|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
53.515 | 51.682 | 58.310 | 61.959 | 69.198 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.216 | 19.385 | 13.331 | 11.095 | 14.815 |
| 1. Tiền |
|
|
4.583 | 3.115 | 2.876 | 2.745 | 4.895 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.633 | 16.270 | 10.455 | 8.350 | 9.920 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.500 | 18.568 | 27.255 | 31.253 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.500 | 18.568 | 27.255 | 31.253 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.732 | 20.386 | 16.858 | 13.265 | 15.448 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.416 | 7.318 | 7.098 | 7.415 | 7.180 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.583 | 7.790 | 7.893 | 7.086 | 7.104 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.799 | 12.343 | 8.933 | 5.830 | 8.229 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.066 | -7.066 | -7.066 | -7.066 | -7.066 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.882 | 5.409 | 4.844 | 6.344 | 4.699 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.882 | 5.409 | 4.844 | 6.344 | 4.699 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.685 | 5.002 | 4.709 | 3.999 | 2.983 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
437 | 319 | 359 | 358 | 312 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.042 | 4.477 | 4.144 | 3.436 | 2.465 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
206 | 206 | 206 | 206 | 206 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
126.080 | 91.468 | 82.956 | 76.716 | 66.405 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.252 | 2.209 | 2.116 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.252 | 2.209 | 2.116 | 2.000 | 2.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.461 | 25.730 | 23.955 | 22.630 | 20.055 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.370 | 25.608 | 23.851 | 22.542 | 19.984 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.342 | 31.301 | 31.738 | 32.730 | 32.436 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.971 | -5.693 | -7.887 | -10.188 | -12.452 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
90 | 122 | 105 | 88 | 71 |
| - Nguyên giá |
|
|
94 | 135 | 135 | 135 | 135 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4 | -14 | -31 | -48 | -65 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.307 | 26.096 | 24.885 | 23.675 | 22.464 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.749 | 29.749 | 29.749 | 29.749 | 29.749 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.443 | -3.653 | -4.864 | -6.075 | -7.286 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.626 | 1.456 | 1.222 | 1.198 | 552 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.626 | 1.456 | 1.222 | 1.198 | 552 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.258 | 4.220 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.258 | 4.220 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.176 | 31.757 | 30.778 | 27.214 | 21.335 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.176 | 31.757 | 30.778 | 27.214 | 21.335 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
179.595 | 143.149 | 141.265 | 138.675 | 135.603 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
80.100 | 42.728 | 39.421 | 36.345 | 33.493 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.731 | 41.864 | 38.577 | 35.017 | 19.383 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.341 | 1.322 | 1.372 | 640 | 800 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.057 | 9.620 | 9.269 | 8.842 | 6.590 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
579 | 533 | 986 | 744 | 1.767 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.544 | 1.412 | 2.355 | 2.699 | 3.654 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26.095 | 23.821 | 19.866 | 18.131 | 2.429 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.986 | 5.054 | 4.607 | 3.952 | 4.133 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 9 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
129 | 102 | 120 | | 9 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.368 | 864 | 844 | 1.328 | 14.111 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
512 | | | 56 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
759 | 759 | 844 | 1.272 | 850 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
97 | 105 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 13.261 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
99.496 | 100.422 | 101.844 | 102.330 | 102.110 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
99.496 | 100.422 | 101.844 | 102.330 | 102.110 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.739 | 12.739 | 12.739 | 12.739 | 12.739 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.377 | 1.469 | 1.596 | 1.682 | 1.694 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-16.555 | -16.192 | -15.406 | -15.151 | -15.123 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-18.197 | -16.922 | -16.629 | -15.665 | -14.775 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.642 | 730 | 1.223 | 514 | -348 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.935 | 2.405 | 2.915 | 3.060 | 2.799 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
179.595 | 143.149 | 141.265 | 138.675 | 135.603 |