• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.757,82 -0,13/-0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.757,82   -0,13/-0,01%  |   HNX-INDEX   277,22   +1,10/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   112,64   +0,32/+0,28%  |   VN30   2.008,91   -0,73/-0,04%  |   HNX30   611,41   +4,38/+0,72%
16 Tháng Mười 2025 10:34:50 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (PMG : HOSE)
Cập nhật ngày 16/10/2025
9:48:09 SA
8,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,15
Mở cửa
8,15
Cao nhất
8,15
Thấp nhất
8,15
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.280
Cao nhất 52 tuần
12,90
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/10/2025 8,15 0 0 0 0 0 0 0
15/10/2025 8,15 20 7.343 40 25.812 -18.469 4.500 35.557
14/10/2025 8,29 30 18.750 49 35.621 -16.871 11.800 94.715
13/10/2025 8,55 20 8.336 32 26.538 -18.202 2.600 21.486
10/10/2025 8,65 36 19.757 40 24.191 -4.434 1.900 16.089
09/10/2025 8,61 19 7.090 26 22.778 -15.688 600 5.177
08/10/2025 8,35 8 2.269 28 17.041 -14.772 300 2.505
07/10/2025 8,89 22 8.286 32 23.660 -15.374 3.500 30.295
06/10/2025 8,97 18 6.847 34 20.715 -13.868 1.900 16.865
03/10/2025 8,78 22 10.800 43 20.723 -9.923 5.700 46.966
02/10/2025 8,74 17 14.103 29 12.391 1.712 4.800 42.019
01/10/2025 9,39 48 23.495 35 25.402 -1.907 17.500 153.644
30/09/2025 9,30 49 14.700 33 11.434 3.266 3.400 30.115
29/09/2025 9,00 18 3.080 19 6.812 -3.732 2.900 26.102
26/09/2025 9,67 47 16.435 18 6.104 10.331 5.400 45.967
25/09/2025 9,04 31 6.630 29 13.853 -7.223 6.400 57.856
24/09/2025 9,72 22 525 37 16.706 -16.181 300 2.916
23/09/2025 10,45 5 5.301 69 28.347 -23.046 5.300 55.385
22/09/2025 11,20 13 1.051 46 94.109 -93.058 1.000 11.200
19/09/2025 12,00 26 2.667 54 25.933 -23.266 2.500 30.440