|
|
Q4 2018 | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.997 | 16.713 | 18.071 | 18.353 | 10.596 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.589 | 5.697 | 6.489 | 7.783 | 2.030 |
 | 1. Tiền |
|
|
553 | 648 | 414 | 283 | 30 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.036 | 5.049 | 6.075 | 7.500 | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.352 | 10.186 | 10.871 | 9.956 | 8.151 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.823 | 1.623 | 2.445 | 1.522 | 1.655 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.689 | 8.439 | 8.289 | 8.289 | 6.815 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
839 | 124 | 136 | 145 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -320 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
340 | 352 | 349 | 366 | 415 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
340 | 352 | 349 | 366 | 415 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
716 | 478 | 362 | 248 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
569 | 331 | 215 | 101 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
147 | 147 | 147 | 147 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.503 | 76.628 | 75.683 | 74.421 | 72.575 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 916 | 916 | 916 | 390 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 916 | 916 | 916 | 390 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
74.873 | 75.482 | 74.613 | 73.392 | 72.185 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.957 | 75.482 | 74.613 | 73.392 | 72.185 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.081 | 110.856 | 111.233 | 111.174 | 111.199 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.124 | -35.374 | -36.619 | -37.782 | -39.014 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
916 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.556 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-640 | | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.290 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.290 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
340 | 230 | 154 | 112 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
340 | 230 | 154 | 112 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.500 | 93.341 | 93.754 | 92.773 | 83.171 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
20.132 | 17.566 | 15.960 | 14.917 | 6.011 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.743 | 11.409 | 11.034 | 11.222 | 6.011 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.926 | 4.926 | 4.926 | 4.926 | 2.265 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.862 | 3.039 | 2.316 | 2.202 | 593 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
447 | 367 | 555 | 608 | 569 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.179 | 901 | 838 | 690 | 428 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
112 | 105 | 246 | 389 | 68 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.211 | 2.064 | 2.147 | 2.402 | 2.082 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.389 | 6.157 | 4.926 | 3.694 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.389 | 6.157 | 4.926 | 3.694 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.368 | 75.775 | 77.794 | 77.856 | 77.160 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.368 | 75.775 | 77.794 | 77.856 | 77.160 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
86.423 | 86.423 | 86.423 | 86.423 | 86.423 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-39 | -39 | -39 | -39 | -39 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-11.069 | -10.662 | -8.643 | -8.581 | -9.277 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-11.129 | -11.069 | -11.069 | -11.069 | -11.069 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
60 | 407 | 2.426 | 2.488 | 1.792 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
95.500 | 93.341 | 93.754 | 92.773 | 83.171 |