|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.132.230 | 2.955.146 | 2.859.286 | 3.448.883 | 3.456.226 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.433.419 | 1.135.173 | 1.041.697 | 1.648.055 | 1.593.866 |
| 1. Tiền |
|
|
83.419 | 85.173 | 76.697 | 211.055 | 128.866 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.350.000 | 1.050.000 | 965.000 | 1.437.000 | 1.465.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
447.297 | 487.499 | 487.499 | 387.654 | 467.654 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
447.297 | 487.499 | 487.499 | 387.654 | 467.654 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.193.608 | 1.228.510 | 1.253.247 | 1.311.669 | 1.309.927 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
696.454 | 702.838 | 629.566 | 697.496 | 775.087 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.123 | 8.537 | 3.549 | 2.314 | 2.314 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
509.197 | 533.302 | 636.299 | 628.026 | 548.693 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.167 | -16.167 | -16.167 | -16.167 | -16.167 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.204 | 46.714 | 47.155 | 46.682 | 47.928 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.204 | 46.714 | 47.155 | 46.682 | 47.928 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.702 | 57.250 | 29.689 | 54.822 | 36.851 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.705 | 5.392 | 5.203 | 6.350 | 5.401 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.997 | 51.816 | 24.385 | 45.776 | 28.715 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 42 | 101 | 2.695 | 2.736 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
397.533 | 407.782 | 408.274 | 399.140 | 388.985 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.052 | 3.052 | 3.382 | 3.399 | 3.429 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.052 | 3.052 | 3.382 | 3.399 | 3.429 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
270.301 | 278.170 | 266.857 | 280.731 | 266.950 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
220.149 | 228.461 | 217.613 | 231.951 | 218.634 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.045.343 | 1.059.994 | 1.061.847 | 1.087.113 | 1.087.428 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-825.195 | -831.533 | -844.234 | -855.162 | -868.794 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
50.152 | 49.709 | 49.244 | 48.780 | 48.316 |
| - Nguyên giá |
|
|
62.647 | 63.212 | 63.212 | 63.212 | 63.212 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.495 | -13.503 | -13.967 | -14.432 | -14.896 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.894 | 2.300 | 18.101 | 1.759 | 1.759 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.894 | 2.300 | 18.101 | 1.759 | 1.759 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
119.286 | 124.261 | 119.933 | 113.250 | 11.848 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
119.286 | 124.261 | 119.933 | 113.250 | 11.848 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.529.763 | 3.362.928 | 3.267.560 | 3.848.022 | 3.845.211 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.201.198 | 1.961.409 | 1.832.263 | 2.308.340 | 2.217.927 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.201.110 | 1.961.321 | 1.832.175 | 2.308.252 | 2.217.839 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.583.346 | 1.642.675 | 1.368.755 | 2.022.645 | 1.892.956 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
73.206 | 67.978 | 81.984 | 81.707 | 99.242 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.769 | 20.689 | 16.600 | 29.675 | 25.707 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.591 | 22.113 | 20.485 | 9.101 | 46.765 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
342.358 | 54.261 | 197.423 | 12.026 | 16.068 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
156.913 | 152.621 | 146.334 | 150.099 | 128.541 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.927 | 983 | 594 | 2.999 | 8.559 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.564 | 1.401.519 | 1.435.297 | 1.539.683 | 1.627.284 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.564 | 1.401.519 | 1.435.297 | 1.539.683 | 1.627.284 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
989.983 | 989.983 | 989.983 | 989.983 | 989.983 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
100.720 | 100.720 | 100.720 | 180.456 | 180.456 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
237.718 | 310.673 | 344.451 | 369.100 | 456.702 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49.219 | 57.765 | 310.673 | 221.330 | 221.330 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
188.499 | 252.908 | 33.778 | 147.770 | 235.372 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.529.763 | 3.362.928 | 3.267.560 | 3.848.022 | 3.845.211 |