|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
144.839 | 151.070 | 154.459 | 145.176 | 123.380 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.372 | 1.745 | 8.937 | 9.105 | 11.542 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.372 | 1.745 | 8.937 | 9.105 | 11.542 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.208 | 9.062 | 7.062 | 4.062 | 62 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 7.062 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.208 | 9.062 | | 4.062 | 62 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
76.518 | 97.395 | 94.811 | 88.867 | 62.580 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.183 | 91.150 | 84.860 | 79.971 | 53.206 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.386 | 7.969 | 8.281 | 7.728 | 7.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11.500 | 11.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.215 | 14.614 | 16.863 | 16.368 | 14.119 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.766 | -27.837 | -27.693 | -27.700 | -25.236 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.045 | 15.998 | 14.347 | 14.267 | 15.591 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.270 | 17.224 | 15.572 | 15.492 | 16.816 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.225 | -1.225 | -1.225 | -1.225 | -1.225 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.696 | 26.870 | 29.302 | 28.875 | 33.606 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
658 | 480 | 366 | 238 | 245 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.038 | 26.390 | 28.936 | 28.637 | 33.361 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.429 | 116.468 | 116.540 | 115.627 | 115.163 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33.043 | 33.342 | 33.723 | 34.023 | 34.324 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
27.372 | 27.372 | 27.372 | 27.372 | 27.372 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.670 | 5.970 | 6.350 | 6.651 | 6.951 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.297 | 12.699 | 12.111 | 11.527 | 11.972 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.587 | 11.995 | 11.413 | 10.835 | 11.287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.804 | 32.804 | 32.805 | 32.804 | 33.884 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.217 | -20.809 | -21.392 | -21.969 | -22.598 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
710 | 704 | 698 | 692 | 686 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.409 | 1.409 | 1.409 | 1.409 | 1.409 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-699 | -705 | -711 | -717 | -723 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.071 | 1.080 | 1.080 | 509 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.071 | 1.080 | 1.080 | 509 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.006 | 15.626 | 16.450 | 16.297 | 16.118 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
16.006 | 15.626 | 16.450 | 16.297 | 16.118 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
54.083 | 53.729 | 53.177 | 52.700 | 52.240 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54.052 | 53.698 | 53.146 | 52.669 | 52.210 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
31 | 31 | 31 | 31 | 31 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
261.269 | 267.537 | 270.999 | 260.803 | 238.543 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
103.709 | 109.010 | 112.495 | 102.844 | 82.896 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
103.283 | 108.585 | 112.114 | 102.462 | 82.542 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.595 | 18.660 | 18.652 | 18.790 | 19.199 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.038 | 73.414 | 76.829 | 66.940 | 48.084 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.980 | 3.660 | 3.554 | 2.799 | 3.594 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
40 | 86 | 47 | 112 | 91 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
750 | 755 | 674 | 740 | 855 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.668 | 6.964 | 7.323 | 7.636 | 8.803 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
135 | 120 | 94 | 87 | 90 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.884 | 4.926 | 4.940 | 5.358 | 1.826 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
193 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
425 | 425 | 381 | 381 | 354 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
391 | 391 | 381 | 381 | 354 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
34 | 34 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
157.560 | 158.527 | 158.504 | 157.960 | 155.648 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
157.560 | 158.527 | 158.504 | 157.960 | 155.648 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
188.700 | 188.700 | 188.700 | 188.700 | 188.700 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.480 | 15.480 | 15.480 | 15.480 | 15.480 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.597 | 2.597 | 2.597 | 2.597 | 2.597 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
337 | 337 | 337 | 337 | 337 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-49.554 | -48.586 | -48.610 | -49.154 | -51.466 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.733 | -40.733 | -40.733 | -48.610 | -48.610 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.820 | -7.853 | -7.877 | -544 | -2.856 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
261.269 | 267.537 | 270.999 | 260.803 | 238.543 |