|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.925 | 97.796 | 122.965 | 111.015 | 97.937 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.774 | 23.917 | 18.928 | 12.984 | 5.806 |
| 1. Tiền |
|
|
8.474 | 10.017 | 13.308 | 9.684 | 5.806 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.300 | 13.900 | 5.620 | 3.300 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.500 | 22.016 | 28.440 | 32.941 | 32.720 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 16 | 5.440 | 10.045 | 9.901 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -103 | -180 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.500 | 22.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.093 | 3.129 | 2.803 | 3.180 | 3.389 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.291 | 231 | 1.567 | 1.911 | 2.022 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.403 | 1.131 | 1.015 | 786 | 617 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.400 | 1.767 | 222 | 483 | 750 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
43.733 | 47.735 | 70.820 | 59.104 | 54.404 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.733 | 47.735 | 70.820 | 59.104 | 54.404 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
825 | 999 | 1.974 | 2.805 | 1.617 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
485 | 294 | 149 | 544 | 397 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
340 | 705 | 1.819 | 2.260 | 1.219 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 6 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
148.416 | 172.526 | 171.424 | 169.442 | 182.153 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 81 | 15.081 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 15.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 81 | 81 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
75.151 | 74.188 | 73.698 | 73.295 | 72.385 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.426 | 24.463 | 23.973 | 23.570 | 22.661 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.482 | 48.482 | 48.925 | 48.914 | 48.953 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.056 | -24.019 | -24.952 | -25.344 | -26.292 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49.725 | 49.725 | 49.725 | 49.725 | 49.725 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.725 | 49.725 | 49.725 | 49.725 | 49.725 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.650 | 76.493 | 76.509 | 75.605 | 74.790 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 76.493 | 76.509 | 75.605 | 74.790 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.650 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.166 | 8.936 | 8.844 | 8.626 | 8.601 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.011 | 8.855 | 8.705 | 8.509 | 8.520 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
155 | 81 | 139 | 118 | 80 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
13.448 | 12.910 | 12.372 | 11.834 | 11.297 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.341 | 270.323 | 294.389 | 280.456 | 280.090 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.689 | 20.515 | 42.954 | 26.887 | 23.499 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.489 | 20.315 | 42.754 | 26.687 | 23.299 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 8.699 | 27.318 | 21.127 | 11.654 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.626 | 8.015 | 13.265 | 3.124 | 7.441 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
57 | 28 | 398 | 94 | 460 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.262 | 2.452 | 666 | 1.561 | 2.978 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
506 | 922 | 723 | 572 | 501 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38 | 185 | 360 | 156 | 239 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 15 | 24 | 52 | 27 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
240.651 | 249.807 | 251.435 | 253.570 | 256.591 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240.651 | 249.807 | 251.435 | 253.570 | 256.591 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
220.000 | 220.000 | 220.000 | 220.000 | 242.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.208 | 2.208 | 2.208 | 2.208 | 2.204 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.078 | 22.971 | 24.959 | 27.062 | 7.959 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.151 | 11.151 | 22.989 | 22.989 | 989 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.927 | 11.819 | 1.970 | 4.073 | 6.970 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.365 | 4.629 | 4.269 | 4.300 | 4.428 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.341 | 270.323 | 294.389 | 280.456 | 280.090 |