|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
227.227 | 235.598 | 184.250 | 191.972 | 266.817 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
133.070 | 131.628 | 139.842 | 130.334 | 178.498 |
 | 1. Tiền |
|
|
40.055 | 58.602 | 46.806 | 46.227 | 32.380 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
93.015 | 73.026 | 93.036 | 84.107 | 146.118 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.012 | 23.240 | 11.057 | 43.454 | 81.430 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.775 | 8.165 | 8.000 | 3.188 | 9.012 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.794 | 14.789 | 2.868 | 24.634 | 72.052 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
443 | 287 | 188 | 15.632 | 366 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.515 | 80.020 | 32.943 | 17.429 | 6.190 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.531 | 80.036 | 32.943 | 17.429 | 6.190 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15 | -15 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
630 | 710 | 409 | 755 | 699 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
554 | 662 | 409 | 755 | 699 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
76 | 48 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.693 | 8.439 | 8.605 | 7.606 | 6.637 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.839 | 3.368 | 3.720 | 3.490 | 3.257 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.839 | 3.368 | 3.720 | 3.490 | 3.257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.352 | 43.603 | 43.734 | 39.579 | 38.066 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.513 | -40.235 | -40.014 | -36.089 | -34.809 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
96 | 96 | 96 | 96 | 96 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96 | -96 | -96 | -96 | -96 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.781 | 5.000 | 4.813 | 4.044 | 3.308 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.781 | 5.000 | 4.813 | 4.044 | 3.308 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
236.920 | 244.037 | 192.855 | 199.578 | 273.454 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
85.098 | 101.311 | 50.424 | 48.631 | 118.527 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.098 | 101.311 | 50.424 | 48.631 | 118.527 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.072 | 6.679 | 17.629 | 2.455 | 4.446 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.193 | 46.833 | 17.825 | 10.260 | 47.374 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
217 | 197 | 895 | 2.480 | 1.969 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
382 | 468 | 5.941 | 379 | 394 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.859 | 9.635 | 865 | 7.254 | 9.338 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.206 | 32.931 | 4.255 | 23.315 | 49.507 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.169 | 4.569 | 3.015 | 2.489 | 5.498 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
151.822 | 142.727 | 142.431 | 150.947 | 154.927 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
151.822 | 142.727 | 142.431 | 150.947 | 154.927 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.033 | 10.033 | 10.033 | 10.033 | 10.033 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.789 | 12.694 | 12.398 | 20.915 | 24.895 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.264 | 4.664 | 4.664 | 12.398 | 12.398 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.525 | 8.030 | 7.734 | 8.517 | 12.497 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
236.920 | 244.037 | 192.855 | 199.578 | 273.454 |