• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,90 +0,44/+0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,90   +0,44/+0,03%  |   HNX-INDEX   279,35   +2,07/+0,75%  |   UPCOM-INDEX   110,60   +0,95/+0,87%  |   VN30   1.848,13   -5,35/-0,29%  |   HNX30   610,69   +4,94/+0,82%
25 Tháng Chín 2025 12:26:46 CH - Mở cửa
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (PCE : HNX)
Cập nhật ngày 25/09/2025
10:59:21 SA
20,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,00
Mở cửa
20,00
Cao nhất
20,00
Thấp nhất
20,00
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
7.150
Cao nhất 52 tuần
26,50
Thấp nhất 52 tuần
17,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/09/2025 20,00 0 13.900 0 7.000 6.900 2.000 40.000
24/09/2025 20,00 44 45.070 14 10.605 34.465 2.000 40.020
23/09/2025 20,00 58 47.186 25 32.803 14.383 11.500 230.820
22/09/2025 20,20 35 19.247 25 25.401 -6.154 7.000 141.900
19/09/2025 20,40 39 32.579 18 16.701 15.878 1.400 28.590
18/09/2025 20,40 43 31.016 25 18.807 12.209 1.700 34.710
17/09/2025 20,50 64 58.255 23 26.515 31.740 18.000 369.000
16/09/2025 20,40 68 46.017 28 30.250 15.767 7.900 161.300
15/09/2025 20,50 66 43.109 30 23.800 19.309 9.000 184.900
12/09/2025 20,90 85 70.964 43 33.508 37.456 11.000 227.530
11/09/2025 21,00 60 61.015 36 38.799 22.216 9.900 203.840
10/09/2025 20,30 37 46.413 34 34.184 12.229 4.600 93.650
09/09/2025 20,10 43 44.084 28 21.012 23.072 2.000 40.020
08/09/2025 20,10 66 46.491 50 36.760 9.731 14.600 294.920
05/09/2025 20,60 86 75.008 48 51.401 23.607 7.300 150.630
04/09/2025 20,60 139 94.367 70 104.715 -10.348 28.500 586.930
03/09/2025 21,90 106 88.282 60 64.217 24.065 19.200 394.120
29/08/2025 21,00 130 126.593 68 132.670 -6.077 48.800 979.080
28/08/2025 21,60 96 60.916 77 80.693 -19.777 28.300 618.540
27/08/2025 25,70 106 84.939 98 99.537 -14.598 48.200 1.234.930