|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.859.286 | 3.448.883 | 3.456.226 | 3.378.375 | 3.257.607 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.041.697 | 1.648.055 | 1.593.866 | 1.384.905 | 1.130.567 |
 | 1. Tiền |
|
|
76.697 | 211.055 | 128.866 | 194.905 | 130.567 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
965.000 | 1.437.000 | 1.465.000 | 1.190.000 | 1.000.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
487.499 | 387.654 | 467.654 | 717.765 | 717.765 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
487.499 | 387.654 | 467.654 | 717.765 | 717.765 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.253.247 | 1.311.669 | 1.309.927 | 1.204.264 | 1.322.088 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
629.566 | 697.496 | 775.087 | 634.887 | 710.479 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.549 | 2.314 | 2.314 | 2.249 | 882 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
636.299 | 628.026 | 548.693 | 593.921 | 642.773 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.167 | -16.167 | -16.167 | -26.794 | -32.046 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.155 | 46.682 | 47.928 | 48.628 | 48.494 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.155 | 46.682 | 47.928 | 48.628 | 48.494 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.689 | 54.822 | 36.851 | 22.813 | 38.692 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.203 | 6.350 | 5.401 | 3.821 | 4.305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.385 | 45.776 | 28.715 | 16.357 | 31.688 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
101 | 2.695 | 2.736 | 2.634 | 2.700 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
408.274 | 399.140 | 388.985 | 389.852 | 372.925 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.382 | 3.399 | 3.429 | 3.445 | 4.687 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.382 | 3.399 | 3.429 | 3.445 | 4.687 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
266.857 | 280.731 | 266.950 | 262.987 | 251.164 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
217.613 | 231.951 | 218.634 | 215.136 | 203.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.061.847 | 1.087.113 | 1.087.428 | 1.097.190 | 1.098.013 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-844.234 | -855.162 | -868.794 | -882.055 | -894.268 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49.244 | 48.780 | 48.316 | 47.851 | 47.419 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.212 | 63.212 | 63.212 | 63.212 | 63.212 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.967 | -14.432 | -14.896 | -15.360 | -15.793 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.101 | 1.759 | 1.759 | 1.906 | 2.074 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.101 | 1.759 | 1.759 | 1.906 | 2.074 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
119.933 | 113.250 | 11.848 | 121.514 | 115.000 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
119.933 | 113.250 | 11.848 | 121.514 | 115.000 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.267.560 | 3.848.022 | 3.845.211 | 3.768.227 | 3.630.532 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.832.263 | 2.308.340 | 2.217.927 | 2.290.693 | 2.155.085 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.832.175 | 2.308.252 | 2.217.839 | 2.290.605 | 2.154.997 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.368.755 | 2.022.645 | 1.892.956 | 2.012.337 | 1.922.473 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
81.984 | 81.707 | 99.242 | 97.157 | 87.538 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.600 | 29.675 | 25.707 | 12.361 | 2.109 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.485 | 9.101 | 46.765 | 15.805 | 8.174 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
197.423 | 12.026 | 16.068 | 13.212 | 3.109 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
146.334 | 150.099 | 128.541 | 138.205 | 131.553 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
594 | 2.999 | 8.559 | 1.527 | 41 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.435.297 | 1.539.683 | 1.627.284 | 1.477.533 | 1.475.447 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.435.297 | 1.539.683 | 1.627.284 | 1.477.533 | 1.475.447 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
989.983 | 989.983 | 989.983 | 989.983 | 989.983 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
100.720 | 180.456 | 180.456 | 180.456 | 180.456 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
344.451 | 369.100 | 456.702 | 306.951 | 304.864 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
310.673 | 221.330 | 221.330 | 72.834 | 304.851 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.778 | 147.770 | 235.372 | 234.117 | 13 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.267.560 | 3.848.022 | 3.845.211 | 3.768.227 | 3.630.532 |