|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
96.249 | 97.834 | 105.374 | 115.205 | 97.070 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.422 | 10.868 | 24.763 | 12.284 | 20.718 |
| 1. Tiền |
|
|
11.104 | 9.546 | 9.763 | 8.284 | 5.518 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.318 | 1.321 | 15.000 | 4.000 | 15.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
877 | 889 | 5.904 | 2.363 | 5.335 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
877 | 889 | 5.904 | 2.363 | 5.335 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.595 | 60.592 | 35.763 | 43.229 | 40.997 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.134 | 70.303 | 45.177 | 52.102 | 50.324 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2 | 43 | 100 | | 8 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
934 | 722 | 931 | 1.573 | 1.111 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.476 | -10.476 | -10.446 | -10.446 | -10.446 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.269 | 25.200 | 38.241 | 56.144 | 29.487 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.655 | 26.708 | 39.665 | 56.924 | 30.201 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.386 | -1.508 | -1.424 | -779 | -714 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
86 | 285 | 703 | 1.184 | 533 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
86 | 137 | 107 | 277 | 302 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 596 | 859 | 118 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 148 | | 48 | 113 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.702 | 13.385 | 9.665 | 8.196 | 7.346 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.837 | 12.781 | 9.157 | 7.730 | 6.820 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.894 | 7.921 | 4.463 | 3.203 | 2.458 |
| - Nguyên giá |
|
|
135.180 | 135.180 | 135.243 | 112.776 | 112.883 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.286 | -127.259 | -130.780 | -109.573 | -110.425 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.943 | 4.860 | 4.694 | 4.528 | 4.362 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.956 | 6.956 | 6.956 | 6.956 | 6.956 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.014 | -2.097 | -2.263 | -2.429 | -2.594 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
865 | 605 | 508 | 465 | 526 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
865 | 605 | 508 | 465 | 526 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
111.951 | 111.219 | 115.039 | 123.401 | 104.416 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
30.132 | 29.283 | 32.823 | 43.223 | 24.918 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.232 | 24.283 | 24.817 | 35.465 | 20.883 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.899 | 150 | 150 | 150 | 100 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.371 | 16.374 | 18.461 | 29.126 | 16.032 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
817 | 1.111 | 306 | 276 | 236 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
636 | 907 | 255 | | 367 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.870 | 2.286 | 2.920 | 2.494 | 1.565 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22 | 104 | 101 | 115 | 106 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
402 | 417 | 18 | 28 | 18 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.342 | 1.891 | 1.416 | 1.309 | 1.328 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
840 | 980 | 1.020 | 1.826 | 1.062 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32 | 64 | 170 | 140 | 70 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
900 | 5.000 | 8.005 | 7.758 | 4.035 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
900 | 5.000 | 8.005 | 7.758 | 4.035 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
81.819 | 81.936 | 82.216 | 80.178 | 79.498 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
81.819 | 81.936 | 82.216 | 80.178 | 79.498 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.902 | 5.902 | 5.902 | 5.902 | 5.902 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-888 | -888 | -888 | -888 | -888 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.805 | 2.922 | 3.202 | 1.164 | 484 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.753 | 21 | 3 | 5 | 1 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.052 | 2.901 | 3.199 | 1.159 | 483 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
111.951 | 111.219 | 115.039 | 123.401 | 104.416 |