|
|
Q4 2020 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
108.226 | 128.820 | 118.075 | 150.367 | 147.510 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.282 | 25.120 | 35.498 | 3.822 | 14.382 |
| 1. Tiền |
|
|
1.282 | 25.120 | 35.498 | 3.822 | 14.382 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.672 | 87.380 | 57.595 | 116.954 | 124.774 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.430 | 86.845 | 52.704 | 116.204 | 72.647 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
234 | 527 | 4.880 | 742 | 1.030 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 45.930 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8 | 8 | 11 | 8 | 5.167 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.967 | 16.284 | 24.741 | 29.465 | 8.349 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.967 | 16.284 | 24.741 | 29.465 | 8.349 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.305 | 35 | 241 | 125 | 6 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
75 | 35 | 241 | 125 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.230 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.613 | 5.234 | 22.166 | 25.239 | 18.388 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 5 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 5 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.295 | 3.220 | 18.431 | 17.083 | 14.284 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.295 | 2.370 | 2.631 | 2.983 | 1.884 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.437 | 2.851 | 3.274 | 4.552 | 4.552 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142 | -482 | -642 | -1.569 | -2.668 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.000 | 850 | 15.800 | 14.100 | 12.400 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -150 | -200 | -1.900 | -3.600 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
319 | 2.014 | 3.735 | 8.151 | 4.104 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
319 | 2.014 | 3.735 | 8.151 | 4.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
110.840 | 134.054 | 140.241 | 175.605 | 165.898 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
100.659 | 19.534 | 22.260 | 49.886 | 36.818 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
100.659 | 19.534 | 22.260 | 49.886 | 36.818 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.349 | 12.066 | 11.623 | 39.642 | 27.273 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 263 | | 258 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.032 | 5.642 | 6.987 | 5.470 | 6.060 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
272 | 1.672 | 3.352 | 4.527 | 2.885 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
81.006 | 153 | 35 | 248 | 342 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.180 | 114.520 | 117.981 | 125.720 | 129.079 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.180 | 114.520 | 117.981 | 125.720 | 129.079 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.180 | 14.520 | 17.981 | 25.720 | 29.079 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.643 | 5.180 | 5.180 | 17.981 | 25.720 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.537 | 9.340 | 12.801 | 7.739 | 3.360 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
110.840 | 134.054 | 140.241 | 175.605 | 165.898 |