|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
183.485 | 172.173 | 190.041 | 227.227 | 235.598 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
108.820 | 120.857 | 88.115 | 133.070 | 131.628 |
| 1. Tiền |
|
|
36.057 | 53.077 | 45.101 | 40.055 | 58.602 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72.763 | 67.780 | 43.015 | 93.015 | 73.026 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.195 | 19.360 | 26.807 | 19.012 | 23.240 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.246 | 12.115 | 3.139 | 3.775 | 8.165 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.459 | 6.627 | 19.612 | 14.794 | 14.789 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
490 | 618 | 4.055 | 443 | 287 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.294 | 29.612 | 73.396 | 74.515 | 80.020 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.199 | 31.950 | 74.703 | 74.531 | 80.036 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.905 | -2.338 | -1.307 | -15 | -15 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.177 | 2.344 | 1.723 | 630 | 710 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
502 | 181 | 607 | 554 | 662 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 76 | 48 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.675 | 2.164 | 1.116 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.082 | 12.758 | 11.120 | 9.693 | 8.439 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.793 | 5.312 | 4.558 | 3.839 | 3.368 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.782 | 5.305 | 4.555 | 3.839 | 3.368 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.282 | 44.557 | 43.577 | 43.352 | 43.603 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.501 | -39.252 | -39.022 | -39.513 | -40.235 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11 | 7 | 3 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
96 | 96 | 96 | 96 | 96 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85 | -89 | -92 | -96 | -96 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.217 | 7.373 | 6.490 | 5.781 | 5.000 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.217 | 7.373 | 6.490 | 5.781 | 5.000 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
197.567 | 184.931 | 201.161 | 236.920 | 244.037 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
52.153 | 40.617 | 52.744 | 85.098 | 101.311 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.153 | 40.617 | 52.744 | 85.098 | 101.311 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.363 | 2.916 | 3.403 | 5.072 | 6.679 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.113 | 6.361 | 13.290 | 31.193 | 46.833 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
213 | 682 | 183 | 217 | 197 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
380 | 5.384 | 379 | 382 | 468 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.658 | 1.293 | 5.516 | 10.859 | 9.635 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.005 | 19.921 | 26.548 | 32.206 | 32.931 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.421 | 4.060 | 3.427 | 5.169 | 4.569 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
145.414 | 144.314 | 148.417 | 151.822 | 142.727 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
145.414 | 144.314 | 148.417 | 151.822 | 142.727 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.033 | 10.033 | 10.033 | 10.033 | 10.033 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.381 | 14.281 | 18.384 | 21.789 | 12.694 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.219 | 9.219 | 14.281 | 14.264 | 4.664 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.162 | 5.062 | 4.103 | 7.525 | 8.030 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
197.567 | 184.931 | 201.161 | 236.920 | 244.037 |