|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
43.266 | 50.448 | 41.512 | 63.772 | 72.486 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.694 | 6.561 | 6.611 | 3.519 | 7.641 |
| 1. Tiền |
|
|
5.694 | 6.561 | 2.611 | 1.519 | 7.641 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.000 | | 4.000 | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 16.000 | 19.500 | 23.500 | 36.934 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 16.000 | 19.500 | 23.500 | 36.934 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.848 | 26.048 | 13.788 | 34.579 | 26.101 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.785 | 25.330 | 12.487 | 32.646 | 24.539 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16 | 21 | 24 | 65 | 80 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.047 | 697 | 1.276 | 1.868 | 1.483 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.188 | 1.046 | 1.421 | 1.362 | 847 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.188 | 1.046 | 1.421 | 1.362 | 847 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.035 | 794 | 192 | 812 | 963 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
450 | 711 | 150 | 546 | 426 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
585 | | | 265 | 536 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 82 | 42 | | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
132.615 | 118.608 | 90.708 | 69.980 | 78.509 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
120.439 | 115.608 | 87.606 | 60.248 | 75.509 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
120.439 | 115.608 | 87.606 | 60.248 | 75.509 |
| - Nguyên giá |
|
|
314.252 | 318.602 | 318.602 | 285.947 | 328.840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-193.813 | -202.994 | -230.996 | -225.699 | -253.331 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 6.731 | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | 6.731 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.977 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.977 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
198 | | 101 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
198 | | 101 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
175.880 | 169.057 | 132.220 | 133.752 | 150.995 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
87.281 | 79.515 | 44.902 | 43.103 | 60.617 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.667 | 33.920 | 25.027 | 29.812 | 39.511 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.606 | 14.821 | 11.257 | 9.922 | 12.335 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.338 | 4.892 | 4.206 | 7.445 | 4.947 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21 | 689 | 1 | 124 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
357 | 326 | 82 | 334 | 709 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.157 | 8.644 | 5.544 | 8.254 | 14.050 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
757 | 1.150 | 726 | 793 | 4.010 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 29 | | | 103 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.255 | 3.283 | 3.058 | 2.845 | 2.900 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
174 | 86 | 153 | 94 | 457 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
50.615 | 45.594 | 19.875 | 13.291 | 21.106 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
50.615 | 45.594 | 19.875 | 13.291 | 21.106 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
88.599 | 89.542 | 87.318 | 90.650 | 90.378 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
88.599 | 89.542 | 87.318 | 90.650 | 90.378 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.599 | 4.542 | 2.318 | 5.650 | 5.378 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
433 | 3.282 | 2.291 | 2.318 | 50 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.166 | 1.260 | 27 | 3.332 | 5.328 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
175.880 | 169.057 | 132.220 | 133.752 | 150.995 |