|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
23,30%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,89%
|
Sở hữu khác
|
75,81%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
24.916.934
|
23,21%
|
09/08/2023
|
Cao Trường Sơn
|
---
|
5.193.408
|
4,84%
|
05/12/2023
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
3.994.768
|
4,42%
|
08/01/2021
|
Phùng Tuấn Hà
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.208.897
|
2,99%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Mỹ
|
---
|
906.646
|
0,84%
|
11/06/2024
|
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
---
|
612.700
|
0,68%
|
31/12/2021
|
Vũ Tiến Dương
|
Tổng giám đốc
|
457.650
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Huy
|
---
|
434.271
|
0,48%
|
21/07/2021
|
Đào Văn Đại
|
---
|
350.000
|
0,39%
|
31/12/2021
|
Huỳnh Văn Ngân
|
Phó Tổng giám đốc
|
297.000
|
0,28%
|
30/06/2024
|
Hồ Minh Việt
|
Thành viên HĐQT
|
237.600
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh
|
---
|
200.002
|
0,22%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
---
|
166.800
|
0,18%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
Phó Tổng giám đốc
|
153.300
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Công Cường
|
---
|
131.000
|
0,14%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thanh Tú
|
---
|
111.642
|
0,12%
|
31/12/2019
|
Phan Quang Tuấn Anh
|
---
|
110.000
|
0,12%
|
31/12/2019
|
Hồ Hoàng Nguyên Vũ
|
Phó Tổng giám đốc
|
86.920
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Phùng Tuấn Sơn
|
---
|
62.933
|
0,06%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý và Khai thác tài sản Dầu Khí
|
---
|
50.030
|
0,06%
|
29/03/2022
|
Lê Anh Quốc
|
---
|
46.642
|
0,05%
|
30/06/2020
|
Phan Khắc Vinh
|
---
|
41.900
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Sơn Chí Tân
|
---
|
32.700
|
0,03%
|
03/10/2023
|
Công ty TNHH Nhật Hoàng
|
---
|
27.533
|
0,03%
|
21/07/2021
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
---
|
1.773
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Phùng Thị Phương Lan
|
---
|
95
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|