.362 | 847 | 990 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.046 | 1.421 | 1.362 | 847 | 990 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
794 | 192 | 812 | 963 | 329 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
711 | 150 | 546 | 426 | 329 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 265 | 536 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
82 | 42 | | 1 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
118.608 | 90.708 | 69.980 | 78.509 | 61.728 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
115.608 | 87.606 | 60.248 | 75.509 | 58.728 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.608 | 87.606 | 60.248 | 75.509 | 58.728 |
 | - Nguyên giá |
|
|
318.602 | 318.602 | 285.947 | 328.840 | 311.598 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-202.994 | -230.996 | -225.699 | -253.331 | -252.869 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 6.731 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | 6.731 | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 101 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 101 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
169.057 | 132.220 | 133.752 | 150.995 | 153.970 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
79.515 | 44.902 | 43.103 | 60.617 | 56.940 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.920 | 25.027 | 29.812 | 39.511 | 37.347 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.821 | 11.257 | 9.922 | 12.335 | 5.994 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.892 | 4.206 | 7.445 | 4.947 | 4.619 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
689 | 1 | 124 | | 3 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
326 | 82 | 334 | 709 | 2.002 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.644 | 5.544 | 8.254 | 14.050 | 15.645 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.150 | 726 | 793 | 4.010 | 5.230 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
29 | | | 103 | 134 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.283 | 3.058 | 2.845 | 2.900 | 2.987 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
86 | 153 | 94 | 457 | 733 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
45.594 | 19.875 | 13.291 | 21.106 | 19.594 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45.594 | 19.875 | 13.291 | 21.106 | 19.594 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
89.542 | 87.318 | 90.650 | 90.378 | 97.030 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
89.542 | 87.318 | 90.650 | 90.378 | 97.030 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.542 | 2.318 | 5.650 | 5.378 | 12.030 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.282 | 2.291 | 2.318 | 50 | 683 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.260 | 27 | 3.332 | 5.328 | 11.347 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
169.057 | 132.220 | 133.752 | 150.995 | 153.970 |